YouMed

Khoai môn – nguồn dinh dưỡng tuyệt vời cho cơ thể

Dược sĩ NGUYỄN NGỌC CẨM TIÊN
Tác giả: Dược sĩ Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên
Chuyên khoa: Dược

Khoai môn là là gì? Bạn thường sử dụng chúng với mục đích gì? Khi dùng cần lưu ý những điểm nào? Các cách để tạo nên những món ăn ngon nhưng vẫn đảm bảo dinh dưỡng? Làm sao để bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon? Hãy cùng YouMed theo dõi bài viết được phân tích dưới đây nhé!

1. Bạn biết gì về khoai môn?

  • Khoai môn là một loại rau củ chứa tinh bột ban đầu được trồng ở châu Á nhưng hiện nay được ưa chuộng trên khắp thế giới.
  • Đặc điểm: Vỏ ngoài màu nâu và thịt màu trắng với những đốm màu tím trong suốt. Khi nấu chín, nó có vị ngọt nhẹ và kết cấu tương tự như khoai tây.
  • Chúng là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời và các chất dinh dưỡng khác và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng, bao gồm cải thiện việc quản lý lượng đường trong máu, sức khỏe đường ruột và tim mạch.

2. Thành phần dinh dưỡng 

Một chén (132 gram) khoai môn nấu chín có 187 calo – chủ yếu từ carbs – và ít hơn một gram mỗi loại protein và chất béo

  • Chất xơ: 6,7 gam
  • Mangan: 30% giá trị hàng ngày (DV)
  • Vitamin B6: 22% DV
  • Vitamin E: 19% DV
  • Kali: 18% DV
  • Đồng: 13% DV
  • Vitamin C: 11% DV
  • Phốt pho: 10% DV
  • Magiê: 10% DV

khoai môn

Vì vậy, khoai môn có một lượng lớn các chất dinh dưỡng khác nhau mà mọi người thường không có đủ, chẳng hạn như chất xơ, kali, magie và vitamin C và E

Khoai môn là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào và nhiều vitamin, khoáng chất mà chế độ ăn tiêu chuẩn của người Mỹ thường thiếu.

3. Lợi ích của khoai môn

3.1. Khoai môn có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu

  • Mặc dù củ khoai môn là một loại rau giàu tinh bột, nhưng nó chứa hai loại carbohydrate có lợi cho việc quản lý lượng đường trong máu: chất xơ và tinh bột
  • Chất xơ là một loại carbohydrate mà con người không thể tiêu hóa. Vì nó không được hấp thụ, nó không ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.
  • Nó cũng giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ các loại tinh bột khác, ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng đột biến sau bữa ăn
  • Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chế độ ăn giàu chất xơ – chứa tới 42 gam mỗi ngày – có thể làm giảm lượng đường trong máu khoảng 10 mg / dl ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2
  • Khoai môn cũng chứa một loại tinh bột đặc biệt, được gọi là tinh bột kháng, mà con người không thể tiêu hóa và do đó không làm tăng lượng đường trong máu.
  • Khoảng 12% tinh bột trong củ khoai nấu chín là tinh bột kháng, làm cho nó trở thành một trong những nguồn tốt hơn của chất dinh dưỡng này
  • Sự kết hợp giữa tinh bột kháng và chất xơ này làm cho củ khoai môn trở thành một lựa chọn carb tốt – đặc biệt đối với những người mắc bệnh tiểu đường

3.2. Khoai môn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim

  • Chất xơ và tinh bột kháng trong củ khoai môn cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
  • Nghiên cứu quan trọng đã phát hiện ra rằng những người ăn nhiều chất xơ có xu hướng giảm tỷ lệ mắc bệnh tim
  • Một nghiên cứu cho thấy cứ thêm 10 gam chất xơ tiêu thụ mỗi ngày, nguy cơ tử vong vì bệnh tim giảm 17%
  • Điều này được cho là một phần do  tác dụng giảm cholesterol của chất xơ , nhưng nghiên cứu vẫn đang tiếp tục
  • Khoai môn chứa hơn 6 gam chất xơ trong mỗi cốc (132 gam) – nhiều hơn gấp đôi lượng được tìm thấy trong một khẩu phần khoai tây tương đương 138 gam – khiến nó trở thành một nguồn chất xơ tuyệt vời
  • Khoai môn cũng cung cấp tinh bột kháng, làm giảm cholesterol và có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim

3.3. Khoai môn có thể chống ung thư

  • Khoai môn chứa các hợp chất có nguồn gốc thực vật được gọi là polyphenol có nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, bao gồm cả khả năng giảm nguy cơ ung thư.
  • Polyphenol chính tìm thấy trong khoai môn là quercetin, cũng tồn tại với một lượng lớn trong hành tây, táo và trà
  • Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật đã phát hiện ra rằng quercetin có thể kích hoạt tế bào ung thư chết và làm chậm sự phát triển của một số loại ung thư
  • Nó cũng là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ bảo vệ cơ thể bạn khỏi tác hại của các gốc tự do quá mức có liên quan đến ung thư

>> Tìm hiểu về Astaxanthin: Chất chống oxy hóa từ thiên nhiên

  • Một nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy chiết xuất khoai môn có thể ngăn chặn sự lây lan của một số loại tế bào ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt, nhưng chưa có nghiên cứu nào trên người được thực hiện
  • Trong khi các nghiên cứu ban đầu đầy hứa hẹn, vẫn cần nghiên cứu thêm để hiểu rõ hơn về các đặc tính chống ung thư của khoai môn.

3.4. Khoai môn có thể giúp giảm cân

  • Khoai môn là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, chứa 6,7 ​​gam mỗi cốc (132 gam)
  • Những người ăn nhiều chất xơ có trọng lượng cơ thể thấp hơn và ít chất béo hơn
  • Chất xơ làm chậm quá trình rỗng của dạ dày, giúp bạn no lâu hơn và giảm lượng calo bạn ăn trong ngày. Có thể dẫn đến giảm cân
  • Tinh bột kháng trong củ khoai môn có thể có tác dụng tương tự.
  • Đàn ông dùng chất bổ sung chứa 24 gam tinh bột kháng trước bữa ăn tiêu thụ ít hơn khoảng 6% calo và có mức insulin thấp hơn sau bữa ăn.
  • Chế độ ăn giàu tinh bột kháng có ít tổng lượng mỡ cơ thể và mỡ bụng hơn.
  • Do tinh bột kháng làm tăng quá trình đốt cháy chất béo trong cơ, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm

3.4. Khoai môn tốt cho đường ruột của bạn

  • Chứa nhiều chất xơ và tinh bột kháng nên nó có thể có lợi cho sức khỏe đường ruột.
  • Cơ thể không tiêu hóa hoặc hấp thụ chất xơ và tinh bột kháng, vì vậy chúng vẫn còn trong ruột của bạn. Khi chúng đến ruột kết, sẽ trở thành thức ăn cho vi khuẩn cho đường ruột. Làm thúc đẩy sự phát triển của hệ vi khuẩn có lợi.
  • Khi vi khuẩn đường ruột lên men các chất xơ này, sẽ tạo ra các axit béo chuỗi ngắn nuôi dưỡng các tế bào lót trong ruột.
  • Chế độ ăn giàu tinh bột kháng cải thiện sức khỏe ruột kết bằng cách tăng cường sản xuất axit béo chuỗi ngắn và giảm tổn thương tế bào ruột kết

Điều này giúp bảo vệ chống lại bệnh viêm ruột và ung thư ruột kết

4. Các món chế biến từ khoai môn

Có kết cấu nhiều tinh bột và vị ngọt nhẹ, tương tự như khoai lang.Có thể được sử dụng trong cả món ngọt và món mặn.

Một số cách phổ biến để thưởng thức nó bao gồm:

  • Khoai môn: Cắt mỏng khoai và nướng hoặc chiên thành khoai tây chiên.
  • Khoai môn Hawaii: Hấp và nghiền khoai thành bột nhuyễn màu tím.
  • Trà khoai môn : Xay khoai hoặc sử dụng bột khoai trong trà boba để có màu tím đẹp mắt.
  • Bánh khoai môn : Nướng nhân khoai ngọt bên trong bột bánh ngọt bơ để tráng miệng.
  • Bánh khoai môn : Trộn khoai đã nấu chín với gia vị rồi cho vào chảo chiên giòn.
  • Trong súp và món hầm: Cắt khoai thành khối và dùng trong các món hầm.

Điều quan trọng cần lưu ý là củ khoai chỉ nên ăn chín.

Khoai sống chứa protease và oxalat có thể gây cảm giác châm chích hoặc bỏng rát trong miệng. Nấu ăn sẽ vô hiệu hóa các hợp chất này

Nhìn chung, khoai môn có kết cấu mịn, nhiều tinh bột và vị ngọt nhẹ. Nó có thể được nấu và thưởng thức trong cả món ngọt và món mặn. Bạn không nên ăn củ khoai môn sống vì nó có chứa các hợp chất có thể gây cảm giác châm chích hoặc bỏng rát trong miệng.

5. Những điểm cần lưu ý khi dùng

Mặc dù khoai rất giàu dinh dưỡng, nhưng không phải ai cũng có thể ăn nó, đặc biệt là 4 kiểu người sau đây:

Bị đờm:

Khoai môn không được khuyến cáo cho những người bị đờm. Điều này là do có nhiều nước ép khoai, và những người bị đờm thường ăn nó, điều này dễ dàng làm tăng hàm lượng đờm trong cơ thể và cản trở sự phục hồi của bệnh.

Dị ứng: 

Những người bị dị ứng cũng được khuyến cáo không nên ăn khoai môn. Ví dụ, những người bị nổi mề đay, chàm, hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng nên ăn càng ít càng tốt, nếu không nó có thể gây ra phản ứng dị ứng đường hô hấp và dị ứng da.

>>Tìm hiểu thêm Dị ứng, biểu hiện ra sao và xử lý thế nào cho đúng?

Đái tháo đường:

Tinh bột khoai môn và đường có hàm lượng cao, và bệnh nhân tiểu đường ăn quá nhiều, có thể làm cho lượng đường trong máu tăng lên, không có lợi cho việc kiểm soát lượng đường trong máu.

Trẻ nhỏ: 

Tiêu hóa khoai môn tương đối chậm. Những người mắc chứng khó tiêu nên ăn ít khoai môn. Đặc biệt là trẻ có dạ dày yếu cần chú ý nhiều hơn.

Đối với những người bình thường cũng cần chú ý đến lượng khoai tiêu thụ, nên kiểm soát nó trong vòng 100 gram/ ngày. Khi nấu khoai môn, nên sử dụng nhiều phương pháp hơn như nấu và hầm, sẽ giữ lại được nhiều dinh dưỡng hơn phương pháp chiên và rang.

6. Kết luận

  • Khoai môn là một loại rau củ giàu tinh bột, có vị ngọt nhẹ.
  • Đó là một nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng tuyệt vời mà nhiều người không có đủ, bao gồm chất xơ, kali, magiê và vitamin C và E.
  • Khoai môn cũng là một nguồn tuyệt vời của chất xơ và tinh bột kháng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của nó, chẳng hạn như cải thiện sức khỏe tim mạch, lượng đường trong máu, trọng lượng cơ thể và sức khỏe đường ruột.
  • Khoai môn cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa và polyphenol giúp bảo vệ khỏi tác hại của các gốc tự do và khả năng gây ung thư.
  • Luôn nấu chín củ trước khi ăn để trung hòa các hợp chất có thể gây ra cảm giác châm chích khó chịu trong miệng.
  • Khi nấu chín, khoai là một bổ sung bổ dưỡng cho cả bữa ăn ngọt và mặn. 

Ngoài nhiều lợi ích cho sức khỏe đã được kể trên thì củ khoai môn là một thực phẩm có nhiều công dụng tuyệt vời khác. Tuy nhiên, nếu xuất hiện bất kỳ điều gì bất thường, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu và xử trí kịp thời.

Dược sĩ Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên

Đặt khám tiện lợi cùng YouMed

+25 Bệnh viện
+700 Bác sĩ
+89 Phòng khám
Đặt khám không chờ đợi

Đặt khám
không chờ đợi

Nhắn tin với bác sĩ

Nhắn tin
với bác sĩ

Gọi video với bác sĩ

Gọi video
với bác sĩ

Mua sản phẩm y tế giá tốt

Mua sản phẩm
y tế giá tốt

Lưu trữ hồ sơ y tế

Lưu trữ
hồ sơ y tế

Đọc tin y tế chính thống

Đọc tin y tế
chính thống

Tải ứng dụng YouMed

Nguồn tham khảo / Source

Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.

Củ khoai môn

https://www.healthline.com/nutrition/taro-root-benefits#TOC_TITLE_HDR_9

Ngày truy cập 15/9/2020.

Chia sẻ thông tin hữu ích này cho mọi người