Thuốc Metronidazol là gì? Tác dụng, cách dùng và những điều lưu ý

Nội dung bài viết
Metronidazol là kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazol, được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng. Bài viết dưới đây, được chia sẻ bởi Dược sĩ Phan Hữu Xuân Hạo, sẽ giúp bạn hiểu rõ tác dụng, cách dùng, liều lượng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Metronidazole để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn nhất.
Metronidazol là thuốc gì?
Metronidazol (Metronidazole) là thuốc kháng sinh thuộc nhóm dẫn chất 5-nitro-imidazol, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn kỵ khí và ký sinh trùng. Đây là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ, để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ. Metronidazol có trên thị trường với nhiều dạng bào chế như viên nén, viên nén bao phim, dung dịch truyền tĩnh mạch, gel bôi nha khoa.

Tác dụng của thuốc Metronidazol
Metronidazol là thuốc kháng sinh thuộc nhóm nitro-imidazol, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn kỵ khí và ký sinh trùng đơn bào. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh, giúp loại bỏ tình trạng nhiễm trùng.
Metronidazol được sử dụng trong điều trị nhiều bệnh lý nhiễm trùng khác nhau, như:
- Nhiễm trùng ở da, mô mềm, răng – nướu, xương, khớp, phổi và đường tiêu hóa.
- Nhiễm trùng vùng sinh dục, tiết niệu, ổ bụng, hệ thần kinh trung ương hoặc máu.
- Ở dạng viên phóng thích kéo dài, thuốc còn được dùng để điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn.
Thuốc không có hiệu quả đối với các bệnh do virus như cảm lạnh hoặc cúm. Do đó, người bệnh chỉ nên dùng khi có chỉ định của bác sĩ, tránh lạm dụng gây kháng thuốc hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
Dược học của thuốc kháng sinh Metronidazol
Dược lực học
Về mặt dược lực học, Metronidazol là kháng sinh diệt khuẩn nhóm 5-nitro-imidazol. Sau khi vào cơ thể, thuốc xâm nhập vào tế bào vi khuẩn kỵ khí hoặc ký sinh trùng, nơi nhóm nitro (-NO₂) trong cấu trúc hóa học của thuốc bị khử bởi enzym vận chuyển electron đặc trưng của các sinh vật này.
Quá trình khử tạo ra gốc tự do có hoạt tính cao, tấn công và làm đứt gãy chuỗi DNA, ngăn cản sự nhân đôi của tế bào vi khuẩn, từ đó dẫn đến chết tế bào.
Metronidazol có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều chủng như Bacteroides fragilis, Clostridium spp., Peptostreptococcus spp., Fusobacterium spp., cùng các ký sinh trùng như Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica và Giardia lamblia. Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng trên vi khuẩn hiếu khí, nấm hoặc virus.
Nhờ cơ chế này, Metronidazol được xem là lựa chọn hàng đầu trong nhiễm khuẩn kỵ khí sâu hoặc nhiễm ký sinh trùng đường ruột.
Dược động học
- Hấp thu: Metronidazol hấp thu gần như hoàn toàn qua đường uống, đạt sinh khả dụng trên 90%. Nồng độ tối đa trong huyết tương thường đạt được sau 1–2 giờ.
- Phân bố: Thuốc phân bố rộng vào hầu hết các mô và dịch cơ thể, bao gồm dịch não tủy, nước bọt, tinh dịch, sữa mẹ và mô gan. Dễ dàng qua được hàng rào máu não và nhau thai.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua oxy hóa và liên hợp glucuronid, tạo thành các chất chuyển hóa có hoạt tính kháng khuẩn yếu hơn.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 6–8 giờ (có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân suy gan). Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu (60–80%) và một phần qua phân.
Chỉ định
Metronidazol được chỉ định dùng cho các đối tượng sau:
- Bệnh nhân nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn phụ khoa, nhiễm khuẩn da và các cấu trúc da, nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương, nhiễm khuẩn huyết và viêm màng trong tim.
- Dùng để phối hợp với neomycin, kanamycin để dự phòng khi phẫu thuật đại trực tràng và phẫu thuật phụ khoa.
- Điều trị viêm lợi hoại tử loét cấp, viêm lợi quanh thân răng và các nhiễm khuẩn răng khác do vi khuẩn kị khí.
- Điều trị bệnh Crohn thể hoạt động ở kết tràng, trực tràng.
- Chỉ định cho bệnh nhân viêm đại tràng do kháng sinh, viêm loét dạ dày – ta trang do Helicobacter pylori (dùng khi phối hợp 1 số thuốc khác).
Cách dùng, liều dùng của thuốc Metronidazol
Cách dùng
- Đường uống: Dùng dạng Metronidazol 250mg, Metronidazol 500mg viên nén hoặc viên nang, uống cùng hoặc sau bữa ăn để tránh kích ứng dạ dày.
- Dạng dịch treo: Uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ, thường dùng cho trẻ nhỏ hoặc người khó nuốt viên.
- Dạng đặt hậu môn hoặc âm đạo: Dùng điều trị tại chỗ các bệnh lý vùng chậu, âm đạo, hậu môn.
- Đường tiêm truyền: Dạng dung dịch 5 mg/ml, truyền tĩnh mạch chậm (5 ml/phút). Nếu dùng dạng bột pha tiêm, cần pha đúng hướng dẫn trước khi sử dụng.
Liều dùng tham khảo cho người lớn
Bệnh do Trichomonas
- Phụ nữ:
- Liều duy nhất 2 g (tương đương 4 viên 500 mg) hoặc
- 250 mg × 3 lần/ngày trong 7–10 ngày.
- Có thể kết hợp đặt âm đạo 1 viên trứng buổi tối.
- Nam giới:
- Liều duy nhất 2 g hoặc 250 mg/ngày trong 10 ngày.
Viêm âm đạo không đặc hiệu:
- 500 mg × 2 lần/ngày trong 7 ngày.
- Điều trị đồng thời cho cả vợ và chồng để tránh tái nhiễm.
Bệnh do amip (Entamoeba histolytica)
- Người lớn: 750 mg × 3 lần/ngày trong 7–10 ngày.
- Trẻ em: 30–40 mg/kg/ngày chia 3 lần.
- Trong trường hợp áp xe gan do amip, cần kết hợp dẫn lưu mủ song song với điều trị thuốc.
Bệnh do Giardia lamblia
- Người lớn: 500 mg × 2 lần/ngày trong 5–7 ngày hoặc liều duy nhất 2 g/ngày trong 3 ngày.
- Trẻ em: 250–500 mg/ngày trong 5 ngày.
Nhiễm vi khuẩn kỵ khí
- Người lớn: 400–500 mg mỗi 8 giờ hoặc truyền tĩnh mạch 500 mg mỗi 8 giờ.
- Trẻ em: 20–30 mg/kg/ngày chia 2–3 lần.
- Thời gian điều trị: 7–10 ngày.
- Tổng liều tối đa không vượt quá 4 g/24 giờ.
Viêm loét dạ dày – tá tràng do Helicobacter pylori
- 500 mg × 3 lần/ngày, phối hợp phác đồ gồm: Bismuth, Amoxicillin hoặc Tetracyclin và thuốc ức chế bơm proton (PPI).
- Thời gian điều trị: 7–14 ngày.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật
- Người lớn: 500 mg mỗi 8 giờ, bắt đầu 48 giờ trước phẫu thuật và liều cuối 12 giờ sau phẫu thuật.
- Trẻ em: 20–30 mg/kg/ngày chia 3 lần.
- Có thể phối hợp với thuốc có tác dụng trên vi khuẩn hiếu khí đường ruột.
Tác dụng phụ của Metronidazol
Cũng như nhiều loại thuốc kháng sinh khác, Metronidazol có thể gây ra một số tác dụng phụ trong quá trình điều trị. Hầu hết các phản ứng này mức độ nhẹ và thoáng qua, tuy nhiên người bệnh vẫn nên theo dõi kỹ và thông báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
Tác dụng phụ thường gặp
- Các triệu chứng này thường xuất hiện trong vài ngày đầu dùng thuốc và sẽ tự hết khi ngưng sử dụng:
- Buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc co thắt dạ dày.
- Tiêu chảy hoặc táo bón nhẹ.
- Vị kim loại trong miệng, giảm vị giác, khô miệng.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (ít gặp nhưng cần lưu ý)
Một số phản ứng nghiêm trọng có thể xảy ra khi dùng Metronidazol kéo dài hoặc liều cao:
- Rối loạn thần kinh ngoại biên: tê, rát, ngứa ran ở bàn tay hoặc bàn chân.
- Phản ứng da nghiêm trọng: phát ban, bong tróc da, nổi bọng nước hoặc đỏ bừng mặt.
- Triệu chứng thần kinh trung ương: co giật, lú lẫn, kích động, khó nói hoặc rối loạn phối hợp vận động.
- Dấu hiệu nhiễm trùng thứ phát: sốt, đau họng, nghẹt mũi kéo dài.
- Đau khớp, mỏi cơ, chóng mặt dữ dội.

Xử lý khi quá liều Metronidazol
Dấu hiệu bệnh nhân quá liều Metroidazol: buồn nôn, nôn mửa, mất phối hợp cơ, tay chân tê, rát, ngứa. Nặng hơn có thể bị co giật, khó thở hoặc không thể tỉnh lại,
Xử lý quá liều: chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, vì vậy chỉ điều trị triệu chứng. Khi gặp các phản ứng nặng cần gọi hỗ trợ và đưa bệnh nhân đi cấp cứu.
Xử lý khi quên liều thuốc Metronidazol
Sử dụng bổ sung ngay khi bạn nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc thông thường của bạn. Không áp dụng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Metronidazol tương tác với thuốc nào?
Khi sử dụng Metronidazol, người bệnh cần đặc biệt lưu ý các tương tác thuốc sau để tránh làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây phản ứng phụ nghiêm trọng.
- Thuốc chống đông máu (Warfarin, Acenocoumarol): Làm tăng tác dụng chống đông của thuốc. Gây nguy cơ chảy máu, bầm tím, xuất huyết tiêu hóa. Cần theo dõi chỉ số INR thường xuyên và điều chỉnh liều theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Disulfiram: Khi dùng đồng thời, có thể gây độc tính thần kinh trung ương, gồm: lú lẫn, ảo giác, loạn thần. Cần ngưng ít nhất 2 tuần giữa hai thuốc.
- Phenobarbital: Làm tăng chuyển hóa Metronidazol tại gan, dẫn đến giảm nồng độ và hiệu quả điều trị. Có thể cần tăng liều Metronidazol hoặc chọn thuốc thay thế.
- Lithium: Làm tăng nồng độ lithium trong máu, gây nguy cơ ngộ độc lithium với các triệu chứng như run tay, nôn ói, lú lẫn, rối loạn nhịp tim.Khi phối hợp, cần theo dõi nồng độ lithium huyết thanh định kỳ.
- Thuốc giãn cơ không khử cực (Vecuronium): Làm kéo dài tác dụng giãn cơ, gây ức chế hô hấp kéo dài. Cần thông báo cho bác sĩ gây mê nếu người bệnh đang dùng Metronidazol trước khi phẫu thuật.
- Rượu và đồ uống có cồn: Gây phản ứng giống Disulfiram như buồn nôn, đỏ mặt, đánh trống ngực, hạ huyết áp. Tuyệt đối không uống rượu bia trong thời gian điều trị và ít nhất 48 giờ sau khi ngưng thuốc.
- Ciclosporin: tăng nguy cơ độc thận.
- Phenytoin hoặc Carbamazepin: làm giảm nồng độ Metronidazol trong máu.
- Fluorouracil: tăng độc tính của Fluorouracil khi dùng chung.
Metronidazol có dùng được cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú không?
1. Đối với phụ nữ có thai
- Metronidazol có thể qua được hàng rào nhau thai, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng trong thai kỳ, đặc biệt là 3 tháng đầu – giai đoạn hình thành các cơ quan quan trọng của thai nhi.
- Một số nghiên cứu cho thấy Metronidazol không gây dị tật bẩm sinh rõ rệt, tuy nhiên vẫn nên hạn chế dùng khi không thật sự cần thiết.
- Thuốc chỉ nên được chỉ định khi lợi ích điều trị cho mẹ vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi (ví dụ: điều trị viêm âm đạo do Trichomonas hoặc nhiễm khuẩn nặng không có lựa chọn thay thế an toàn hơn).
- Nếu cần dùng, bác sĩ sẽ chọn liều thấp nhất có hiệu quả và thời gian điều trị ngắn nhất.
2. Đối với phụ nữ cho con bú
- Metronidazol được bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ tương đương 10–20% nồng độ trong huyết tương.
- Trẻ bú mẹ có thể gặp rối loạn tiêu hóa nhẹ, vị kim loại hoặc nhiễm nấm Candida nếu mẹ dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Khi phải điều trị liều cao hoặc tiêm truyền, bác sĩ có thể khuyên tạm ngừng cho bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 24–48 giờ sau liều cuối.
- Nếu dùng liều ngắn hoặc bôi tại chỗ, có thể tiếp tục cho con bú nhưng cần theo dõi trẻ cẩn thận
3. Khuyến nghị an toàn
- Không tự ý dùng Metronidazol trong thai kỳ hoặc thời gian cho con bú.
- Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ sản phụ khoa hoặc dược sĩ lâm sàng trước khi sử dụng.
- Báo cho bác sĩ nếu đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai để được điều chỉnh phác đồ phù hợp.
Những lưu ý quan trọng khi dùng Metronidazol
- Metronidazol là thuốc kháng sinh nên không dùng khi không cần thiết để tránh tình trạng đề kháng kháng sinh. Điều này có thể khiến tăng nguy cơ bị nhiễm trùng và khó điều trị nếu nhiễm khuẩn sau này.
- Không dùng thuốc với những người có tiền sử quá mẫn với Metronidazol hoặc các dẫn chất nitro-imidazol khác.
- Trước khi dùng Metronidazole, cần thông báo cho bác sĩ các thuốc bạn bị dị ứng; các thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng đang sử dụng; hoặc các thuốc có thể gây tương tác với Metronidazol đã kể trên.
- Thông báo cho bác sĩ các bệnh bạn đã từng mắc như bệnh Crohn, bệnh về máu, thận hoặc gan. Nếu bạn đang có thai hoặc dự định có thai cũng cần chủ động thông báo cho bác sĩ.
- Tránh đồ uống có cồn hoặc propylene glycol ít nhất 3 ngày sau liều cuối cùng của thuốc. Vì tránh phản ứng disulfiram và tránh làm tăng tác dụng phụ của Metronidazol.
- Thận trọng khi lái xe sau khi uống thuốc vì thuốc có thể gây tác dụng phụ chóng mặt.
- Cần kiểm tra chức năng gan thường xuyên trong quá trình điều trị bằng thuốc.
- Không chủng ngừa các loại vắc xin sống khi đang dùng thuốc.
- Dùng thuốc liều cao điều trị amip và Giardia có thể gây rối loạn tạng máu và các bệnh thần kinh thể hoạt động.
Cách bảo quản thuốc Metronidazol
Giữ thuốc này trong hộp đậy kín và để xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng, nhiệt độ quá cao và độ ẩm (không để trong phòng tắm).
Metronidazol là thuốc kháng sinh cần kê đơn nên cần được chỉ định từ bác sĩ. Bạn cần tuân thủ hướng dẫn của thuốc và không được tự ý tăng liều hay dừng thuốc đột ngột. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng Metronidazol một cách an toàn, hiệu quả.
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
Metronidazol
https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a689011.html#brand-name-1
Ngày tham khảo: 02/10/2021
-
Metronidazol
https://youmed.vn/tin-tuc/wp-content/uploads/2025/10/metronidazol-duoc-thu-quoc-gia-viet-nam-ban-2022.pdf
Ngày tham khảo: 16/10/2025