Thuốc Ceritine (cetirizine): công dụng, cách dùng và những điều cần lưu ý
Nội dung bài viết
Ceritine (cetirizine) là thuốc gì? Thuốc được chỉ định trong các trường hợp bệnh lý như thế nào? Cách dùng ra sao và những điều gì cần phải lưu ý xuyên suốt quá trình dùng thuốc? Hãy cùng tìm hiểu và phân tích Ceritine (cetirizine) qua bài viết dưới đây của dược sĩ Nguyễn Hoàng Bảo Duy!
Tên thành phần hoạt chất: cetirizine dihydrochloride.
Tên một số biệt dược chứa hoạt chất tương tự: Alatrol, Alzyltex, Becohista, Ceratex, Hancezin, Robcetirizin,…
1. Ceritine là thuốc gì?
Ceritine được bào chế dưới dạng viên nén bao phim chứa hoạt chất cetirizine dihydrochloride hàm lượng 10 mg.
Thuốc thuộc nhóm thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn.
2. Công dụng của thuốc Ceritine
Ceritine được chỉ định trong một số trường hợp:
- Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng dai dẳng, viêm mũi dị ứng theo mùa, viêm kết mạc dị ứng.
- Dị ứng, mày đay mạn tính vô căn
Bạn nên nhớ đây là thuốc bán theo đơn và chỉ được sử dụng khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
3. Trường hợp không nên dùng Ceritine
Thuốc được chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Những người có tiền sử dị ứng với cetirizin, với hydroxyzin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc
- Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối (Clcr < 10 ml/phút)
4. Hướng dẫn dùng thuốc Ceritine
4.1. Liều dùng
Ceritine là thuốc được chỉ định theo đơn của bác sĩ. Liều lượng cần được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và triệu chứng bệnh của từng bệnh nhân. Tùy theo từng đối tượng sử dụng mà liều dùng của thuốc sẽ khác nhau. Bạn nên lưu ý rằng, liều trình bày dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Do đó, bạn không được tự ý dùng mà phải tuân thủ chính xác liều lượng mà bác sĩ hướng dẫn.
Người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên: 10 mg x 1 lần/ngày hoặc 5 mg x 2 lần/ngày.
Trẻ em 2 – 5 tuổi: 5 mg x 1 lần/ngày hoặc 2,5 mg x 2 lần/ngày.
Trẻ 6 tháng – 2 tuổi: 2,5 mg/lần/ngày. Tối đa, dùng 2,5 mg x 2 lần/ngày ở trẻ trên 12 tháng.
Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Không sử dụng.
Suy gan: Liều cần giảm một nửa.
Suy thận: Liều hiệu chỉnh theo Clcr như bảng sau:
Chức năng thận | Clcr
(ml/phút) |
Liều dùng |
Bình thường | lớn hơn hoặc bằng 80 | 10 mg x 1 lần/ngày |
Suy thận nhẹ | 50 – 79 | 10 mg x 1 lần/ngày |
Suy thận vừa | 30 – 49 | 5 mg x 1 lần/ngày |
Suy thận nặng | nhỏ hơn 30 | 5 mg cách 2 ngày 1 lần |
Suy thận giai đoạn cuối
hoặc phải thẩm tách |
nhỏ hơn 10 | chống chỉ định |
4.2. Cách dùng
Ceritine được dùng đường uống. Bạn nên nuốt nguyên cả viên mà không được bẻ, nhai hoặc hòa tan. Mặc dù thức ăn có thể làm giảm nồng độ đỉnh trong máu và kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh, nhưng không ảnh hưởng đến mức hấp thu thuốc, cho nên có thể uống cùng hoặc ngoài bữa ăn.
5. Tác dụng phụ của thuốc Ceritine
Tác dụng không mong muốn bạn có thể gặp phải khi sử dụng thuốc:
Thường gặp:
- Hay gặp nhất là hiện tượng ngủ gà. Tỉ lệ gặp ADR phụ thuộc vào liều dùng
- Ngoài ra thuốc còn gây mệt mỏi, khô miệng, viêm họng, chóng mặt, nhức đầu, buồn nôn
Ít gặp: Chán ăn hoặc tăng thèm ăn, bí tiểu, đỏ bừng, tăng tiết nước bọt
Hiếm gặp: Thiếu máu tan máu, giảm tiểu cầu, hạ huyết áp nặng, choáng phản vệ, viêm gan, ứ mật, viêm cầu thận
Bạn nên thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Tương tác thuốc khi dùng Ceritine
Bạn không nên sử dụng thuốc đồng thời với:
- Các thuốc ức chế thần kinh trung ương như thuốc an thần, rượu.
- Theophylin.
- Thuốc IMAO.
7. Lưu ý khi dùng thuốc Ceritine
Một vài lưu ý khi dùng thuốc như:
- Cần phải điều chỉnh liều ở người suy thận vừa hoặc nặng và người đang thẩm phân thận nhân tạo.
- Cần điều chỉnh liều ở người suy gan.
- Tránh dùng đồng thời cetirizin với rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương, vì làm tăng thêm tác dụng của các thuốc này.
8. Những đối tượng đặc biệt khi sử dụng thuốc Ceritine
8.1. Phụ nữ có thai và đang cho con bú
Tuy Ceritine không gây quái thai ở động vật, nhưng chưa có những nghiên cứu đầy đủ trên người mang thai, cho nên không nên dùng thuốc khi có thai.
Ceritine bài tiết qua sữa, vì vậy tránh không cho con bú khi người mẹ dùng thuốc.
Hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
8.2. Người lái tàu xe hay vận hành máy móc
Ở một số người bệnh sử dụng Ceritine có hiện tượng ngủ gà, do vậy nên thận trọng khi lái xe, hoặc vận hành máy, vì dễ gây nguy hiểm
9. Xử lý khi dùng quá liều thuốc Ceritine
Triệu chứng: Ngủ gà ở người lớn, ở trẻ em có thể bị kích động.
Khi gặp phải các dấu hiệu liệt kê ở trên, bạn nên ngừng dùng thuốc và lập tức đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
10. Xử lý khi quên một liều thuốc Ceritine
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
11. Cách bảo quản thuốc Ceritine
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30oC, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý: Để xa tầm tay trẻ em và đọc kỹ hưỡng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Qua bài viết này, YouMed đã giúp bạn trả lời cho câu hỏi Ceritine (cetirizine) là thuốc gì, công dụng, cách dùng và những điều cần lưu ý khi sử dụng. Việc sử dụng thuốc cần phải có sự hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu có xảy ra bất cứ tác dụng không mong muốn nào hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn hướng giải quyết tốt nhất!
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
- Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Ceritine
- Dược thư Quốc gia Việt Nam năm 2018