Bệnh phong: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Nội dung bài viết
Bệnh phong là một trong những bệnh truyền nhiễm mạn tính, từng là nỗi ám ảnh của rất nhiều người. Chính vì mắc căn bệnh này mà không ít người bị kỳ thị, xa lánh, phân biệt đối xử. Vậy thì theo quan điểm khoa học thì bệnh lý này có triệu chứng như thế nào? Điều trị ra sao? Có đáng bị xa lánh hay không? Tất cả sẽ được YouMed giải đáp qua bài viết sau đây.
1. Khái niệm về bệnh phong
Bệnh phong còn có tên gọi quốc tế là bệnh Hansen. Đây là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn phát triển chậm có tên là Mycobacterium leprae gây ra. Nó có thể ảnh hưởng đến thần kinh, da, mắt và niêm mạc mũi.
Nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh có thể được chữa khỏi hoàn toàn. Những người mắc bệnh Hansen có thể tiếp tục làm việc và có một cuộc sống năng động trong và sau khi điều trị.
Bệnh phong từng là nỗi ám ảnh của nhiều người
Bệnh Hansen từng là nỗi lo sợ, ám ảnh của rất nhiều người. Bởi vì nó là một căn bệnh dễ lây lan và có sức tàn phá khủng khiếp. Tuy nhiên, giờ đây chúng ta biết rằng nó không dễ lây lan và việc điều trị rất hiệu quả. Mặc dù vậy, nếu không được điều trị, tổn thương dây thần kinh có thể làm tê liệt bàn tay và bàn chân, thậm chí mù lòa.
2. Lịch sử của bệnh Hansen
Thật không may, lịch sử của bệnh phong và sự tương tác của nó với con người là một trong những đau khổ và hiểu lầm. Nghiên cứu sức khỏe mới nhất cho thấy M. leprae đã lây nhiễm bệnh cho người ít nhất là vào khoảng năm 4000 TCN. Trong khi tài liệu tham khảo bằng văn bản đầu tiên được biết đến về căn bệnh này được tìm thấy trên giấy cói của Ai Cập vào khoảng năm 1550 TCN.
Tham khảo thêm: Sốt thung lũng và nguy cơ bùng phát thành dịch
Căn bệnh này đã được ghi nhận nhiều ở Trung Quốc, Ai Cập và Ấn Độ cổ đại, và có một số đề cập đến căn bệnh này trong Kinh thánh. Nhiều nền văn hóa cho rằng căn bệnh này là một lời nguyền hoặc sự trừng phạt từ các vị thần vì họ không hiểu về căn bệnh này. Bệnh rất biến dạng, chậm xuất hiện các triệu chứng, dấu hiệu và không có cách điều trị. Do đó, các linh mục hoặc những người thánh sẽ là những người chữa bệnh Hansen, không phải thầy thuốc.
Bệnh được ghi nhận nhiều ở nước Ai Cập cổ đại
Do phát hiện ra M. leprae của Hansen, các nhà nghiên cứu đã nỗ lực tìm ra phương pháp điều trị (tác nhân chống bệnh phong) có thể ngăn chặn hoặc loại bỏ M. leprae. Vào đầu những năm 1900 đến khoảng 1940, các chuyên gia y tế đã tiêm dầu từ hạt Chaulmoogra vào da bệnh nhân với hiệu quả đáng ngờ. Tại Carville vào năm 1941, promin, một loại thuốc sulfone, cho thấy hiệu quả nhưng cần phải tiêm nhiều lần đau đớn.
3. Bệnh phong lây truyền như thế nào?
Người ta không biết chính xác bệnh phong lây truyền giữa người với người như thế nào. Các nhà khoa học cho rằng tình trạng này có thể xảy ra khi một người mắc bệnh Hansen ho hoặc hắt hơi. Đồng thời, một người khỏe mạnh hít phải những giọt nước có chứa vi khuẩn của người bệnh. Cần tiếp xúc lâu dài, gần gũi với người bị bệnh trong nhiều tháng mới mắc bệnh.
Những giọt nước chứa vi khuẩn Mycobacterium leprae
Bạn không thể mắc bệnh Hansen khi tiếp xúc bình thường với một người mắc bệnh Hansen như:
- Bắt tay hoặc ôm.
- Ngồi cạnh nhau trên xe buýt hoặc xe ô tô.
- Ngồi cùng nhau trong bữa ăn.
Bệnh Hansen cũng không truyền từ mẹ sang thai nhi trong thời kỳ mang thai và bệnh cũng không lây qua đường tình dục. Vi khuẩn gây bệnh Hansen phát triển chậm và thời gian phát triển các dấu hiệu của bệnh rất lâu.
Vì thế nên việc tìm ra nguồn lây bệnh thường rất khó khăn. Theo Tạp chí Y học New England, một loài armadillo có nguồn gốc từ miền nam Hoa Kỳ và Mexico cũng có thể mang bệnh và truyền sang người.
4. Những đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh Hansen
Ở Hoa Kỳ, bệnh Hansen rất hiếm. Trên khắp thế giới, có tới 2 triệu người bị tàn tật vĩnh viễn do bệnh Hansen. Nói chung, nguy cơ mắc bệnh Hansen đối với bất kỳ người lớn nào trên khắp thế giới là rất thấp. Đó là bởi vì hơn 95% tất cả mọi người có khả năng miễn dịch tự nhiên đối với căn bệnh này.
Bạn có thể có nguy cơ mắc bệnh nếu bạn sống ở một quốc gia có dịch bệnh lan rộng. Các quốc gia đã báo cáo hơn 1.000 trường hợp mới mắc bệnh Hansen cho WHO từ năm 2011 đến năm 2015 là:
- Châu Phi: Cộng hòa Dân chủ Congo, Ethiopia, Madagascar, Mozambique, Nigeria, Cộng hòa Tanzania.
- Những quốc gia ở châu Á: Bangladesh, Ấn Độ, Indonesia, Myanmar, Nepal, Philippines, Sri Lanka.
- Châu Mỹ: Brazil.
Châu Phi là một trong những nơi có nhiều người mắc bệnh phong
Bạn cũng có thể gặp nguy cơ mắc bệnh nếu tiếp xúc lâu dài với những người mắc bệnh Hansen chưa được điều trị. Nếu họ chưa được điều trị, bạn có thể nhiễm vi khuẩn gây bệnh Hansen. Tuy nhiên, ngay sau khi bệnh nhân bắt đầu điều trị, họ không còn khả năng lây lan bệnh.
5. Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh phong
Thật không may, các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu của bệnh rất hạn chế và xảy ra chậm (thường trong nhiều năm). Các triệu chứng tương tự như những triệu chứng có thể xảy ra với bệnh giang mai, uốn ván và bệnh xoắn khuẩn. Sau đây là những dấu hiệu và triệu chứng chính của bệnh:
- Tê (một trong những triệu chứng đầu tiên).
- Mất cảm giác nhiệt độ.
- Giảm cảm giác chạm.
- Cảm giác kim châm.
- Đau khớp.
- Cảm giác áp suất sâu bị giảm hoặc mất.
- Tổn thương dây thần kinh.
- Sụt cân.
- Mụn nước và / hoặc phát ban.
- Loét, tương đối không đau.
- Tổn thương da dạng dát giảm sắc tố (vùng da phẳng, nhợt nhạt mất màu)
- Tổn thương mắt (khô, giảm chớp mắt)
- Vết loét lớn (các triệu chứng và dấu hiệu muộn hơn)
- Rụng tóc (ví dụ, rụng lông mày)
- Mất chữ số (các triệu chứng và dấu hiệu sau này)
- Biến dạng khuôn mặt (ví dụ, mất mũi).
- Erythema nodeosum leprosum: các nốt da mềm kèm theo các triệu chứng khác như sốt, đau khớp, viêm dây thần kinh và phù nề
- Chuỗi sự kiện phát triển lâu dài này bắt đầu và tiếp tục trên các vùng mát hơn của cơ thể (ví dụ, bàn tay, bàn chân, mặt và đầu gối).
Hình ảnh bệnh nhân mắc bệnh Hansen
6. Chẩn đoán bệnh phong như thế nào?
Bác sĩ của bạn sẽ tiến hành khám sức khỏe để tìm kiếm các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh. Họ cũng sẽ thực hiện sinh thiết, trong đó họ loại bỏ một phần da hoặc dây thần kinh nhỏ và gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra.
Để xác định chẩn đoán, bác sĩ sẽ lấy mẫu da hoặc dây thần kinh của bạn (thông qua sinh thiết da hoặc dây thần kinh) để tìm vi khuẩn dưới kính hiển vi. Đồng thời, các bác sĩ cũng có thể làm một số xét nghiệm khác để loại trừ các bệnh ngoài da khác.
Bác sĩ cũng có thể thực hiện xét nghiệm lepromin trên da để xác định dạng bệnh phong. Họ sẽ tiêm một lượng nhỏ vi khuẩn gây bệnh, đã bị bất hoạt, vào da, thường là ở trên cẳng tay. Những người bị phong lao hoặc lao trung gian sẽ có kết quả dương tính tại chỗ tiêm.
7. Phân loại bệnh Hansen
Hiện nay có 3 hệ thống phân loại bệnh phong:
7.1. Bệnh phong lao, phong cùi và phong trung gian
Hệ thống đầu tiên công nhận ba loại bệnh phong: phong lao, phong cùi và phong trung gian (phong biên giới). Phản ứng miễn dịch của một người đối với căn bệnh này xác định họ mắc phải loại phong nào sau đây:
- Trong phong lao, đáp ứng miễn dịch thường khá tốt. Một người bị loại nhiễm trùng này chỉ biểu hiện một vài tổn thương. Bệnh nhẹ và chỉ lây lan khá nhẹ.
- Ở dạng phong cùi, đáp ứng miễn dịch kém. Loại này cũng ảnh hưởng đến da, dây thần kinh và các cơ quan khác. Có các tổn thương lan rộng, bao gồm các nốt (cục lớn và vết sưng). Dạng bệnh này dễ lây lan hơn.
- Trong phong trung gian, nó có các đặc điểm lâm sàng của cả phong lao và phong cùi. Loại này được xem là nằm giữa hai loại nói trên.
Xem thêm: Nhiễm Salmonella: Những câu hỏi thường gặp
7.2. Phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
WHO phân loại nguồn gốc bệnh dựa trên loại và số vùng da bị ảnh hưởng:
- Loại đầu tiên là loại ít trực khuẩn. Có từ năm tổn thương trở xuống và không phát hiện thấy vi khuẩn trong các mẫu da.
- Loại thứ hai là đa khuẩn (nhiều khuẩn). Có hơn năm tổn thương, vi khuẩn được phát hiện trong lam da hoặc cả hai.
7.3. Phân loại Ridley-Jopling
Các nghiên cứu lâm sàng sử dụng hệ thống Ridley-Jopling để phân loại bệnh phong. Nó có năm phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
7.3.1. Phong củ
Triệu chứng chủ yếu của loại phong này là một số ít tổn thương phẳng. Một vài tổn thương lớn và tê, một số tổn thương có liên quan đến thần kinh. Loại phong này có thể tự lành, kéo dài hoặc có thể tiến triển sang dạng nặng hơn.
7.3.2. Phong củ trung gian
Tổn thương tương tự như phong củ nhưng số lượng nhiều hơn, nhiều dây thần kinh bị tổn thương hơn. Có thể tiếp tục tồn tại, trở lại dạng phong củ hoặc chuyển sang dạng khác.
7.3.3. Phong nửa trung gian
Trong loại bệnh Hansen này, các mảng da hơi đỏ, tê vừa phải. Có sưng hạch bạch huyết và nhiều dây thần kinh bị tổn thương hơn. Loại phong này có thể thoái lui, tồn tại hoặc tiến triển sang các dạng khác.
7.3.4. Phong u trung gian
Trong bệnh cảnh này, nhiều tổn thương sẽ xuất hiện. Bao gồm tổn thương phẳng, vết sưng, mảng và nốt sần. Có cảm giác tê liệt nặng hơn. Loại phong này có thể tồn tại, thoái lui hoặc tiến triển.
7.3.5. Phong u
Nhiều tổn thương có vi khuẩn. Người bệnh thường bị rụng tóc. Nghiêm trọng hơn là co liên quan đến dây thần kinh với dày dây thần kinh ngoại vi. Kèm theo yếu chân tay, biến dạng các ngón tay, ngón chân. Đây là loại bệnh phong nặng nhất và tiến triển mãn tính, không thể thoái lui.
Phong u
Ngoài ra còn có một dạng bệnh Hansen khác được gọi là bệnh phong không xác định. Nó không có trong hệ thống phân loại Ridley-Jopling. Đây được coi là một dạng bệnh rất sớm. Trong đó, người bệnh sẽ chỉ có một tổn thương trên da và chỉ hơi tê khi chạm vào. Loại phong này có thể điều trị được, hoặc tiến triển thêm thành một trong năm dạng bệnh Hansen trong hệ thống Ridley-Jopling.
8. Điều trị bệnh Hansen như thế nào?
WHO đã phát triển một liệu pháp kết hợp nhiều thuốc để chữa tất cả các loại bệnh phong. Nó được cung cấp miễn phí trên toàn thế giới. Ngoài ra, một số loại thuốc kháng sinh điều trị bệnh Hansen bằng cách tiêu diệt vi khuẩn gây ra bệnh. Những loại kháng sinh này bao gồm:
- Dapsone
- Rifampin
- Clofazimine
- Minocycline
- Ofloxacin
Bác sĩ của bạn có thể sẽ kê đơn nhiều loại kháng sinh cùng một lúc. Họ cũng có thể cho bạn dùng thuốc chống viêm như Aspirin, Prednisone hoặc Thalidomide. Việc điều trị sẽ kéo dài trong nhiều tháng và có thể lên đến 1 – 2 năm. Chống chỉ định tuyệt đối dùng Thalidomide nếu bạn đang hoặc có thể mang thai. Nó có thể tạo ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.
Thuốc trị bệnh Hansen
9. Những biến chứng của bệnh
Việc chẩn đoán và điều trị chậm trễ có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Chúng có thể bao gồm:
- Sự biến dạng, đặc biệt là ở bàn tay, bàn chân.
- Rụng tóc, đặc biệt là trên lông mày và lông mi.
- Yếu cơ.
- Tổn thương dây thần kinh vĩnh viễn ở tay và chân.
- Nghẹt mũi mãn tính, chảy máu cam và xẹp vách ngăn mũi.
- Viêm mống mắt, là tình trạng viêm mống mắt của mắt.
- Bệnh tăng nhãn áp, một bệnh về mắt gây tổn thương dây thần kinh thị giác.
- Mù lòa.
- Rối loạn cương dương.
- Suy thận,…
Biến chứng tổn thương thần kinh vĩnh viễn
10. Phòng bệnh
Tránh tiếp xúc với các giọt nước từ mũi và các chất tiết khác từ bệnh nhân nhiễm M. leprae chưa được điều trị. Đây chính là cách hiệu quả nhất để phòng bệnh. Bệnh phong không di truyền, nhưng những phát hiện gần đây cho thấy tính nhạy cảm với bệnh có thể có cơ sở di truyền.
Tham khảo thêm: Viêm màng não do vi khuẩn: Phòng tránh bằng cách nào?
Không có vắc xin thương mại có sẵn để phòng bệnh phong. Tuy nhiên, có báo cáo rằng nên sử dụng vaccine BCG. Vaccine BCG cùng với các sinh vật M. leprae bị tiêu diệt bằng nhiệt và các chế phẩm khác có thể bảo vệ. Đồng thời giúp điều trị nhiễm trùng hoặc có thể rút ngắn thời gian điều trị.
Hạn chế tiếp xúc thường xuyên với người bị bệnh
Nói tóm lại, bệnh phong hay bệnh Hansen là một trong những bệnh có thể lây nhiễm. Tuy nhiên, mức độ và tốc độ lây nhiễm khá thấp. Vì vậy, để phòng bệnh, chúng ta nên hạn chế tiếp xúc với chất dịch từ người bệnh. Những người đã bị bệnh nên được điều trị thích hợp và đầy đủ để hạn chế những biến chứng của bệnh. Ở Việt Nam, bệnh Hansen là một trong những bệnh được cấp thuốc điều trị miễn phí.
Bác sĩ Nguyễn Lâm Giang
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.