Tăng huyết áp vô căn: nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Nội dung bài viết
Hầu hết các trường hợp huyết áp cao đều không thể xác định nguyên nhân, được gọi là “tăng huyết áp vô căn”. Mặc dù vẫn còn nhiều điều chưa giải thích được về tình trạng này. Tuy nhiên, bệnh cũng được xác định có liên quan đến một số yếu tố nguy cơ, ví dụ xu hướng di truyền trong gia đình và nguy cơ mắc bệnh ở nam giới cao hơn phụ nữ. Tuổi tác và chủng tộc cũng góp phần ảnh hưởng. Tình trạng tăng huyết áp vô căn cũng chịu ảnh hưởng rất nhiều bởi chế độ ăn uống và lối sống.
Tăng huyết áp vô căn là gì?
Tăng huyết áp vô căn là một dạng cao huyết áp mà bác sĩ không thể xác định được nguyên nhân cụ thể. Căn bệnh này cũng được biết đến với tên gọi tăng huyết áp nguyên phát.
Huyết áp là áp lực máu tác động lên thành động mạch khi tim co bóp bơm máu. Tăng huyết áp xảy ra khi áp lực máu mạnh hơn bình thường.
Hầu hết các trường hợp huyết áp cao đều được phân loại là tăng huyết áp vô căn. Một loại tăng huyết áp khác là tăng huyết áp thứ phát. Tăng huyết áp thứ phát là dạng huyết áp cao do nguyên nhân xác định, chẳng hạn như bệnh thận.
Những yếu tố nguy cơ của căn bệnh tăng huyết áp vô căn
Yếu tố di truyền được cho là có ảnh hưởng lớn đến tình trạng tăng huyết áp vô căn. Các yếu tố sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiến triển căn bệnh này:
Những triệu chứng nhận biết bệnh tăng huyết áp vô căn
Hầu hết mọi người đều không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của tình trạng tăng huyết áp vô căn. Một vài bệnh nhân thường chỉ phát hiện ra huyết áp của mình cao bất thường thông qua quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Tăng huyết áp vô căn có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Và thường ở độ tuổi trung niên hay gặp nhất.
Làm sao để nhận biết đang mắc bệnh hay không?
Kiểm tra huyết áp là cách tốt nhất để phát hiện tình trạng bệnh. Quan trọng là bạn phải biết cách đo huyết áp và đọc kết quả.
Kết quả đo huyết áp thường biểu thị bằng hai số, ví dụ: 120/80 mmHg. Số đầu tiên là huyết áp tâm thu. Huyết áp tâm thu đo áp lực của máu tác động lên thành động mạch khi tim bạn bơm máu đến các cơ quan trong cơ thể.
Số thứ hai chỉ thị huyết áp tâm trương, đo áp lực của máu lên thành động mạch giữa các nhịp tim, khi cơ tim thư giãn.
Chỉ số huyết áp của bạn có thể dao động lên hoặc xuống trong một ngày. Chúng có thể thay đổi sau khi tập thể dục, trong khi nghỉ ngơi, khi bạn bị đau và thậm chí khi bạn bị căng thẳng hoặc tức giận.
Đôi khi chỉ số huyết áp đo được cao hơn mức bình thường không có nghĩa là bị tăng huyết áp. Chẩn đoán mắc bệnh tăng huyết áp khi các chỉ số huyết áp cao hơn khoảng giới hạn bình thường trong ít nhất hai đến ba lần đo khác nhau.
Chỉ số huyết áp trong giới hạn là bao nhiêu và chỉ số bất thường là bao nhiêu?
Huyết áp bình thường là dưới 120/80 milimét thủy ngân (mmHg).
Tình trạng huyết áp tăng đo được chỉ số cao hơn huyết áp bình thường, nhưng không đủ để chẩn đoán bị tăng huyết áp:
- Huyết áp tâm thu từ 120 đến 129 mmHg.
- Huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg.
Tăng huyết áp giai đoạn 1 là:
Huyết áp tâm thu từ 130 đến 139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80 đến 89 mmHg.
Tăng huyết áp giai đoạn 2 là:
Huyết áp tâm thu cao hơn 140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương cao hơn 90 mmHg.
Điều trị tăng huyết áp vô căn như thế nào?
Chưa có cách chữa trị triệt để bệnh tăng huyết áp vô căn. Tuy nhiên một số biện pháp điều trị bằng thay đổi lối sống hoặc nội khoa (dùng thuốc) có thể giúp ngăn chặn bệnh tiến triển.
Thay đổi lối sống
Nếu bạn bị mắc phải tình trạng huyết áp tăng (chưa chẩn đoán bị cao huyết áp), bác sĩ sẽ khuyến nghị thay đổi lối sống để giảm chỉ số huyết áp, bao gồm:
- Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
- Giảm cân nếu bạn thừa cân.
- Ngưng hút thuốc.
- Hạn chế uống rượu (không quá một ly mỗi ngày đối với nữ giới và hai ly một ngày đối với nam giới).
- Tránh tình trạng căng thẳng, tức giận.
- Chế độ ăn ít natri, tốt cho tim; giàu kali và chất xơ.
Nếu có vấn đề về thận, thì bạn cần phải hỏi ý kiến bác sĩ về việc bổ sung kali vào chế độ dinh dưỡng.
Điều trị nội khoa (dùng thuốc)
Nếu việc thay đổi lối sống không giúp hạ huyết áp cần thiết, bác sĩ có thể kê một hoặc nhiều loại thuốc hạ huyết áp. Các loại thuốc huyết áp phổ biến:
- Thuốc chẹn beta, như metoprolol (Lopressor).
- Thuốc chẹn kênh canxi, như amlodipine (Norvasc).
- Thuốc lợi tiểu, như hydrochlorothiazide / HCTZ (Microzide).
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), như captopril (Capoten).
- Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), như losartan (Cozaar).
- Chất ức chế renin, chẳng hạn như aliskiren (Tekturna).
Những biến chứng liên quan đến bệnh tăng huyết áp vô căn
Huyết áp càng cao, tim càng phải làm việc nhiều hơn. Áp lực máu càng mạnh thì có thể làm tổn thương các cơ quan, mạch máu và cơ tim. Dần dà có thể làm giảm lưu lượng máu qua các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến:
- Suy tim.
- Đau tim.
- Xơ vữa động mạch, hoặc xơ cứng động mạch do sự tích tụ cholesterol (có thể dẫn đến đau tim).
- Đột quỵ.
- Tổn thương mắt.
- Tổn thương thận.
- Tổn thương thần kinh.
Nếu mắc bệnh tăng huyết áp vô căn, bạn cần phải thay đổi lối sống hoặc dùng thuốc tăng huyết áp đến hết đời. Biện pháp lựa chọn lối sống lành mạnh và thuốc men sẽ giúp bạn có thể kiểm soát tốt huyết áp của mình. Điều này giúp giảm thiểu các biến chứng, nguy cơ đau tim, đột quỵ và suy tim. Đồng thời cũng làm giảm nguy cơ tổn thương mắt hoặc thận.