YouMed

Những điều cần biết về thuốc chống trầm cảm Amitriptylin

as123
Tác giả: Dược sĩ Phan Hữu Xuân Hạo
Chuyên khoa: Dược
Ngày Đăng: 21/06/2020 – Cập nhật lần cuối: 25/11/2025

Thuốc Amitriptylin là gì? Thuốc được dùng trong những trường hợp nào? Cần lưu ý gì về những tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc? Hãy cùng tìm hiểu về thuốc trầm cảm Amitriptylin trong bài viết được phân tích dưới đây của Dược sĩ Phan Hữu Xuân Hạo nhé!

Thành phần hoạt chất: Amitriptylin.

Thuốc có thành phần tương tự: Amilavil.

Thuốc Amitriptylin là gì?

Amitriptylin là thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA), thường được sử dụng trong điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu, đau thần kinh và các chứng bệnh liên quan đến tâm lý và thần kinh. Thuốc có tác dụng an thần, giảm lo âu và giảm đau, nhờ vào cơ chế ức chế tái hấp thu các monoamin (serotonin và noradrenalin) ở các tế bào thần kinh, giúp cải thiện chức năng truyền dẫn thần kinh.

Ngoài ra, thuốc còn giúp điều trị chọn lọc một số trường hợp tiểu dầm ban đêm ở trẻ em lớn (sau khi đã loại bỏ biến chứng thực thể đường tiết niệu bằng các trắc nghiệm thích hợp).

Cơ chế hoạt động của Amitriptyline chủ yếu bằng cách ức chế tái hấp thu serotonin và noradrenalin, qua đó làm tăng nồng độ của các chất này trong não, giúp cải thiện các triệu chứng trầm cảm và lo âu. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng kháng cholinergic cả ở hệ thần kinh trung ương và ngoại vi, giúp giảm cảm giác căng thẳng và kích thích, đồng thời giảm đau trong các trường hợp đau thần kinh.

Amitriptylin được hấp thu hoàn toàn qua đường uống nhưng có thời gian hấp thu chậm, thường đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 4 giờ. Sinh khả dụng của thuốc khoảng 53%. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và có thể qua nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ

Tìm hiểu thông tin thuốc chống trầm cảm Amitriptylin
Tìm hiểu thông tin thuốc chống trầm cảm Amitriptylin

Chỉ định của thuốc Amitriptylin

Amitriptylin là thuốc thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, được chỉ định trong điều trị nhiều rối loạn tâm thần và thần kinh. Dưới đây là các chỉ định chính của thuốc:

1. Điều trị trầm cảm

Mặc dù Amitriptylin là một trong những thuốc chống trầm cảm hiệu quả, nhưng không phải là lựa chọn đầu tay khi điều trị trầm cảm, đặc biệt do thuốc có nhiều tác dụng phụ không mong muốn hơn so với các thuốc chống trầm cảm thế hệ mới. Thường được chỉ định trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với các loại thuốc như SSRI hoặc SNRI, hoặc khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả.

Thuốc giúp cải thiện tâm trạng, giảm cảm giác tuyệt vọng, và tăng cường năng lượng cho bệnh nhân trầm cảm. Amitriptyline cũng có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tái phát trầm cảm khi dùng dài hạn.

2. Điều trị rối loạn lo âu

Amitriptylin có tác dụng an thần, giúp giảm lo âu, căng thẳng và cải thiện tình trạng rối loạn lo âu tổng quát. Thuốc thường được chỉ định khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc khi bệnh nhân có triệu chứng lo âu nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

3. Điều trị đau thần kinh (neuropathy)

Amitriptyline được sử dụng để giảm đau thần kinh, đặc biệt trong các trường hợp:

  • Đau thần kinh tọa
  • Đau do bệnh lý tiểu đường (neuropathy)
  • Đau dây thần kinh ngoại vi và các cơn đau mãn tính không rõ nguyên nhân.

4. Điều trị rối loạn giấc ngủ (insomnia)

Amitriptylin có tác dụng an thần và được chỉ định cho bệnh nhân gặp khó khăn trong việc ngủ ngon, đặc biệt là những người có triệu chứng mất ngủ do trầm cảm hoặc lo âu. Thuốc giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm các triệu chứng liên quan.

5. Điều trị bệnh đau nửa đầu (migraines)

Amitriptyline được sử dụng trong việc ngăn ngừa đau đầu migraine (đau nửa đầu), giảm tần suất và mức độ của các cơn đau. Thuốc tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh trong não để giảm cơn đau nửa đầu.

6. Điều trị đái dầm ban đêm ở trẻ em

Amitriptylin được chỉ định trong điều trị đái dầm ban đêm ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên, sau khi đã loại trừ các bệnh lý thực thể đường tiết niệu. Thuốc thường được chỉ định khi các phương pháp điều trị không dùng thuốc hoặc các thuốc khác không mang lại hiệu quả. Tuy nhiên, thời gian điều trị không nên kéo dài quá 3 tháng.

Trường hợp không nên dùng Amitriptylin

Có một số chống chỉ định khi sử dụng Amitriptyline nhằm tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng và tương tác thuốc. Dưới đây là các chống chỉ định và trường hợp cần tránh khi sử dụng:

  • Dị ứng với Amitriptylin: Chống chỉ định tuyệt đối với những bệnh nhân mẫn cảm với Amitriptyline hoặc Nortriptylin, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế monoamin oxydase: Không được dùng Amitriptyline đồng thời với các thuốc ức chế monoamin oxydase (MAOIs), hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng MAOIs, vì nguy cơ hội chứng serotonin và tăng huyết áp nghiêm trọng.
  • Trong giai đoạn hồi phục sau nhồi máu cơ tim: Amitriptylin không được sử dụng ngay sau nhồi máu cơ tim.hoặc trong giai đoạn hồi phục do có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim và suy tim.
  • Rối loạn lưỡng cực (bipolar disorder): Cẩn thận với bệnh nhân rối loạn lưỡng cực vì Amitriptyline có thể kích hoạt giai đoạn hưng cảm trong quá trình điều trị.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi để điều trị trầm cảm. Liều dùng cho trẻ em chỉ được chỉ định trong đái dầm ban đêm sau khi đã loại trừ các bệnh lý thực thể.
  • Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nghiêm trọng: Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, như suy tim sung huyết, loạn nhịp tim, hoặc có tiền sử nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh gan nặng: Amitriptylin không nên sử dụng ở bệnh nhân có bệnh gan nặng vì thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan, và có thể gây tích tụ trong cơ thể, dẫn đến tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Tăng nhãn áp góc đóng: Amitriptyline có tác dụng kháng cholinergic, có thể làm tăng nhãn áp, đặc biệt đối với những người có tiền sử tăng nhãn áp góc đóng.
  • Sử dụng đồng thời với cisaprid: Không dùng cùng với cisaprid, vì sự kết hợp này có thể gây rối loạn nhịp tim nguy hiểm.

Hướng dẫn sử dụng Amitriptylin

Để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và giảm nguy cơ tác dụng phụ, việc sử dụng Amitriptylin cần phải tuân theo đúng chỉ định và liều lượng của bác sĩ, dược sĩ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng, liều lượng và một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Cách dùng

  • Amitriptylin có thể dùng theo đường uống hoặc đường tiêm.
  • Đối với đường tiêm: Nếu bệnh nhân không thể uống thuốc khi bắt đầu điều trị, có thể dùng theo đường tiêm bắp. Tuy nhiên, khi bệnh nhân có thể sử dụng đường uống, cần chuyển sang đường uống càng sớm càng tốt.
  • Theo dõi bệnh nhân: Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân, đặc biệt trong những tuần đầu điều trị hoặc khi thay đổi liều, để phát hiện sớm triệu chứng trầm cảm tăng lên, ý định tự sát, hoặc thay đổi hành vi bất thường.
  • Khởi đầu liều thấp: Bắt đầu với liều thấp và tăng liều từ từ để giảm nguy cơ tác dụng phụ.

Liều dùng

1. Người lớn

Liều ban đầu cho người bệnh ngoại trú:

  • 75 mg/ngày, chia 3 lần/ ngày. Nếu cần có thể tăng đến 150 mg/ngày.
  • Liều tăng được ưu tiên dùng buổi chiều hoặc buổi tối.

Tác dụng an thần thường xuất hiện rất nhanh, trong khi tác dụng chống trầm cảm có thể mất 3 – 4 tuần điều trị để thấy rõ hiệu quả, thậm chí có thể lâu hơn.

Liều duy trì ngoại trú:

  • Sử dụng liều từ 50 – 100 mg/ngày.
  • Với người bệnh thể trạng tốt, dưới 60 tuổi, có thể tăng lên đến 150 mg/ngày, uống một lần vào buổi tối.
  • Sau khi đạt được tác dụng đầy đủ và tình trạng bệnh đã cải thiện, giảm liều xuống mức thấp nhất có thể để duy trì tác dụng.
  • Tiếp tục điều trị duy trì trong 3 tháng hoặc lâu hơn để giảm khả năng tái phát.

Ngừng điều trị: Cần thực hiện ngừng thuốc dần dần và theo dõi chặt chẽ để tránh nguy cơ tái phát.

2. Trẻ em

Tình trạng trầm cảm: Không nên dùng thuốc Amitriptylin cho trẻ em < 12 tuổi.

Đái dầm ban đêm ở trẻ lớn:

  • Trẻ từ 6 – 10 tuổi: Liều gợi ý là 10 – 20 mg, uống vào buổi tối trước khi đi ngủ.
  • Trẻ trên 11 tuổi: Liều gợi ý là 25 – 50 mg, uống vào buổi tối trước khi đi ngủ.
  • Điều trị không nên kéo dài quá 3 tháng.

Đau dây thần kinh:

  • Dùng thuốc theo đường uống.
  • Đối tượng là người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi.
  • Liều đầu tiên uống 10 mg buổi tối, tăng dần nếu cần tới khoảng 75 mg/ ngày.

Tác dụng phụ của thuốc Amitriptyline

  • An thần quá mức, mất định hướng, ra mồ hôi, tăng thèm ăn, chóng mặt, nhức đầu.
  • Nhịp nhanh, hồi hộp, thay đổi điện tâm đồ, blốc nhĩ – thất, hạ huyết áp thế đứng.
  • Giảm tình dục, khiến liệt dương.
  • Buồn nôn, táo bón, khô miệng, thay đổi vị giác.
  • Khó điều tiết, mờ mắt, giãn đồng tử.
  • Tăng huyết áp.
  • Phù mặt, phù lưỡi.
  • Hưng cảm, hưng cảm nhẹ, khó tập trung, lo âu, mất ngủ, ác mộng.
  • Bí tiểu tiện.
  • Tăng nhãn áp. Ù tai.
  • Mất bạch cầu hạt, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • To vú ở đàn ông, sưng tinh hoàn, tăng tiết sữa.
  • Tiêu chảy, liệt ruột, viêm tuyến mang tai.
  • Rụng tóc, mày đay, ban xuất huyết, mẫn cảm với ánh sáng.
  • Vàng da, tăng transaminase.
  • Cơn động kinh, rối loạn vận ngôn, triệu chứng ngoại tháp.
  • Ảo giác (người bệnh tâm thần phân liệt), tình trạng hoang tưởng (người bệnh cao tuổi).
Thuốc chống trầm cảm Amitriptylin có thể làm tăng khả năng thèm ăn
Thuốc chống trầm cảm Amitriptylin có thể làm tăng khả năng thèm ăn

Tương tác thuốc khi dùng chung Amitriptylin

  • Thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO).
  • Phenothiazin.
  • Các thuốc chống đông.
  • Physostigmin.
  • Levodopa.
  • Cimetidin.
  • Clonidin, guanethidin hoặc guanadrel
  • Acetazolamid, amilorid, ether, furosemid, halothan, hydralazin, hydroclorothiazid, ketamin, methyldopa, natri. nitroprusiat, nitơ oxyd, reserpin, spironolacton, thiopental.
  • Thuốc chống động kinh.

Lưu ý khi dùng thuốc Amitriptylin

  • Đối với người bệnh có tiền sử động kinh: Cần thận trọng vì Amitriptylin có thể làm tăng nguy cơ co giật.
  • Bệnh nhân bị tình trạng bí tiểu và phì đại tuyến tiền liệt: Cần theo dõi và thận trọng vì thuốc có tác dụng kháng cholinergic có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Suy giảm chức năng gan: Amitriptyline được chuyển hóa qua gan, vì vậy cần thận trọng với bệnh nhân suy gan để tránh nguy cơ tích tụ thuốc trong cơ thể.
  • Tăng nhãn áp góc hẹp: Amitriptylin có thể làm tăng nhãn áp, nên cần thận trọng với những bệnh nhân có tăng nhãn áp góc hẹp.
  • Bệnh tim mạch: Cần thận trọng với những bệnh nhân có bệnh lý tim mạch như suy tim, loạn nhịp tim, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
  • Cường giáp hoặc đang điều trị bằng thuốc tuyến giáp: Amitriptyline có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tuyến giáp.
  • U tế bào ưa crom: Đối với những bệnh nhân có u tế bào ưa crom, cần lưu ý khi dùng.
  • Amitriptylin không được dùng cùng với thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOI), hoặc ít nhất phải ngừng MAOI 14 ngày trước khi bắt đầu dùng để tránh nguy cơ hội chứng serotonin hoặc tăng huyết áp nguy hiểm.

Đối tượng đặc biệt sử dụng thuốc

Amitriptylin có thể ảnh hưởng đến một số đối tượng đặc biệt, vì vậy cần sử dụng thận trọng trong các trường hợp sau:

Phụ nữ mang thai

  • Các thuốc chống trầm cảm ba vòng, trong đó có Amitriptyline, qua được nhau thai và có thể gây tác dụng phụ ở thai nhi.
  • Amitriptylin gây an thần và bí tiểu tiện ở trẻ sơ sinh.
  • Vì vậy, trong ba tháng cuối thai kỳ, Amitriptylin chỉ được sử dụng với chỉ định nghiêm ngặt từ bác sĩ, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị cho người mẹ và nguy cơ cho thai nhi.

Phụ nữ cho con bú

  • Amitriptylin và các chất chuyển hóa có hoạt tính của thuốc sẽ bài tiết vào sữa mẹ với lượng có thể ảnh hưởng đáng kể đến trẻ em, đặc biệt là ở liều điều trị.
  • Cần phải quyết định ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc theo bác sĩ, dựa trên việc cân nhắc tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ và nguy cơ tiềm tàng cho trẻ.
Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai
Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai

Xử trí khi quá liều và quên liều

Khi sử dụng Amitriptylin quá liều, có thể xuất hiện một số triệu chứng nghiêm trọng. Việc xử trí kịp thời rất quan trọng để giảm thiểu tác hại và đảm bảo an toàn cho người bệnh. Dưới đây là cách xử trí khi quá liều thuốc:

Triệu chứng quá liều

  • Ngủ gà, lú lẫn, co giật (động kinh).
  • Mất tập trung, giãn đồng tử.
  • Rối loạn nhịp tim, ảo giác, kích động, thở nông, khó thở, yếu mệt, nôn, khô miệng.

Xử trí quá liều thì chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ

  • Rửa dạ dày: Dùng than hoạt tính dưới dạng bùn nhiều lần.
  • Duy trì chức năng hô hấp, tuần hoàn và thân nhiệt.
  • Theo dõi chức năng tim mạch: Ghi điện tâm đồ, theo dõi nhịp tim chặt chẽ (ít nhất 5 ngày).
  • Điều trị loạn nhịp: Dùng lidocain, kiềm hóa máu tới pH 7,4 – 7,5 bằng natri hydrocarbonat tiêm tĩnh mạch.
  • Xử trí co giật: Dùng diazepam hoặc lorazepam theo đường tĩnh mạch.

Xử trí khi quên một liều

  • Dùng ngay sau khi nhớ ra đã quên liều.
  • Nếu liều đã quên kề với liều kế tiếp. Bỏ qua liều đã quên và dùng theo đúng lịch trình dùng thuốc.
  • Không dùng gấp đôi liều với mục đích bù vào liều đã quên.

Cách bảo quản

  • Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng trong nhà.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để thuốc ở những nơi ẩm ướt.
  • Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là từ 15 – 30 ºC.
  • Thông tin hạn dùng được trình bày đầy đủ trên bao bì sản phẩm. Do đó, hãy kiểm tra cẩn thận thông tin và không nên dùng nếu thuốc đã hết hạn.

Thuốc Amitriptylin giá bao nhiêu?

  • Quy cách đóng gói: Lọ 100 viên bao phim.
  • Giá thuốc Amitriptylin 25mg Danapha: 100.000 VNĐ/hộp.

Lưu ý: Mức giá chỉ mang tính chất tham khảo. Có thể thay đổi tuỳ thời điểm và phụ thuộc vào nhà cung cấp.

Amitriptylin là một thuốc chống trầm cảm ba vòng, có tác dụng mạnh mẽ trong điều trị trầm cảm, lo âu, đau thần kinh và một số rối loạn tâm thần khác. Tuy nhiên, do có nhiều tác dụng phụ và tương tác thuốc, Amitriptylin không phải là lựa chọn đầu tay trong điều trị trầm cảm và thường được chỉ định khi các thuốc thế hệ mới không hiệu quả.

Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, liều lượng phù hợp, và chú ý đến các tác dụng phụ, đặc biệt khi dùng cho trẻ em, người cao tuổi, và bệnh nhân có các bệnh lý nền. Cần thận trọng khi dùng thuốc lâu dài hoặc trên diện rộng, và theo dõi sát sao các triệu chứng quá liều.

Đặt khám tiện lợi cùng YouMed

+25 Bệnh viện
+1000 Bác sĩ
+100 Phòng khám
Đặt khám không chờ đợi

Đặt khám
không chờ đợi

Nhắn tin với bác sĩ

Nhắn tin
với bác sĩ

Gọi video với bác sĩ

Gọi video
với bác sĩ

Mua sản phẩm y tế giá tốt

Mua sản phẩm
y tế giá tốt

Lưu trữ hồ sơ y tế

Lưu trữ
hồ sơ y tế

Đọc tin y tế chính thống

Đọc tin y tế
chính thống

Tải ứng dụng YouMed

Nguồn tham khảo / Source

Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.

  1. Dược điển quốc gia Việt Nam

  2. Amitriptyllin 10 mg, 25 mg, 50 mg

    https://www.medicines.org.uk/emc/files/pil.5698.pdf

    Ngày tham khảo: 22/05/2020

Chia sẻ thông tin hữu ích này cho mọi người