Amikacin Bidiphar là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và lưu ý khi dùng
Nội dung bài viết
Amikacin Bidiphar là thuốc gì? Có tác dụng như thế nào? Sử dụng ra sao? Và cần lưu ý điều gì khi sử dụng thuốc? Hãy cùng Dược sĩ Lương Triệu Vĩ tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Hoạt chất: Amikacin sulfat.
Thuốc có chứa thành phần tương tự: Vinphacine, Solmran, Amikacin Kabi,…
Amikacin Bidiphar là thuốc gì?
Amikacin Bidiphar (hay còn gọi là Amikacin 500 mg) được sản xuất bởi công ty BIDIPHAR. Amikacin Bidiphar được bào chế dưới dạng thuốc bột pha tiêm, có màu trắng hoặc gần như trắng. Thuốc được đóng trong lọ thủy tinh không màu. Đi kèm với mỗi lọ bột pha tiêm sẽ có thêm một ống nước cất pha tiêm 4 ml.
Thuốc được sử dụng trong các trường hợp nhiễm vi khuẩn nhạy cảm, tuy nhiên cần sử dụng thuốc một cách hợp lý để ngăn ngừa tình trạng đề kháng kháng sinh.
Thành phần của thuốc Amikacin Bidiphar
Mỗi hộp thuốc Amikacin Bidiphar sẽ chứa 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống dung môi chứa 4 ml nước cất pha tiêm. Trong mỗi lọ bột pha tiêm chứa:
- Amikacin ở dạng Amikacin sulfat: 500 mg. Đây là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc họ kháng sinh aminoglycosid. Amikacin có tác dụng diệt khuẩn nhanh nhờ vào khả năng gắn với tiểu đơn vị 30S của ribosom, từ đó ngăn chặn sự tổng hợp protein của vi khuẩn. Đối tượng tấn công chủ yếu của amikacin là các trực khuẩn gram âm ưa khí. Đây là một kháng sinh có tác dụng kể cả khi nồng độ thuốc trong huyết thanh giảm xuống dưới nồng độ ức chế tối thiểu. Chính nhờ vào khả năng này, trong nhiều trường hợp chỉ cần sử dụng amikacin một lần trong ngày.1
- Amikacin còn kháng lại đa số các enzyme làm bất hoạt thuốc do các vi khuẩn tiết ra. Vì vậy, thuốc có thể được sử dụng trên các vi khuẩn đã kháng các aminoglycosid khác.1
- Ngoài thành phần chính là amikacin, thuốc không chứa tá dược nào khác.
Tác dụng và chỉ định của thuốc Amikacin Bidiphar
Tác dụng của thuốc
Thuốc Amikacin Bidiphar có hoạt tính chủ yếu trên các trực khuẩn gram âm ưa khí. Thuốc thường được dùng để điều trị nhiễm khuẩn nặng, kể cả viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn ổ bụng do các vi khuẩn gram âm nhạy cảm gây ra. Ngoài ra, thuốc còn thường được dùng đầu tiên để điều trị nhiễm khuẩn gram âm tại bệnh viện, đặc biệt là ở những nơi có tình trạng đề kháng với gentamicin và tobramycin.2
Chỉ định của thuốc
Amikacin Bidiphar thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm vi khuẩn nhạy cảm, điển hình như sau:2
- Với đơn trị liệu, thuốc được dùng cho bệnh nhận nhiễm vi khuẩn gram âm nhạy cảm, nhất là nhiễm trùng thận và đường tiết niệu.
- Trong một số trường hợp nhất định, có thể kết hợp thuốc với các kháng sinh khác dựa trên tính nhạy cảm của vi khuẩn, nhất là trong nhiễm trùng: huyết, thận, tiết niệu, sinh dục, nội tâm mạc, hô hấp, da, khớp xương và điều trị tại chỗ trong nhiễm trùng màng não.
Cách dùng và liều dùng thuốc Amikacin Bidiphar
Cách dùng thuốc
Amikacin Bidiphar có thể được dùng qua đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Lưu ý tuyêt đối không được tiêm thuốc trực tiếp qua đường tĩnh mạch.
- Đối với tiêm bắp: cho 4 ml nước cất pha tiêm vào lọ bột. Sau đó lắc kỹ để hòa tan thuốc hoàn toàn.
- Đối với truyền tĩnh mạch: hoàn nguyên lọ bột thuốc với dung dịch tiêm truyền tương thích như dung dịch natri clorid 0,9% hoặc dextrose 5%. Tùy theo từng độ tuổi sử dụng, là người lớn hay trẻ em mà nồng độ pha loãng và thời gian tiêm truyền sẽ khác nhau.
Liều dùng thuốc
Liều sử dụng của thuốc Amikacin Bidiphar sẽ thay đổi tùy theo từng nhóm đối tượng khác nhau như sau:
Đối với người có chức năng thận bình thường
- Đối với người lớn và trẻ em: dùng 15 mg/kg/ngày và có thể được chia thành nhiều lần dùng. Bệnh nhân có thể dùng thuốc mỗi ngày một lần (15 mg/kg), hai lần một ngày (7,5 mg/kg) hoặc ba lần một ngày (5 mg/kg).
- Đối với trẻ sơ sinh: dùng 15 mg/kg/ngày nhưng phải kiểm soát nồng độ kháng sinh trong huyết thanh.
- Với người bị nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng, liều dùng có thể được giảm một nửa.
Đối với người suy giảm chức năng thận
Ở những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận, cần điều chỉnh lại liều lượng thuốc cũng như giám sát thường xuyên chức năng thận, ốc tai và tiền đình, Ngoài ra, nên kiểm soát nồng độ thuốc trong huyết thanh nếu có thể. Có thể dựa vào các giá trị creatinin huyết thanh hoặc độ thanh thải creatinin nội sinh để đánh giá chức năng thận và điều chỉnh liều lượng hợp lý.
Đối với chạy thận nhân tạo
Dựa trên nồng độ thuốc trong huyết thanh để xác định liều tiêm sau mỗi liều nạp 5 – 7,5 mg/kg.
Amikacin Bidiphar giá bao nhiêu?
Hiện giá bán Amikacin Bidiphar trên thị trường khoảng 73.000 đồng/hộp x 10 lọ. Giá này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy nơi bán và thời điểm mua.
Tác dụng phụ của thuốc Amikacin Bidiphar
Ở một vài bệnh nhân khi dùng thuốc Amikacin Bidiphar có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn. Tác dụng phụ của thuốc phụ thuốc vào liều sử dụng. Thuốc có thể gây độc trên thận, hoặc nặng hơn có thể dẫn đến suy thận. Sau đây là một số tác dụng phụ của Amikacin Bidiphar mà bạn có thể tham khảo:2
- Tác dụng phụ thường gặp: chóng mặt, tăng creatinin và ure máu, protein niệu, giảm khả năng nghe, gây độc với hệ tiền đình (mất thăng bằng, buồn nôn,…).
- Tác dụng phụ ít gặp: sốt, ngoại ban, tăng bạch cầu ái toan, tăng enzyme transaminase, albumin niệu, tăng creatinin máu, nước tiểu có hồng cầu, bạch cầu và tiểu ít.
- Tác dụng phụ hiếm gặp: nhức đầu, giảm bạch cầu và tiểu cầu, thiếu máu, tăng huyết áp, dị cảm, run, nhược cơ, liệt, điếc, đau khớp.
Nếu bạn gặp phải những tác dụng phụ kể trên hoặc có bất kỳ phản ứng nào khác trên cơ thể, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để đưa ra hướng xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
Thuốc Amikacin Bidiphar khi dùng chung với các tác nhân khác có thể gây độc thận hoặc thính giác, có thể sẽ làm tăng độc tính nguy hiểm của thuốc trên các cơ quan này. Ngoài ra, thuốc có thể làm tăng tác dụng của thuốc gây mê và thuốc giãn cơ cura. Thuốc còn có thể tương tác với penicillin phổ rộng, indomethacin, bumetanid,…2
Trên đây chỉ là một vài ví dụ chứ không bao gồm toàn bộ tương tác của Amikacin Bidiphar với các thuốc khác. Vì vậy, để tránh các tương tác có hại xảy ra khi dùng thuốc, bạn hãy thông báo cho bác sĩ các thuốc/dược liệu bạn đã và đang sử dụng gần đây, để bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất có thể.
Chống chỉ định và thận trọng khi dùng thuốc Amikacin Bidiphar
Thuốc Amikacin Bidiphar chống chỉ định đối với những người quá mẫn cảm với các aminoglycosid hoặc mắc bệnh nhược cơ. Ngoài ra, những trường hợp sau đây cần phải thận trọng khi sử dụng thuốc này:
- Người cao tuổi và trẻ nhỏ vì có nguy cơ cao độc cho tai và thận.
- Hạn chế dùng thuốc lặp lại và/hoặc kéo dài.
- Tránh dùng thuốc cùng lúc hoặc liên tiếp với các thuốc khác có độc tính trên thận hoặc thính giác.
- Đối với người tổn thương thận, nhất định phải định lượng nồng độ thuốc trong huyết thanh.
Đối với phụ nữ có thai, không khuyến cáo sử dụng Amikain Bidiphar trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết do thuốc có nguy cơ gây độc tính trên thận và tai của thai nhi. Ngoài ra, thuốc còn bài tiết qua sữa, có nguy cơ gây loạn khuẩn đường ruột trên trẻ bú mẹ. Do đó, hạn chế sử dụng thuốc ở phụ nữ cho con bú. Nếu trẻ bị rối loạn tiêu hóa trong thời gian người mẹ dùng thuốc, người mẹ cần ngừng cho con bú.
Xử trí quên liều Amikacin Bidiphar
Nếu lỡ quên uống thuốc, hãy uống ngay khi nhớ. Nhưng nếu thời gian nhớ liều quên gần với thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều quên và uống liều kế tiếp đúng theo thời gian được chỉ định. Lưu ý không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Xử trí quá liều Amikacin Bidiphar?
Khi sử dụng quá liều Amikacin Bidiphar dẫn đến nguy cơ chung là độc thận, độc tai và thần kinh (tắc nghẽn thần kinh cơ). Khi bị quá liều, thực hiện chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc có thể giúp ích trong việc loại bỏ thuốc trong máu. Ngoài ra, lọc máu ở trẻ sơ sinh cũng có thể có lợi.2
Lưu ý khi sử dụng thuốc Amikacin Bidiphar
Sau đây là một số điều bạn nên lưu ý khi sử dụng thuốc Amikacin Bidiphar:
- Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
- Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Không được tự ý tiêm thuốc tại nhà.
- Không dùng thuốc quá liều khuyến cáo.
- Hạn dùng của lọ bột pha tiêm là 36 tháng kể từ ngày sản xuất và của ống dung môi là 48 tháng kể từ ngày sản xuất. Không được sử dụng thuốc đã quá hạn sử dụng.
Bảo quản thuốc
Bảo quản thuốc ở nơi kín, khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp với nhiệt độ không quá 30°C.
Qua bài viết này, hy vọng đã cung cấp thêm cho bạn nhiều thông tin về thuốc kháng sinh Amikacin Bidiphar. Nếu có thắc mắc gì liên quan đến thuốc, bạn vui lòng liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn rõ ràng hơn.
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
Amikacin 250 mg/ml Injectionhttps://www.medicines.org.uk/emc/product/3784/smpc
Ngày tham khảo: 16/09/2022
-
Amikacin 500mghttps://drugbank.vn/thuoc/Amikacin-500mg&VD-28219-17
Ngày tham khảo: 16/09/2022