Amiparen 5 Otsuka là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi dùng
Nội dung bài viết
Amiparen 5 Otsuka là thuốc gì? Công dụng của thuốc là gì? Cách sử dụng, liều điều trị của Amiparen 5 Otsuka? Những điều cần lưu ý khi sử dụng thuốc là gì? Hãy cùng Dược sĩ Phan Tiểu Long tìm hiểu thêm thông tin về thuốc này nhé!
Tên thành phần hoạt chất: L-Tyrosin, L-Aspartic acid, L-Glutamic acid, L-Serin, L-methionin, L-Histidin, L-Prolin, L-Threonin, L-Phenylalanin, L-Isoleucin, L-Valine, L-Alanine, L-Arginin, L-Leuc, Glycine, L-Lysine Acetate, L-Tryptophan, L-Cysteine, Natribisulfite, Nước pha tiêm.
Thuốc có thành phần tương tự: Alvesin 40, Aminoplasmal, Moriamin S2,…
Amiparen 5 Otsuka là thuốc gì?
Amiparen 5 Otsuka là thuốc được bào chế dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch, vô khuẩn, trong, không màu. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Otsuka OPV. Amiparen 5 Otsuka là dịch truyền dinh dưỡng dành cho các đối tượng: giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau phẫu thuật.
Thành phần và công dụng của các thành phần
Thành phần1
Thành phần |
Mỗi 200 ml |
Mỗi 500 ml |
L-Tyrosin | 0,05 g | 0,125 g |
L-Aspartic acid | 0,1 g | 0,25 g |
L-Glutamic acid | 0,1 g | 0,25 g |
L-Serin | 0,3 g | 0,75 g |
L-methionin | 0,39 g | 0,975 g |
L-Histidin | 0,5 g | 1,25 g |
L-Prolin | 0,5 g | 1,25 g |
L-Threonin | 0,57 g | 1,425 g |
L-Phenylalanin | 0,7 g | 1,75 g |
L-Isoleucin | 0,8 g | 2,00 g |
L-Valine | 0,8 g | 2,00 g |
L-Alanine | 0,8 g | 2,00 g |
L-Arginin | 1,05 g | 2,625 g |
L-Leuc | 1,40 g | 3,50 g |
Glycine | 0,59 g | 1,475 g |
L-Lysine Acetate | 1,48 g | 3,70 g |
L-Tryptophan | 0,2 g | 0,50 g |
L-Cysteine | 0,1 g | 0,25 g |
Natribisulfite | 0,04 g | 0,1 g |
Nước cất pha tiêm | Vừa đủ 200 mL | Vừa đủ 500 mL |
Công dụng của từng thành phần
Amiparen 5 Otsuka cung cấp đầy đủ các loại acid amin cho cơ thể. Acid amin là thành phần cấu tạo của protein, một chất đóng vai trò quan trọng trong cơ thể. Cơ thể cần acid amin để tạo nên protein, hormone và chất dẫn truyền thần kinh. Trong trường hợp cơ thể mới ốm dậy hoặc không thể bổ sung dinh dưỡng qua đường tiêu hóa, thì việc tiêm truyền hỗn hợp cô đặc các acid amin có vai trò rất quan trọng giúp cơ thể phục hồi.2 3
Công dụng của Amiparen 5 Otsuka
Amiparen 5 Otsuka được sử dụng để cung cấp acid amin trong trường hợp: giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau khi phẫu thuật.1
Giá sản phẩm
Hiện giá bán trên thị trường của kháng sinh Amiparen 5 Otsuka khoảng 150.000 VNĐ/chai 500 ml.
Tuy nhiên giá bán này có thể thay đổi tùy theo chính sách bán hàng của từng cửa hàng.
Cách dùng và liều dùng Amiparen 5 Otsuka
Cách dùng1
Dung dịch Amiparen 5 Otsuka được sử dụng thông qua đường tiêm truyền tĩnh mạch trung tâm hoặc tĩnh mạch biên.
Liều dùng1
Truyền qua hệ thống tĩnh mạch trung tâm:
- Liều dùng thông thường với người lớn là: 800 – 1600 ml (tương đương 40-80 g acid amin) Amiparen 5/ngày.
- Liều dùng cũng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tuổi tác, triệu chứng lâm sàng và cân nặng của bệnh nhân.
Truyền qua hệ thống tĩnh mạch biên:
- Liều dùng thông thường với người lớn là: 400 – 800 ml cho một lần (tương đương 20-40 g acid amin) Amiparen. Tốc độ truyền cần điều chỉnh để đảm bảo cung cấp 10 g acid amin trong vòng 60 phút.
- Tốc độ truyền cần được giảm xuống ở trẻ em, người lớn tuổi và người mắc bệnh nặng.
- Liều dùng cũng cần được điều chỉnh dựa vào tuổi tác, triệu chứng lâm sàng và cân nặng của bệnh nhân.
- Để tăng tác dụng của acid amin nên dùng kết hợp Amiparen với dung dịch Carbohydrate.
Tác dụng phụ của Amiparen 5 Otsuka
Các tác dụng phụ khi sử dụng Amiparen 5 Otsuka:1
- Ít gặp: buồn nôn hoặc nôn, đau ngực hoặc đánh trống ngực, tăng men gan, tăng urê máu, rét run, sốt, đau đầu, đau mạch.
- Hiếm gặp: phát ban da. Nếu triệu chứng này xuất hiện nên ngưng sử dụng.
- Trong trường hợp truyền một lượng lớn Amiparen 5 Otsuka hoặc truyền với tốc độ nhanh có thể xảy ra nhiễm toan ở bệnh nhân.
Cách xử trí: thông báo cho bác sĩ những tình trạng không mong muốn gặp phải khi ngưng sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc
Hiện nay chưa có đầy đủ thông tin về các tương tác của thuốc Amiparen 5 Otsuka. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho bản thân, nên thông báo cho bác sĩ biết trước khi dùng.
Trường hợp không nên dùng Amiparen 5 Otsuka
Đối với các trường hợp có vấn đề về gan, thận như hôn mê gan hay có nguy cơ hôn mê gan, suy thận mức độ nặng và có tăng nitơ máu thì nên chống chỉ định với Amiparen 5 Otsuka. Các trường hợp có bất thường về chuyển hóa acid amin cũng không nên sử dụng Amiparen 5 Otsuka.1
Đối tượng cần lưu ý đặc biệt khi sử dụng
Sử dụng thuốc trên người cao tuổi
Những bệnh nhân lớn tuổi thường có suy giảm chức năng sinh lý. Vì thế nên thận trọng khi sử dụng thuốc trên những đối tượng bệnh nhân này.1
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
Hiện tại chưa có thông tin an toàn khi sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ nên dùng Amiparen 5 Otsuka cho phụ nữ mang thai và cho con bú sau khi đã đánh giá cẩn thận giữa lợi ích và nguy cơ có thể xảy ra. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.1
Sử dụng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo cụ thể về ảnh hưởng của thuốc với người lái xe và vận hành máy móc. Có thể sử dụng, tuy nhiên, để đảm bảo an toàn bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.1
Thận trọng khi sử dụng thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng trên những đối tượng sau:1
- Nhiễm toan nặng.
- Suy tim xung huyết.
- Giảm Na máu.
- Người suy nhược và mất nước nặng.
- Người lớn tuổi.
- Phụ nữ có thai.
Cách xử trí khi dùng quá liều
Vì đây là dạng thuốc tiêm truyền tĩnh mạch nên quá trình sử dụng thuốc phải có sự giám sát của nhân viên y tế. Trường hợp nếu tiêm truyền tại nhà, có xảy ra quá liều hãy gọi ngay cho cấp cứu, đưa bệnh nhân đến cơ quan y tế gần nhất để có biện pháp xử lý kịp thời.
Cách xử lý khi quên một liều
Trường hợp quên một liều khó xảy ra. Do đây là thuốc tiêm truyền nên quá trình sử dụng luôn phải có sự giám sát của nhân viên y tế.
Lưu ý khi sử dụng Amiparen 5 Otsuka
Khi sử dụng Amiparen 5 Otsuka cần lưu ý những vấn đề sau:1
- Tiến hành những biện pháp tiệt trùng, dự phòng thích hợp dự phòng thích hợp để giảm nguy cơ nhiễm chéo do tiêm truyền.
- Khi truyền cho bệnh nhân trong môi trường lạnh, dung dịch thuốc cần được truyền ấm cho đến khi nhiệt độ gần tương đương với nhiệt độ cơ thể.
- Trước khi mở túi nylon cần kiểm tra màu của viên chỉ thị màu, không sử dụng nếu viên chỉ thị màu chuyển sang màu xanh hoặc tím.
- Chỉ sử dụng chai dịch một lần, trong trường hợp không truyền hết cần bỏ phần dung dịch thừa, không sử dụng những chai dịch có lỗ rò, vẫn đục hoặc đổi màu.
- Không dùng những chai đã hết hạn sử dụng ghi trên nhãn.
Cách bảo quản thuốc
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo thoáng mát.
- Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc để Amiparen ở những nơi ẩm ướt.
- Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là < 30°C.
Trên đây là thông tin cũng như những lưu ý khi sử dụng của Amiparen 5 Otsuka. Nếu trong quá trình sử dụng thuốc xuất hiện bất cứ các triệu chứng bất thường nào, hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được điều trị kịp thời nhé!
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
Tờ hướng dẫn sử dụng Amiparen 5 Otsuka https://drugbank.vn/thuoc/Amiparen--5&VD-28286-17
Ngày tham khảo: 18/09/2022
-
Essential Amino Acids: Definition, Benefits, and Food Sourceshttps://www.healthline.com/nutrition/essential-amino-acids?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=sc
Ngày tham khảo: 17/09/2022
-
Amino Acid Injectionhttps://www.drugs.com/cdi/amino-acid-injection.html?_x_tr_sl=en&_x_tr_tl=vi&_x_tr_hl=vi&_x_tr_pto=sc
Ngày tham khảo: 24/09/2022