Acid zoledronic (Zometa): Công dụng, cách dùng và những điều cần lưu ý
Nội dung bài viết
Acid zolendronic (Zometa ®) là thuốc được sử dụng như thế nào? Những triệu chứng gây ảnh hưởng đến cơ thể ngoài những tác dụng mà thuốc mang lại là gì? Cần lưu ý gì khi dùng thuốc? Hãy cùng YouMed theo dõi và phân tích bài viết dưới đây để hiểu rõ về vai trò của acid zoledronic nhé!
Tên thành phần hoạt chất: acid zoledronic.
Tên biệt dược tương tự: Zogenex, Aclasta, Zomekal, Sinresor,..
1. Chỉ định acid zoledronic trong những trường hợp nào?
Thành phần hoạt chất trong thuốc Zometa® là axit zoledronic, thuộc về một nhóm các chất gọi là bisphosphonate. Thuốc axit zoledronic hoạt động bằng cách gắn vào xương và ức chế hoạt động của các tế bào hủy xương.
Thuốc chứa hoạt chất acid zolendronic được chỉ định trong các trường hợp như:
- Để ngăn ngừa biến chứng xương (ví dụ: gãy xương) ở bệnh nhân trưởng thành bị ung thư di căn xương (di căn của ung thư từ vị trí khác đến xương).
- Điều trị khi nồng độ can-xi trong máu tăng cao gây ra bởi sự hiện diện của một khối u (tăng can-xi máu ác tính).
- Acid zoledronic cũng được sử dụng để điều trị bệnh Paget, phòng và điều trị loãng xương (ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc nam giới lớn tuổi loãng xương do sử dụng lâu dài thuốc corticoid)
2. Không nên dùng acid zoledronic với những ai?
- Phụ nữ mang thai, phụ nữ đang cho con bú.
- Dị ứng với acid zoledronic, một loại bisphosphonate khác (nhóm các chất Zometa thuộc về), hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
3. Tôi nên dùng thuốc thế nào cho hiệu quả?
3.1. Dùng thuốc Zometa như thế nào?
- Truyền tĩnh mạch.
- Bác sĩ sẽ khuyên người bệnh nên uống đủ nước trước mỗi lần điều trị để giúp ngăn ngừa mất nước.
- Cẩn thận làm theo tất cả các hướng dẫn khác mà bác sĩ, dược sĩ hoặc y tá tư vấn.
Trước và sau khi dùng thuốc acid zoledronic, phải đảm bảo cơ thể có đủ nước vì thiếu nước trong cơ thể dễ làm tổn thương thận.
3.2. Liều dùng thuốc acid zoledronic (Zometa)
- Liều duy nhất thông thường được đưa ra là 4 mg.
- Nếu có vấn đề về thận, bác sĩ sẽ chỉ định liều thấp hơn tùy theo mức độ nghiêm trọng của thận.
3.3. Tần suất dùng thuốc
- Nếu đang được điều trị để ngăn ngừa biến chứng xương do di căn xương thì cứ sau 3-4 tuần sẽ truyền tĩnh mạch acid zoledronic (Zometa) 1 lần.
- Nếu đang được chỉ định điều trị để giảm hàm lượng canxi trong máu, thông thường sẽ chỉ được truyền một lần acid zoledronic (Zometa), được truyền dưới dạng nhỏ giọt (truyền) vào tĩnh mạch, sẽ mất ít nhất 15 phút và nên được dùng dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch.
4. Tôi cần lưu ý những điều gì khi dùng thuốc?
- Nói trước cho bác sĩ nếu bạn đã hoặc đang có vấn đề về gan, thận;
- Nên giữ vệ sinh răng miệng tốt (kể cả đánh răng thường xuyên) và kiểm tra nha khoa thường xuyên trong khi điều trị.
- Cần khám răng và có kế hoạch phòng ngừa về răng trước khi điều trị bằng acid zoledronic, đặc biệt trên bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (như bệnh nhân ung thư, đang dùng hóa trị liệu, tia xạ, thuốc corticoid, vệ sinh răng miệng kém). Tránh làm các thủ thuật xâm lấn ở răng trong quá trình điều trị bằng acid zoledronic.
- Cần lưu ý ngay với bác sĩ nếu gặp bất kỳ vấn đề nào về răng miệng như răng lung lay, đau, sưng hoặc không lành vết loét hoặc tiết dịch, vì đây có thể là dấu hiệu thoái hóa xương hàm.
- Thuốc gây giảm nồng độ can-xi trong máu (hạ can-xi máu), đôi khi dẫn đến chuột rút, khô da, cảm giác nóng rát, gây co giật hoặc làm rối loạn nhịp tim. Nếu bị hạ can-xi máu trước đó, người bệnh cần được bổ sung đầy đủ can-xi và vitamin D trước khi bắt đầu dùng liều acid zoledronic đầu tiên.
5. Tác động không mong muốn có thể gặp phải khi dùng thuốc
- Đau miệng, răng và/hoặc quai hàm, sưng hoặc không lành vết thương bên trong miệng hoặc hàm, chảy mủ, tê hoặc cảm giác nặng nề trong hàm hoặc nới lỏng răng. Đây có thể là dấu hiệu của tổn thương xương trong hàm (thoái hóa xương).
- Nhịp tim bất thường (rung tâm nhĩ) đã được nhìn thấy ở những bệnh nhân dùng acid zoledronic cho loãng xương sau mãn kinh. Hiện tại vẫn chưa rõ liệu acid zoledronic gây ra điều này nhịp tim không đều nhưng bạn nên báo cáo với bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng như vậy sau khi đã nhận được acid zoledronic.
- Phản ứng dị ứng nặng: khó thở, sưng chủ yếu ở mặt và cổ họng.
- Suy thận nặng (thông thường sẽ được bác sĩ đánh giá xác định thông qua một số xét nghiệm máu cụ thể).
- Mức can-xi trong máu hạ thấp.
Với bất kì tác dụng phụ nào gặp phải, bạn cần thông tin ngay cho bác sĩ để được tư vấn.
6. Các tương tác thuốc khi dùng chung với acid zoledronic (Zometa)
Báo cáo cho bác sĩ nếu đang dùng, gần đây đã uống hoặc có thể dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt nên đề cập với bác sĩ nếu cũng đang dùng các loại thuốc sau:
- Thuốc dùng trong các trường hợp nhiễm trùng nặng (aminoglycoside);
- Nhóm điều trị loãng xương sau mãn kinh và tăng can-xi máu: calcitonin;
- Thuốc lợi tiểu quai (điều trị huyết áp cao hoặc triệu chứng phù);
- Các loại thuốc hạ can-xi khác: dùng chung có thể khiến nồng độ can-xi trong máu hạ xuống mức thấp;
- Thalidomide (điều trị một loại ung thư máu nhất định liên quan đến xương) hoặc bất kỳ các loại thuốc khác có thể gây hại cho thận;
- Aclasta (một loại thuốc cũng chứa axit zolendronic và được sử dụng để điều trị loãng xương và các loại khác bệnh không ung thư xương), hoặc bất kỳ bisphosphonate khác.
- Thuốc chống Angiogen (được sử dụng để điều trị ung thư) làm tăng nguy cơ thoái hóa xương hàm.
7. Xử lý thế nào trong trường hợp quá liều?
- Bác sĩ cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận nếu bệnh nhân được tiếp nhận điều trị với liều cao hơn. Điều này là do có thể xuất hiện rối loạn điện giải (ví dụ: mức độ bất thường của can-xi, phốt pho và magiê) và/hoặc thay đổi chức năng thận như suy thận.
- Nếu mức can-xi giảm quá thấp, bệnh nhân có thể phải được bổ sung can-xi bằng cách truyền dịch.
8. Cách bảo quản thuốc
- Giữ acid zoledronic xa tầm tay và tầm nhìn của trẻ em.
- Không sử dụng Zometa sau ngày hết hạn ghi trên bao bì.
- Nên sử dụng ngay sau khi pha loãng dung dịch tiêm truyền acid zoledronic để tránh vi khuẩn ô nhiễm.
Acid zoledronic (Zometa) là thuốc cần được điều trị dưới sự theo dõi của bác sĩ. Bạn hãy tuân thủ các dặn dò của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
Zometa® 4 mg/100 ml solution for infusionhttps://www.medicines.org.uk/emc/files/pil.12754.pdf
Ngày tham khảo: 14/11/2019