Bạn biết gì về thuốc điều trị bệnh Parkinson Sifrol (pramipexole)?
Nội dung bài viết
Sifrol (pramipexole) là thuốc gì? Pramipexole hoạt động thế nào, được chỉ định trong những trường hợp cụ thể ra sao? Cần lưu ý những điều gì khi dùng thuốc? Hãy cùng YouMed phân tích bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thuốc Sifrol (pramipexole) nhé!
Thành phần hoạt chất: Pramipexole.
Tên thành phần tương tự: Ramipex, Mirapex, Pramipexole, Pramiwell, Mirapexin, Pramixil…
1. Sifrol (pramipexole) là thuốc gì?
Thuốc Sifrol là thuốc có chứa hoạt chất pramipexole. Pramipexole là một chất chủ vận dopamine liên kết với tính chọn lọc và tính đặc hiệu cao đối với phân họ D2 của các thụ thể dopamine có ái lực với thụ thể D3 và có hoạt tính nội tại đầy đủ.
Pramipexole giúp làm giảm bớt sự thiếu hụt vận động của bệnh Parkinson bằng cách kích thích các thụ thể dopamine trong khối. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng pramipexole ức chế tổng hợp, giải phóng và vận chuyển dopamine.

2. Chỉ định thuốc Sifrol (pramipexole)
Thuốc Sifrol (pramipexole) có tác dụng điều trị các dấu hiệu và triệu chứng bệnh Parkinson vô căn. Ngoài ra, thuốc còn được dùng để điều trị hội chứng chân không yên vô căn ở mức độ từ vừa đến nặng.
Bạn không nên dùng thuốc nếu dị ứng với pramipexole hoặc dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.
3. Hướng dẫn dùng thuốc Sifrol (pramipexole)
3.1. Cách dùng
- Uống thuốc với nước.
- Có thể dùng cùng bữa ăn.
- Viên nén phóng thích chậm: Uống nguyên viên, không nhai, chia nhỏ hoặc nghiền nát.
3.2. Liều dùng
Người trưởng thành
Parkinson:
- Liều dùng: Khởi đầu 0,125 mg/ lần x 3 lần/ngày. Mỗi tuần có thể tăng dần 0,75 mg /ngày, tối đa 4,5 mg/ ngày.
- Viên nén phóng thích chậm: khởi đầu 0,375 mg/ lần/ ngày. Có thể tăng dần liều mỗi tuần thêm 0,75 mg/ ngày, tối đa 4,5 mg/ ngày.
- Ngừng điều trị: cần giảm liều từ từ.
- Viên nén: khởi đầu 0,125 mg/ ngày 1 lần trước khi đi ngủ 2-3 giờ,
- Có thể tăng liều mỗi 4-7 ngày, tối đa 0,75 mg/ ngày.
Đối với trẻ em & thiếu niên < 18 tuổi
Được khuyến cáo không sử dụng thuốc Sifrol (pramipexole). Trường hợp bệnh nhân suy thận cần phải đánh giá độ thanh thải creatinin CrCl để hiệu chỉnh liều dùng cho phù hợp.
4. Tác dụng phụ của thuốc Sifrol (pramipexole)
- Táo bón.
- Ăn nhiều.
- Buồn nôn.
- Hạ huyết áp.
- Phù ngoại biên.
- Rối loạn vận động.
- Mơ bất thường, lú lẫn.
- Bị chóng mặt, nhức đầu.
- Rối loạn ham muốn tình dục.
- Xuất hiện tình trạng mệt mỏi, ảo giác.
- Chứng uốn cong đầu và cổ, suy tim, hội chứng cai thuốc đồng vận dopamin.
5. Tương tác thuốc với Sifrol (pramipexole)
- Cimetidine và amantadine: có thể tương tác với pramipexole dẫn đến giảm độ thanh thải của một trong hai hoặc cả hai sản phẩm thuốc.
- Levodopa: nên giảm liều levodopa và liều của các sản phẩm thuốc chống giun sán khác được giữ cố định trong khi tăng liều Sifrol.
- Thuốc an thần hoặc rượu khác: kết hợp với pramipexole vì có thể gây tăng tác dụng phụ.
6. Lưu ý khi dùng thuốc Sifrol (pramipexole)
- Rối loạn kiểm soát xung lực và các hành vi cưỡng chế: tăng ham muốn tình dục.
- Chứng khó đọc: có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc ban đầu.
- Rối loạn tâm thần: chỉ nên được điều trị bằng chất chủ vận dopamine nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với rủi ro.
- Vấn đề thị lực: nên theo dõi nhãn khoa theo chu kỳ đều đặn hoặc nếu có bất thường về thị lực.
- Vấn đề tim mạch: Trong trường hợp bị bệnh tim mạch nặng, cần cẩn thận khi dùng thuốc.
- Vấn đề thần kinh: Các triệu chứng gợi ý hội chứng ác tính thần kinh đã được báo cáo khi ngừng điều trị bằng dopaminergic đột ngột.
- Hội chứng cai thuốc chủ vận dopamine: bao gồm các triệu chứng như trầm cảm, thờ ơ, lo lắng, mệt mỏi, đổ mồ hôi và đau có thể nghiêm trọng.
Lưu ý, thuốc có liên quan đến tình trạng buồn ngủ và các cơn khởi phát giấc ngủ đột ngột, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc bệnh Parkinson. Do đó, cần lưu ý ở người bệnh lái xe hoặc vận hành máy móc. Bên cạnh đó, thuốc có thể gây ra ảo giác và hành vi bất thường. Do đó, cần thông tin cho bệnh nhân về khả năng bệnh nhân sẽ bị ảo giác (thị giác) khi dùng thuốc.
7. Đối với phụ nữ có thai và cho con bú
7.1. Phụ nữ mang thai
Tác dụng đối với thai kỳ và cho con bú vẫn chưa được nghiên cứu ở người. Nghiên cứu cho thấy Pramipexole không gây quái thai ở chuột và thỏ.
Bạn không nên được sử dụng trong khi mang thai trừ khi đã được đánh giá là cần thiết.
7.2. Phụ nữ cho con bú
Pramipexole gây ức chế bài tiết prolactin ở người, nên ức chế tiết sữa. Hiện vẫn chưa có nghiên cứu chứng minh pramipexole có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Trong trường hợp chưa có dữ liệu cụ thể chứng minh độ an toàn của thuốc trên đối tượng này. Do đó, không nên sử dụng trong thời gian cho con bú. Tuy nhiên, nếu việc sử dụng thuốc là một điều cần thuốc thì tốt nhất là nên ngừng cho con bú trong quá trình dùng thuốc.
7.3. Phụ nữ có khả năng sinh con
Hiện vẫn chưa có nghiên cứu cho thấy thuốc có gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở phụ nữ này hay không. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác động có hại trực tiếp hay gián tiếp liên quan đến khả năng sinh sản của nam giới.
8. Xử trí khi dùng quá liều thuốc Sifrol
Các triệu chứng có thể có nếu xảy ra tình trạng này buồn nôn, nôn, tăng kali máu, gây tình trạng ảo giác, kích động và hạ huyết áp.
Hiện nay, vẫn chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Khi quá liều có thể yêu cầu các biện pháp hỗ trợ chung, cùng với rửa dạ dày, truyền dịch tĩnh mạch, dùng than hoạt tính và theo dõi điện tâm đồ.
9. Xử lý khi quên liều thuốc Sifrol (pramipexole)
- Nếu lỡ quên liều, hãy dùng ngay sau khi nhớ ra.
- Lưu ý rằng nếu liều quên kề với liều kế tiếp. Hãy bỏ qua và dùng như theo lịch trình bình thường.
- Không được dùng gấp đôi liều với mục đích bù vào liều đã quên vì có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn.
10. Cách bảo quản thuốc
- Bảo quản thuốc dưới 30°C.
- Để thuốc kĩ trong vỉ thuốc.
- Nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Thời hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Không để thuốc ở nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
Hy vọng những thông tin về thuốc Sifrol (pramipexole) có thể giúp bạn hiểu và nắm bắt rõ hơn về công dụng, cách dùng và lưu ý khi dùng thuốc.
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
Sifrolhttps://www.drugs.com/uk/sifrol.html
Ngày tham khảo: 15/04/2020
-
What is Sifrol?https://www.patientslikeme.com/treatment/sifrol
Ngày tham khảo: 15/04/2020