YouMed

Những lợi ích cho sức khoẻ từ lá Actisô

bác sĩ trần kinh thành
Tác giả: ThS.BS.CK2 Trần Kinh Thành
Chuyên khoa: Nội tổng quát

Tác dụng của chống oxy hóa

Trong một nghiên cứu chất chiết xuất từ lá của cây Actisô (Cynara scolymus L.), được phân tích để xác định mức độ các chất dinh dưỡng cơ bản, các nguyên tố đa lượng đã chọn (K, P, Ca, Mg, và Na) và các nguyên tố vi lượng (Zn, Fe, Mn, Cr, Pb, Cd và Ni). Chúng tôi xác định tỷ lệ các nguyên tố trong chiết xuất từ lá actisô và so sánh chúng với chế độ ăn uống được khuyến nghị, lượng đủ hoặc mức dung nạp trên có thể dung nạp được. Kết quả cho thấy chiết xuất actisô là một nguồn khoáng chất phong phú và chất chống oxy hóa có giá trị, có thể có ứng dụng trong việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính không lây nhiễm do quá trình oxy hóa gây ra.

Các gốc tự do và khả năng gây ra stress oxy hóa của chúng đóng một vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của các bệnh mãn tính không lây nhiễm. Trong việc tìm kiếm các chất hỗ trợ chống oxy hóa tự nhiên, đặc biệt chú ý đến các chất chuyển hóa thứ cấp có nguồn gốc từ thực vật có tác dụng chữa bệnh hoặc trong chế độ ăn đã được công nhận. Người ta tin rằng các hợp chất có đặc tính chống oxy hóa mạnh nhất là polyphenol: flavonoid, isoflavone, anthocyanins và catechin. Các đặc tính chống oxy hóa yếu hơn được thể hiện bởi các carotenoid hoặc vitamin Cvitamin E. Vì nhiều hợp chất trong số này không được cơ thể con người tổng hợp nên việc hấp thụ qua thực phẩm có tầm quan trọng rất lớn đối với sức khỏe con người, đặc biệt là trong việc bảo vệ chống lại các gốc tự do.

Một trong những nguồn tự nhiên quan trọng của chất chống oxy hóa là actisô toàn phần. Các đặc tính có lợi của loại cây này đã được biết đến từ thời cổ đại, và ngày nay, nó được sử dụng trong y học, nuôi trồng thực vật, thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và nhiều ngành công nghiệp khác. Về chất dinh dưỡng và hoạt chất sinh học, nồng độ cao nhất được ghi nhận trong lá của nó, và lá được sử dụng chủ yếu để sản xuất các chiết xuất. Chất chiết xuất từ actisô có thể được thêm vào thực phẩm, chủ yếu là thịt, vừa để tạo mùi thơm, vừa để bảo vệ thực phẩm khỏi quá trình oxy hóa lipid và protein.1

lá actiso
Lá Actiso

Chống ung thư biểu mô vảy ở miệng

Ung thư biểu mô tế bào vảy ở miệng đang chiếm vị trí thứ 8 trong số các loại ung thư ác tính trên toàn thế giới. Ngày nay, các hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong rau và trái cây là nguồn quan trọng của nhiều loại thuốc chống ung thư, đặc biệt là những loại thuốc có hàm lượng phytochemical (hóa chất từ thực vật) cao, đại diện cho một chiến lược hiệu quả để phòng ngừa và điều trị ung thư. Actisô là một loại rau giàu chất chống oxy hóa được chứng minh là có hoạt tính chống ung thư tiềm năng trên các loại tế bào ung thư liên quan đến hàm lượng các hợp chất phenolic của nó.

Tác dụng chống ung thư của chiết xuất polyphenolic đã được báo cáo là gây ra giảm khả năng sống của tế bào, ức chế sự phát triển của tế bào và bắt đầu cơ chế chết tế bào theo chu trình (apoptotic). Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tác dụng bắt giữ chu kỳ tế bào, gây độc tế bào và quá trình gây chết tế bào của chiết xuất actisô chống lại ung thư biểu mô tế bào vảy xâm lấn ở miệng.2

Tác dụng hạ mỡ trong máu, chống nôn, co thắt, lợi mật và tiêu độc

Trong các thử nghiệm chiết xuất từ lá actisô cho thấy tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan, lợi mật và chống ứ mật cũng như ức chế các hoạt động trên sinh tổng hợp cholesterol và oxy hóa LDL, những thành phần mỡ không có lợi trong máu. Gần đây, các thành phần hoạt tính chịu trách nhiệm cho các tác dụng chính đã được xác định. Do đó, luteolin trong lá actisô dường như có tầm quan trọng thiết yếu đối với việc ức chế sinh tổng hợp cholesterol tế bào gan. Tác dụng chống khó tiêu chủ yếu dựa trên việc tăng cường tiết mật. Sự quan tâm đến chiết xuất actisô là kết quả từ các tác dụng điều trị nhiều mặt của nó. Tác dụng đặc trưng nhất là kích thích tiết mật. Các chất chiết xuất có tác dụng điều hòa đối với túi mật và ống dẫn mật, gây ra sự gia tăng sản xuất axít mật của các tế bào gan3.

Nhiều tác giả nhấn mạnh rằng việc bổ sung chế độ ăn uống lâu dài với chiết xuất actisô cải thiện đáng kể công thức lipid máu. Chất chống oxy hóa có trong chiết xuất cũng có thể bảo vệ gan khỏi tác hại của độc tố, kim loại nặng và các hóa chất khác.Về dữ liệu lâm sàng, tác dụng hạ lipid, chống nôn, co thắt, lợi mật và tiêu độc đã được mô tả, cùng với khả năng dung nạp tốt và tỷ lệ tác dụng phụ thấp. Do các cơ chế tác động cụ thể của nó, việc sử dụng chiết xuất lá actisô trong tương lai có thể được mong đợi.1 4

Giảm mỡ trong máu

Bệnh tim mạch là một vấn đề phổ biến trên toàn thế giới, và một trong những biểu hiện chính của nó, rối loạn lipid máu, cần được quan tâm nhiều hơn. Hoa actisô nấu chín (Cynara scolymus) hoặc chiết xuất lá atisô (ALE) được cho là hữu ích trong điều trị rối loạn lipid máu. Trong bài đánh giá tường thuật này, chúng tôi cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về tác động tiềm tàng của việc tiêu thụ actisô đối với các lipid. Chúng tôi đã thẩm định cơ sở dữ liệu Cochrane, MEDLINE và trang web về Khoa học, đồng thời đưa vào các bài báo được xuất bản từ năm 2000 đến tháng 6 năm 2018 chỉ về can thiệp ở người.

Tiềm năng chính của việc sử dụng ALE được quan sát trên các lipid liên quan đến việc giảm nồng độ LDL trong huyết thanh, cholesterol toàn phần và triglyceride, mặc dù không có bằng chứng chắc chắn về việc tăng HDL. Bằng chứng cho thấy giảm 8-49 mg/dL đối với nồng độ LDL, 12-55 mg/dL đối với cholesterol toàn phần và 11-51 mg/dL đối với triglyceride, có thể là do sử dụng ALE 2 đến 3 g/ngày, trong đó các thành phần của nó luteolin và axit chlorogenic có thể đóng một vai trò quan trọng. Mặt khác, tác dụng của tim actisô nấu chín có thể chủ yếu là do các chất xơ hòa tan của nó, đặc biệt là inulin. Mặc dù có bằng chứng thuyết phục về lợi ích sức khỏe của nó, các thử nghiệm lâm sàng dài hạn bổ sung là then chốt để làm sáng tỏ đầy đủ các tác động tiềm tàng của việc sử dụng ALE đối với kết quả tích cực trên tim mạch.5

Bệnh nhân tăng huyết áp nhẹ, nước ép lá actisô có tác dụng hạ huyết áp

Thay đổi lối sống có hiệu quả trong việc quản lý và phòng ngừa tăng huyết áp. Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng với giả dược để đánh giá hiệu quả của nước ép lá actisô (Cynara scolymus L; CS) cô đặc dạng uống ở những bệnh nhân bị tăng huyết áp nhẹ (huyết áp tâm thu [SBP]/ huyết áp tâm trương [DBP], 140 -159 / 90-99 mmHg). Các đối tượng được chọn ngẫu nhiên vào một nhóm giả dược và hai nhóm thuốc nhận 50 và 100 mg nước ép lá actisô cô đặc.

Sau 12 tuần, huyết áp tâm thu giảm đáng kể so với dữ liệu ban đầu ở các nhóm ca bệnh và huyết áp tâm trương thấp hơn đáng kể so với nhóm giả dược. Kết luận rằng việc sử dụng actisô dạng nước ép lá cô đặc có thể có tác dụng hạ huyết áp ở những trường hợp tăng huyết áp nhẹ.6

Giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích và cải thiện chất lượng sống

Chiết xuất lá actisô có cải thiện các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (IBS) ở những người tình nguyện khỏe mạnh mắc đồng thời chứng khó tiêu không.Một phân tích nghiên cứu hồi cứu, mở. Hai trăm lẻ tám (208) người trưởng thành được xác định là mắc bệnh hội chứng ruột kích thích IBS. Tỷ lệ mắc IBS, tự báo cáo theo dõi đi tiêu và chỉ số rối loạn tiêu hóa Nepean (NDI) được so sánh trước và sau thời gian can thiệp 2 tháng.

Tỷ lệ mắc IBS giảm đáng kể khoảng 26,4% (p <0,001) sau khi điều trị. Đã quan sát thấy sự thay đổi đáng kể trong bản tự báo cáo theo dõi đi tiêu từ “táo bón / tiêu chảy xen kẽ” sang “bình thường” (p <0,001). Tổng điểm triệu chứng rối loạn tiêu hoá NDI giảm đáng kể 41% (p <0,001) sau khi điều trị. Tương tự, có sự cải thiện đáng kể 20% trong tổng điểm chất lượng cuộc sống (QOL) sau khi điều trị.3

Đặt khám tiện lợi cùng YouMed

+25 Bệnh viện
+700 Bác sĩ
+89 Phòng khám
Đặt khám không chờ đợi

Đặt khám
không chờ đợi

Nhắn tin với bác sĩ

Nhắn tin
với bác sĩ

Gọi video với bác sĩ

Gọi video
với bác sĩ

Mua sản phẩm y tế giá tốt

Mua sản phẩm
y tế giá tốt

Lưu trữ hồ sơ y tế

Lưu trữ
hồ sơ y tế

Đọc tin y tế chính thống

Đọc tin y tế
chính thống

Tải ứng dụng YouMed

Nguồn tham khảo / Source

Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.

  1. Biol Trace Elem Res. 2020 Apr;194(2):589-595.https://link.springer.com/article/10.1007/s12011-019-01806-3
  2. J Egypt Natl Canc Inst. 2020 Apr 5;32(1):17.https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32372389/
  3. J Altern Complement Med. 2004 Aug;10(4):667-9.https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15353023/
  4. Phytomedicine Volume 4, Issue 4, December 1997, Page 369-378.https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0944711397800499
  5. Pharmacol Res. 2018 Nov;137-178.

  6. J Diet Suppl. 2009;6(4):328-41.https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.3109/19390210903280207

Chia sẻ thông tin hữu ích này cho mọi người