Các dấu hiệu của bệnh thủy đậu và cách điều trị
Nội dung bài viết
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, lây từ người sang người qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc gần, bệnh này rất dễ lây nên thường bùng phát thành dịch. Bệnh thường phổ biến ở trẻ em, nhưng ngày nay tần suất bệnh đã giảm mạnh nhờ sự ra đời của vắc-xin thủy đậu. Vậy dấu hiệu và cách điều trị thông thường của bệnh thủy đậu là gì? Hãy cùng Bác sĩ Huỳnh Phạm Nhật tìm hiểu qua bài viết sau.
Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu
Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm cấp tính, do virus varicella-zoster (VZV) gây ra. Biểu hiện đặc trưng là phát ban có các bóng nước nhỏ, ngứa, chứa đầy dịch (phát ban dạng bóng nước) ở da và niêm mạc.
Virus có thể lây gián tiếp qua đường hô hấp như ho khan, hắt hơi và lây trực tiếp khi tiếp xúc với nước bọt, dịch tiết, chất lỏng từ bóng nước.1 2
Hầu hết các trường hợp xảy ra khi tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh. Virus này có thể lây cho những người xung quanh người bệnh trong một đến hai ngày trước khi bóng nước xuất hiện. VZV vẫn lây cho đến khi tất cả các bóng nước đóng vảy.1 2
Thủy đậu rất dễ lây cho người chưa mắc bệnh hay chưa tiêm ngừa vắc xin phòng bệnh. Theo CDC, người tiếp xúc gần với người bệnh thủy đậu mà không có miễn dịch sẽ có tới 90% nguy cơ lây nhiễm.1
Những dấu hiệu của bệnh thủy đậu
Sau 10 đến 21 ngày tiếp xúc với virus, người bệnh sẽ bắt đầu có triệu chứng phát ban phồng rộp kèm ngứa do bệnh thủy đậu và thường kéo dài khoảng 5 đến 10 ngày. Các dấu hiệu và triệu chứng khác, có thể xuất hiện từ một đến hai ngày trước khi phát ban, bao gồm: sốt, ăn mất ngon, đau đầu, mệt mỏi và cảm giác chung là khó chịu.1 2
Khi phát ban thủy đậu xuất hiện, nó sẽ trải qua ba giai đoạn. Những nốt “đậu” mới có thể xuất hiện trong khi những nốt khác đang trở thành bóng nước hoặc hình thành vảy (bóng nước nhiều lứa tuổi).
Triệu chứng thủy đậu ở giai đoạn 1
Giai đoạn này, cơ thể xuất hiện các nốt “đậu” nhỏ, có đặc điểm như sau:
- Xuất hiện bất cứ đâu trên cơ thể, bao gồm cả bên trong miệng và xung quanh bộ phận sinh dục, có thể gây đau.
- Có thể lan rộng hoặc chỉ khu trú trong một khu vực nhỏ.
- Có màu đỏ, hồng, đậm hơn hoặc cùng màu với vùng da xung quanh, tùy thuộc vào màu da của người bệnh.
- Khó nhìn thấy hơn trên da nâu và da đen.
Triệu chứng bệnh thủy đậu giai đoạn 2
Lúc này, các nốt “đậu” trở thành bóng nước. Các nốt nhỏ này chứa đầy dịch và trở thành mụn nước. Các mụn nước rất ngứa và có thể vỡ ra.3
Triệu chứng bệnh thủy đậu giai đoạn 3
Ở giai đoạn 3, các mụn nước và đốm đỏ trở thành vảy. Một số vảy bị bong ra trong khi những vảy khác bị rỉ dịch.3
Người bệnh có thể lây virus cho người khác trong vòng 48 giờ trước khi phát ban xuất hiện và virus vẫn lây cho đến khi tất cả các mụn nước vỡ đóng vảy. Bệnh thủy đậu rất ngứa và có thể khiến người bệnh (cả người lớn lẫn trẻ nhỏ) cảm thấy mệt mỏi, ngay cả khi chúng không nổi nhiều nốt.
Những đặc điểm chung của bệnh thủy đậu
Các nốt thủy đậu thường trông giống nhau ở mọi đối tượng mắc bệnh. Nhưng người lớn thường sốt ở nhiệt độ cao kéo dài lâu hơn và xuất hiện nhiều bóng nước hơn trẻ em. Một người có thể mắc bệnh thủy đậu nhiều lần. Song đây là một dấu hiệu nguy hiểm, người thường xuyên tái phát bệnh thủy đậu cần đi khám và tìm ra nguyên nhân của sự bất thường này.
Bệnh thường nhẹ ở trẻ em khỏe mạnh, có sức đề kháng tốt. Trong trường hợp nghiêm trọng, phát ban có thể bao phủ toàn bộ cơ thể, và các tổn thương có thể hình thành ở cổ họng, mắt và niêm mạc niệu đạo (đường tiểu ngoài), hậu môn và âm đạo.4
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Đến khám bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ một trong các triệu chứng sau:4 5
- Phát ban lan đến một hay cả hai mắt.
- Phát ban rất đỏ, nóng hoặc sưng. Bạn có thể đã nhiễm trùng da do vi khuẩn.
- Chóng mặt, mất định hướng, tim đập nhanh, khó thở, run chi, cơ mất kiểm soát, ho trầm trọng hơn, nôn ói, cứng cổ hoặc sốt cao hơn 102ºF (38.9ºC).
- Bất cứ ai trong gia đình có vấn đề về hệ thống miễn dịch (bệnh lý suy giảm miễn dịch) của mình hoặc dưới 6 tháng tuổi.
Bệnh thủy đậu lây lan như thế nào?
Như đã trình bày ở trên thủy đậu rất dễ lây. Nó có thể lây gián tiếp (ho, hắt hơi…) hoặc trực tiếp (tiếp xúc với nước bọt, dịch tiết, chất lỏng từ bóng nước). Vậy nên người bệnh có thể nhiễm virus khi hít chất tiết từ bóng nước thủy đậu hoặc bằng cách chạm vào vật gì đó có chất tiết rơi xuống.
Bệnh thủy đậu dễ lây lan nhất từ 1 đến 2 ngày trước khi phát ban xuất hiện cho đến khi tất cả các mụn nước khô và đóng vảy.6
Cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của vi rút là tiêm vắc xin thủy đậu. Trẻ em chưa bao giờ mắc bệnh thủy đậu nên tiêm hai liều vắc-xin – mũi đầu tiên lúc 12 đến 15 tháng tuổi và mũi thứ hai từ 4 đến 6. Những người trên 13 tuổi chưa từng được chủng ngừa nên tiêm hai liều vắc xin cách nhau ít nhất 28 ngày.6
Làm gì khi phát hiện bị thủy đậu?
Theo Bộ Y tế, thủy đậu là một trong chín bệnh truyền nhiễm nhóm B phải tổ chức cách ly y tế. Trường hợp bệnh không có biến chứng nặng, xảy ra ở người có cơ địa bình thường và bệnh nhân được đảm bảo cách ly tại nhà, có thể điều trị ngoại trú. Những trường hợp khác nên đưa bệnh nhân nhập viện.
Nghỉ làm hoặc nghỉ học: Bạn nên tránh xa trường học, nhà trẻ hay cơ quan làm việc đến khi tất cả các nốt “đậu” đóng vảy. Điều này thường xảy ra sau 5 ngày các nốt “đậu” xuất hiện.
Những điều nên làm khi bị thủy đậu3
- Uống nhiều nước để tránh mất nước.
- Dùng Paracetamol để giảm đau và khó chịu.
- Cắt móng tay của bạn hoặc con bạn và nên đeo bao tay vào ban đêm để hạn chế việc gãi, gây vỡ cái nốt thủy đậu.
- Sử dụng kem hoặc gel làm mát tại các tiệm thuốc tây.
- Trao đổi với bác sĩ về việc sử dụng thuốc kháng Histamine để giảm ngứa.
- Tắm bằng nước mát và lau thật nhẹ cho da khô (không chà xát).
- Mặc quần áo rộng, thoáng mát.
Lưu ý khi dùng Paracetamol để giảm đau7
1. Liều theo tuổi:
<6 tuổi: Cần có sự tư vấn của nhân viên y tế.
6-12 tuổi: 325 -650 mg uống mỗi 4-6 giờ. Không quá 1625 mg /ngày trong quá 5 ngày trừ khi có sự chỉ dẫn của nhân viên y tế.
12 tuổi: 325 -650 mg uống mỗi 4-6 giờ, không quá 3.25 g/ngày, nếu có sự theo dõi của nhân viên y tế có thể sử dụng liều lượng lên đến 4 g mỗi ngày.
2. Liều theo cân nặng:
Trẻ nhỏ hơn 1 tuổi: cần có sự tư vấn của nhân viên y tế.
>1 tuổi: 10 – 15 mg/kg/ liều mỗi 4-6 giờ, không dùng quá 15 mg/kg/liều hoặc quá 1000mg/liều. Không dùng quá 75 mg/kg/ngày hay quá 4000 mg/ngày
Nên lưu ý tất cả các nguồn thuốc có chứa Acetaminophen, bao gồm các thuốc không được kê đơn, và các đường dùng thuốc ( uống, nhét hậu môn…) không vượt quá liều lượng tối đa.
Lưu ý khi dùng Paracatamol đối với phụ nữ đang mang thai: phụ nữ có thai cần được sự tư vấn của nhân viên y tế trước khi sử dụng.8
Lưu ý khi dùng kem bôi làm mát nốt thủy đậu
Bạn có thể dùng kem bôi Castellani, tuy nhiên cần chú ý những điều sau:
- Lưu ý tránh tiếp xúc với các bộ phận nhạy cảm trên cơ thể: mắt, miệng, bộ phận sinh dục.
- Thận trọng khi sử dụng trên đối tượng trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Chỉ nên bôi ngoài da, khi dùng thuốc với nồng độ cao hoặc diện tích rộng có thể gây tổn thương chức năng thận.
Những điều cần tránh lúc đang bị thủy đậu3
- Không sử dụng Ibuprofen trừ khi được bác sĩ chỉ định. Vì nó có thể gây nhiễm trùng da nghiêm trọng.
- Không cho trẻ em dưới 16 tuổi uống Aspirin.
- Không đến gần trẻ sơ sinh, người đang mang thai và người bị suy giảm hệ miễn dịch (người nhiễm HIV, đái tháo đường, dùng Corticoid liều cao…), vì bệnh thủy đậu có thể gây nguy hiểm cho họ.
- Không gãi các nốt đậu, vì gãi có thể gây ra sẹo.
Trao đổi với bác sĩ gia đình hoặc bác sĩ đa khoa nếu:3
- Bạn không chắc đó có phải là bệnh thủy đậu không.
- Bạn lo lắng nhiều đến tình trạng bệnh của con bạn.
- Nói với người tiếp nhận rằng bạn nghĩ đó có thể là bệnh thủy đậu trước khi đến gặp bác sĩ.
Dinh dưỡng cho bệnh nhân thủy đậu9
Vì bệnh thủy đậu có thể ảnh hưởng đến miệng và cổ họng của bạn, điều quan trọng là bạn phải tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh. Thực phẩm giàu chất sắt cũng có thể có lợi. Hiện chưa có đầy đủ các nghiên cứu để cho thấy lượng axit amin ăn vào của bạn có liên quan đến bệnh thủy đậu.
- Nên: Chế độ ăn cho người bệnh thủy đậu nên có nhiều thức ăn mềm, mát, nhạt, không chua và uống nhiều nước.
- Không nên: tránh thực phẩm cay, mặn, chua và cứng khi bị thủy đậu.
Những cách điều trị của bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu thường hết sau 5 đến 10 ngày. Trong quá trình bệnh, bạn nên tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ và thực hiện những điều sau:5
Sử dụng Acetaminophen (Tylenol, Paracetamol) để giảm đau và hạ sốt
Nếu người bệnh bị sốt cao hoặc đau nhức do bệnh thủy đậu, có thể sử dụng Paracetamol. Nó có thể giúp giảm đau liên quan đến vết loét phát triển trên da hoặc trong miệng. Nó an toàn cho hầu hết mọi người, kể cả phụ nữ mang thai và trẻ em trên 2 tháng tuổi.
Tránh dùng thuốc giảm đau, kháng viêm, như Ibuprofen. Nếu người bệnh bị thủy đậu, nó có thể khiến người bệnh bị diễn tiến nặng hơn. Không bao giờ cho trẻ em dưới 16 tuổi uống Aspirin. Nó có thể dẫn đến một biến chứng nghiêm trọng gọi là hội chứng Reye.
Hạn chế gãi, mày trầy những chỗ ngứa
Ngứa là triệu chứng gặp hầu hết ở bệnh nhân thủy đậu, đặc biệt ngứa nhiều hơn ở những bệnh nhân nổi nhiều bóng nước.
Đừng gãi những chỗ ngứa bởi vì khi gãi vùng phát ban có thể khiến người bệnh có nguy cơ bị nhiễm trùng da do vi khuẩn. Nó cũng có thể gây ra sẹo. Hãy thử các mẹo sau để làm dịu làn da bị ngứa của người bệnh:
- Nhấn hoặc vỗ nhẹ – không gãi vết ngứa của người bệnh
- Tắm bằng nước mát và bột yến mạch (người bệnh có thể mua ở hiệu thuốc gần nhà). Chấm hoặc vỗ nhẹ (không chà xát) để da khô.
- Mặc quần áo rộng rãi, chất liệu cotton để da có thể “thở”.
- Chấm kem dưỡng da Calamine lên các nốt ngứa của người bệnh. (Lưu ý: Làm theo tất cả các hướng dẫn trên nhãn thuốc và bao bì. Nói với nhân viên y tế về tất cả các tình trạng sức khỏe, dị ứng và tất cả các loại thuốc đang sử dụng.)
- Hãy thử một loại thuốc kháng Histamine, như Benadryl, để giảm bớt các triệu chứng ngứa.
Giữ cơ thể thông thoáng, sạch sẽ
Nhiệt độ cơ thể tăng và mồ hôi khiến người bệnh ngứa nhiều hơn. Dùng khăn ướt và mát thoa lên vùng da bị ngứa để làm dịu da.
Uống đủ nước
Uống nhiều nước để giúp cơ thể tự đào thải virus nhanh hơn. Nó cũng sẽ giúp cơ thể không bị mất nước.
Chọn nước thay vì đồ uống có đường hoặc nước ngọt, đặc biệt nếu người bệnh bị thủy đậu ở miệng.
Tránh thức ăn cứng, cay hoặc mặn có thể làm đau miệng.
Phòng ngừa bội nhiễm trùng
Làm sạch da bằng vệ sinh thân thể là quan trọng nhất. Bao gồm tắm rửa bằng xà phòng và thuốc xanh Methylène, cắt ngắn và vệ sinh móng tay. Không gãi làm bóng nước bị vỡ. Khi có dấu hiệu bội nhiễm vi trùng bệnh nên đến gặp bác sĩ để được kê toa kháng sinh thích hợp.
Uống thuốc theo toa
Nếu bạn đã tiếp xúc với người bị thủy đậu nhưng chưa có triệu chứng, bác sĩ có thể tiêm cho bạn một loại thuốc điều trị gọi là Immunoglobulin. Nó có thể ngăn ngừa bệnh thủy đậu nặng. Bác sĩ cũng có thể xem xét dùng liệu pháp này nếu bạn:
- Có thai.
- Hút thuốc lá nhiều.
- Nhiễm HIV/AIDS.
- Đang hóa trị hoặc dùng liều cao thuốc Steroid.
Trẻ sơ sinh dưới 4 tuần tuổi cũng có nhiều nguy cơ bị các biến chứng do bệnh thủy đậu
Nếu bạn có nguy cơ mắc bệnh thủy đậu nặng và đã có các triệu chứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus có tên là Acyclovir (Sitavig, Zovirax). Thuốc này có thể giúp giảm triệu chứng của bạn. Bạn sẽ dùng liều đầu tiên sau khi phát ban. Sau đó bạn sẽ dùng thuốc tiếp tục 5 lần/ngày trong 5-7 ngày 5.
Trên đây là những thông tin về dấu hiệu thủy đậu, cũng như một số cách phòng ngừa, điều trị thủy đậu đơn giản tại nhà. Hãy gặp nhân viên y tế để được hướng dẫn cụ thể về bệnh cũng như tình trạng của bạn hoặc người thân của bạn khi nghi ngờ nhiễm thủy đậu. Tránh bệnh diễn tiến nặng và lây nhiễm xung quanh khi chẩn đoán, điều trị và cách ly không đúng cách.
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
Chickenpox (Varicella)https://www.cdc.gov/chickenpox/about/transmission.html
Ngày tham khảo: 20/08/2022
-
Chickenpoxhttps://www.healthline.com/health/chickenpox#causes
Ngày tham khảo: 20/08/2022
-
Chickenpoxhttps://www.nhs.uk/conditions/chickenpox/
Ngày tham khảo: 20/08/2022
-
Chickenpoxhttps://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/chickenpox/symptoms-causes/syc-20351282
Ngày tham khảo: 20/08/2022
-
What Are the Symptoms of Chickenpox?https://www.webmd.com/children/understanding-chickenpox-symptoms
Ngày tham khảo: 20/08/2022
-
What is Chickenpox?https://www.webmd.com/children/what-is-chickenpox
Ngày tham khảo: 20/08/2022
-
Calamine (topical)https://www.drugs.com/mtm/calamine-topical.html#:~:text=Calamine%20topical%20%28for%20the%20skin%29%20is%20used%20to,for%20purposes%20not%20listed%20in%20this%20medication%20guide
Ngày tham khảo: 20/08/2022
-
acetaminophen (OTC)https://reference.medscape.com/drug/tylenol-acetaminophen-343346#6
Ngày tham khảo: 20/08/2022
-
What to Eat When You Have Chickenpox — and What to Avoidhttps://www.healthline.com/nutrition/chicken-pox-diet
Ngày tham khảo: 20/08/2022