Bột Cacao và các lợi ích tuyệt vời đối với sức khỏe
Nội dung bài viết
Bột cacao là món ăn thu hút thế giới trong hàng nghìn năm. Và đây là một phần quan trọng của nền ẩm thực hiện đại dưới dạng sô cô la.Các lợi ích sức khỏe tuyệt vời của cacao bao gồm giảm viêm, cải thiện sức khỏe tim mạch và não. Hoặc kiểm soát lượng đường trong máu và cân nặng cũng như răng và da khỏe mạnh. Hãy cùng YouMed tìm hiểu kĩ hơn nhé!
1. Bạn biết gì về Cacao?
Cacao được cho là lần đầu tiên được sử dụng bởi nền văn minh Maya ở Trung Mỹ.
Chúng được du nhập vào châu Âu bởi những người chinh phục Tây Ban Nha vào thế kỷ 16 . Sau đó cacao nhanh chóng phổ biến như một loại thuốc tăng cường sức khỏe.
Người ta nghiền hạt ca cao và loại bỏ chất béo hoặc bơ ca cao cho ra bột cacao nguyên chất.
Ca cao nổi tiếng nhất với vai trò sản xuất sô cô la. Và chứa các hợp chất quan trọng có lợi cho sức khỏe.
2. Thành phần dinh dưỡng bột Cacao
Hai muỗng canh bột cacao chứa:
- Lượng calo: 130.
- Chất đạm: 7 g.
- Hàm lượng chất béo: 6 g.
- Carbohydrate: 13 g.
- Chất xơ: 8 g.
- Đường: 0 g.
3. Tác dụng của bột Cacao
3.1. Làm giảm huyết áp cao bằng cách cải thiện mức độ oxit nitric
Ca cao, cả ở dạng bột và ở dạng sô cô la đen, có thể giúp giảm huyết áp. Tác động này lần đầu tiên được ghi nhận ở những người dân đảo uống ca cao ở Trung Mỹ. Đây là những người có huyết áp thấp hơn nhiều so với những người thân ở lục địa không uống ca cao.
Các flavanols trong ca cao được cho là cải thiện mức oxit nitric trong máu. Ngoài ra, có thể tăng cường chức năng của mạch máu và giảm huyết áp.
Một đánh giá đã phân tích 35 thí nghiệm cung cấp cho bệnh nhân 1,4–105 g các sản phẩm ca cao. Hoặc khoảng 30–1,218 mg flavanol. Kết quả cho thấy rằng ca cao làm giảm huyết áp một cách nhỏ nhưng đáng kể là 2 mmHg.
Ngoài ra, tác dụng ở những người đã bị huyết áp cao hơn những người không bị huyết áp và ở những người lớn tuổi hơn so với những người trẻ tuổi.
3.2. Giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ
Ngoài việc giảm huyết áp, ca cao còn có các đặc tính khác có thể làm giảm nguy cơ đau tim và đột quỵ.
Ca cao giàu flavanol cải thiện mức độ oxit nitric trong máu. Điều này giúp thư giãn và làm giãn động mạch và mạch máu và cải thiện lưu lượng máu.
Hơn nữa, ca cao còn được chứng minh là làm giảm cholesterol LDL “xấu”. Từ đó, có tác dụng làm loãng máu tương tự như aspirin, cải thiện lượng đường trong máu và giảm viêm. Những đặc tính này có liên quan đến việc giảm nguy cơ đau tim, suy tim và đột quỵ.
Một đánh giá của 9 nghiên cứu ở 157.809 người cho thấy rằng tiêu thụ sô cô la cao hơn có liên quan đến.
- Nguy cơ mắc bệnh tim.
- Đột quỵ.
- Tử vong thấp hơn đáng kể.
3.3. Cải thiện lưu lượng máu đến não và chức năng não của bạn
Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng polyphenol có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh. Tác dụng này hoạt động bằng cách cải thiện chức năng não và lưu lượng máu.
Flavanol có thể vượt qua hàng rào máu não và tham gia vào các con đường sinh hóa tạo ra tế bào thần kinh và các phân tử quan trọng cho chức năng của não bộ.
Ngoài ra, flavanols ảnh hưởng đến việc sản xuất oxit nitric. Chúng giúp thư giãn các cơ của mạch máu, cải thiện lưu lượng máu và cung cấp máu cho não.
Một nghiên cứu kéo dài hai tuần ở 34 người lớn tuổi được cho dùng ca cao có hàm lượng flavanol cao. Kết quả cho thấy lưu lượng máu đến não tăng 8% sau 1 tuần và 10% sau 2 tuần.
Các nghiên cứu sâu hơn cho thấy rằng lượng flavanols trong ca cao hàng ngày có thể cải thiện hiệu suất tinh thần ở những người có và không bị suy giảm trí tuệ.
3.4. Có thể cải thiện tâm trạng và các triệu chứng của bệnh trầm cảm bằng nhiều cách khác nhau
Ngoài tác động tích cực của cacao đối với sự thoái hóa tâm thần do tuổi tác. Cacao cũng tác động lên não: có thể cải thiện tâm trạng và các triệu chứng của bệnh trầm cảm.
Những tác động tích cực đến tâm trạng có thể là do flavanols của dừa. Điều này là do sự chuyển đổi tryptophan thành serotonin ổn định tâm trạng tự nhiên. Hàm lượng caffeine hoặc đơn giản là cảm giác thích thú khi ăn socola.
Một nghiên cứu về việc tiêu thụ socola và mức độ căng thẳng ở phụ nữ mang thai. Điều này cho thấy rằng ăn socola thường xuyên hơn có liên quan đến việc giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng ở trẻ sơ sinh.
Hơn nữa, một nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng uống ca cao có hàm lượng polyphenol cao giúp cải thiện sự bình tĩnh và hài lòng.
Ngoài ra, một nghiên cứu ở nam giới cao tuổi cho thấy ăn sô cô la có liên quan đến việc cải thiện về thể chất và tinh thần tốt hơn.
3.5. Giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh tiểu đường loại 2
Mặc dù việc tiêu thụ quá nhiều socola chắc chắn không tốt cho việc kiểm soát lượng đường trong máu. Tuy nhiên trong thực tế, ca cao có một số tác dụng chống tiểu đường.
Các nghiên cứu trong ống nghiệm chỉ ra rằng flavanols ca cao có thể làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ carbohydrate trong ruột. Giúp cải thiện bài tiết insulin, giảm viêm và kích thích sự hấp thu đường từ máu vào cơ.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nhiều flavanols. Bao gồm cả những chất từ ca cao, có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Ngoài ra, một đánh giá về các nghiên cứu trên người cho thấy ăn socola đen hoặc ca cao giàu flavanol có thể làm giảm độ nhạy insulin. Điều này giúp cải thiện kiểm soát lượng đường trong máu và giảm viêm ở cả 2 đối tượng (mắc hoặc không mắc tiểu đường).
3.6. Kiểm soát cân nặng bằng nhiều cách đáng ngạc nhiên
Cacao, ngay cả ở dạng socola, có thể giúp kiểm soát cân nặng.
Người ta cho rằng cacao có thể giúp điều chỉnh việc sử dụng năng lượng, giảm sự thèm ăn và viêm nhiễm, tăng quá trình oxy hóa chất béo và cảm giác no.
Một nghiên cứu dân số cho thấy những người tiêu thụ socola thường xuyên có chỉ số BMI thấp hơn những người ăn ít thường xuyên hơn. Mặc dù nhóm trước đây cũng ăn nhiều calo và chất béo hơn.
Ngoài ra, một nghiên cứu giảm cân bằng chế độ ăn ít carbohydrate cho thấy rằng: nhóm dùng 42 g sô cô la ca cao 81%/ ngày sẽ giảm cân nhanh hơn so với nhóm ăn kiêng thông thường.
Tuy nhiên, các nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng tiêu thụ sô cô la làm tăng cân. Nhưng nhiều người trong số đó không phân biệt được loại sôcôla được tiêu thụ: Socola trắng và sữa không có lợi ích như socola đen.
Nhìn chung, có vẻ như ca cao và các sản phẩm giàu cacao có thể hữu ích trong việc giảm cân hoặc duy trì cân nặng. Tuy nhiên, cần có các nghiên cứu sâu hơn.
4. Các món chế biến từ bột Cacao
Nhìn chung, điều quan trọng là chọn các nguồn ca cao có hàm lượng flavanol cao – càng ít chế biến càng tốt.
Dưới đây là một số cách thú vị để thêm ca cao vào chế độ ăn uống của bạn bao gồm:
- Ăn socola đen: Đảm bảo chất lượng tốt và chứa ít nhất 70% ca cao.
- Chế biến ca cao nóng/ lạnh: Trộn ca cao với sữa yêu thích để tạo thành món sữa lắc socola.
- Sinh tố: cacao có thể được thêm vào công thức sinh tố lành mạnh yêu thích để mang lại hương vị sô cô la đậm đà hơn.
- Bánh pudding: có thể thêm bột cacao thô vào bánh pudding tự làm như bánh pudding ăn sáng hạt chia hoặc bánh pudding gạo.
- Bánh mousse sô cô la thuần chay: chế biến bơ, cacao, sữa hạnh nhân và chất làm ngọt như chà là để tạo thành món bánh mousse sô cô la thuần chay.
- Rắc lên trái cây: cacao đặc biệt đẹp khi rắc lên chuối hoặc dâu tây.
- Thanh granola: Thêm cacao vào hỗn hợp thanh granola yêu thích để tăng thêm lợi ích cho sức khỏe và làm phong phú hương vị.
5. Những điểm cần lưu ý khi dùng
- Một khẩu phần 2 muỗng canh có khoảng 50 g caffein. Chúng có thể bằng khoảng một nửa lượng caffein trong một tách cà phê trung bình. Lưu ý nếu nhạy cảm với caffeine.
- Mặc dù bột cacao thường được sử dụng để thay thế cho bột cacao trong các công thức nấu ăn. Tuy nhiên, việc hoán đổi các loại bột không tự động làm cho một công thức trở nên lành mạnh.
- Tốt nhất, vẫn nên theo dõi lượng đường và chất béo không lành mạnh trong công thức nấu ăn có chứa bột cacao.
Bột cacao bổ dưỡng và có thể dễ dàng để thêm vào chế độ ăn uống. Tuy nhiên, hãy đảm bảo sử dụng bột ca cao không kiềm hóa hoặc socola đen có chứa >70% ca cao nếu muốn tối đa hóa lợi ích sức khỏe.
Lưu ý rằng socola vẫn chứa một lượng đáng kể đường và chất béo. Do đó, nếu sử dụng, hãy tuân theo khẩu phần hợp lý và kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng lành mạnh.
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
11 Health and Nutrition Benefits of Cocoa Powderhttps://www.healthline.com/nutrition/cocoa-powder-nutrition-benefits
Ngày tham khảo: 25/10/2020
-
Health Benefits of Cacao Powderhttps://www.webmd.com/diet/health-benefits-cacao-powder
Ngày tham khảo: 25/10/2020