Etodolac là thuốc gì? Công dụng, cách dùng và những lưu ý cần biết
Nội dung bài viết
Etodolac 200 mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc được dùng đường uống để điều trị viêm, đau khớp. Nhưng cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc và liệu Etodolac có tác dụng phụ gì không? Hãy cùng tìm hiểu những thông tin cần thiết về thuốc Etodolac thông qua bài viết sau của dược sĩ Trần Vân Thy.
Etodolac 200mg là thuốc gì?
Thuốc Etodolac là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc có cơ chế ức chế sinh tổng hợp prostaglandin trong quá trình viêm thông qua ức chế đảo ngược enzyme cyclooxygenase-1 và 2 (COX-1 và 2), có đặc tính hạ sốt, giảm đau và chống viêm. Ngoài ra, những cơ chế kháng viêm khác của Etodolac cũng được đề xuất nhưng vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn.
Thuốc chứa thành phần tương tự:
Viên nang:
- 200 mg: Philacetonal, Batilead, Enterlac, Tifenic 200, Rensaid 200…
- 300 mg: Bizuca…
Viên nén:
- 200 mg: Mindona 200, Etocox 200, Etodagim…
- 300 mg: Hasadolac 300, SaViEto 300…
- 400 mg: Lodine, Mindona 400, Edosic 400, Etoboston…
Viên nén phóng thích kéo dài: Betadolac…
Công dụng của thuốc Etodolac
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Cơn đau cấp tính (dùng dạng thuốc giải phóng ngay lập tức) trong cơn gout cấp hay giả gout và chấn thương mô mềm: Đau sau nhổ răng, đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật.
- Viêm và đau do viêm xương khớp: Giảm các dấu hiệu và triệu chứng của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vị thành niên (dạng thuốc giải phóng kéo dài).
Chống chỉ định của thuốc Etodolac
Thuốc Etodolac không được sử dụng trong các trường hợp:
- Bệnh nhân quá mẫn cảm với Etodolac hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử hen suyễn, co thắt phế quản, nổi mề đay hoặc phản ứng dị ứng sau khi dùng aspirin hoặc các thuốc NSAID khác.
- Sử dụng trong các thiết lập của phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
- Loét dạ dày, các bệnh viêm đường tiêu hóa, nhất là chảy máu đường tiêu hóa sau khi uống aspirin hoặc các thuốc NSAID khác.
Liều và cách dùng thuốc Etodolac 200 mg
Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Lưu ý, đối với các tình trạng mãn tính, đáp ứng điều trị có thể mất 1 đến 2 tuần điều trị.
Liều lượng
1. Người lớn
Đau cấp tính: Uống dạng thuốc giải phóng nhanh 200 mg đến 400 mg mỗi 6 đến 8 giờ; tối đa: 1000 mg mỗi ngày.
Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp:
- Dạng thuốc giải phóng nhanh: Uống 400 mg 2 lần mỗi ngày hoặc 300 mg 2 đến 3 lần mỗi ngày hoặc 500 mg 2 lần mỗi ngày.
- Dạng thuốc giải phóng kéo dài: Ban đầu: 400 mg đến 1.000 mg mỗi ngày.
Người cao tuổi: Tham khảo liều cho người lớn, sử dụng thận trọng. Người cao tuổi nhạy cảm hơn với tác dụng chống đông máu và có thể cần điều chỉnh liều.
Bạn có thể tìm hiểu thêm: Thuốc Ketoprofen: Thuốc chống viêm và những lưu ý khi dùng.
2. Trẻ em
Liều nên được điều chỉnh theo hướng dẫn của Bác sĩ:
Giảm đau, đau cấp tính: Dạng thuốc giải phóng nhanh:
- Trẻ < 18 tuổi: dữ liệu còn hạn chế:
Nặng < 50 kg: 7,5 mg đến 10 mg/kg/liều mỗi 12 giờ; liều tối đa hằng ngày: 1000 mg/ngày.
Nặng ≥ 50 kg: 300 mg đến 400 mg sau 8 đến 12 giờ; liều tối đa hằng ngày: 1000 mg/ngày.
- Thanh thiếu niên 18 tuổi: Uống 200 mg đến 400 mg mỗi 6 đến 8 giờ, khi cần thiết; liều tối đa hằng ngày: 1.000 mg/ngày.
Bệnh viêm khớp tự phát ở tuổi vị thành niên: Trẻ em ≥ 6 tuổi, nặng ít nhất 20 kg và thanh thiếu niên: Viên nén giải phóng kéo dài.
- 20 – 30 kg: 400 mg mỗi ngày 1 lần.
- 31 – 45 kg: 600 mg mỗi ngày.
- 46 – 60 kg: 800 mg mỗi ngày 1 lần.
- > 60 kg: 1000 mg mỗi ngày 1 lần.
Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp ở thanh thiếu niên ≥ 18 tuổi:
- Dạng thuốc giải phóng nhanh: 300 mg đến 500 mg 2 lần mỗi ngày hoặc 300 mg 3 lần mỗi ngày; liều tối đa hằng ngày: 1000 mg/ngày.
- Viên nén giải phóng kéo dài: 400 mg đến 1000 mg mỗi ngày.
Cách dùng
Có thể uống thuốc Etodolac cùng với thức ăn hoặc sữa để tránh bị đau dạ dày. Không bẻ, nghiền hoặc nhai thuốc. Thuốc nhóm NSAID không được khuyến cáo sử dụng thường quy sau phẫu thuật. Khi có thể, nên sử dụng liệu pháp chọn lọc COX-2.
Lưu ý khi dùng thuốc Etodolac
- Biến cố huyết khối tim mạch có thể xảy ra do NSAID, bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ này có thể xảy ra sớm và tăng theo thời gian sử dụng.
- Thần kinh: Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, mờ mắt và các hiệu ứng thần kinh khác, cẩn trọng khi vận hành máy móc hoặc lái xe.
- NSAID tăng nguy cơ biến chứng đường tiêu hóa, bao gồm chảy máu, loét và thủng dạ dày – ruột, có thể gây tử vong. Các dấu hiệu xuất huyết: phân đen, có máu hoặc hắc ín, ho ra máu hoặc chất nôn giống bã cà phê.
- Tác dụng huyết học: Có thể kéo dài thời gian chảy máu. Theo dõi chặt chẽ ở người rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu. Thiếu máu có thể xảy ra khi điều trị NSAID dài hạn.
- Ảnh hưởng đến gan: NSAID có thể làm tăng transaminase. Ngưng ngay nếu các dấu hiệu lâm sàng của bệnh gan tăng.
- Tăng kali máu: NSAID có thể làm tăng kali máu, đặc biệt ở người cao tuổi, có bệnh tiểu đường, bệnh thận, có sử dụng đồng thời các thuốc có khả năng gây tăng kali máu.
- NSAID có thể ảnh hưởng đến chức năng thận; đặc biệt ở người suy giảm chức năng thận, mất nước, hạ kali máu, suy tim, suy gan, đang dùng nhiều thuốc khác, người lớn tuổi. Theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
- Phản ứng trên da: NSAID có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng trên da. Ngừng sử dụng khi có dấu hiệu phát ban hoặc bất kỳ quá mẫn khác.
- Viêm màng não: Có thể làm tăng nguy cơ viêm màng não, đặc biệt ở người bị lupus ban đỏ hệ thống và rối loạn mô liên kết hỗn hợp.
Tác dụng không mong muốn
Một số tác dụng phụ thường gặp có thể kể đến của Etodolac là:
- Tiêu hóa: Khó tiêu, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, buồn nôn/nôn, khát nước, khô/loét miệng, viêm tá tràng, loét dạ dày, loét ruột…
- Thần kinh: Uể oải, buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, chứng liệt, ngủ lịm, hôn mê, dị cảm, tâm thần linh hoạt, mệt mỏi, lú lẫn…
- Da: Phù mạch, đổ mồ hôi, nổi mày đay, mụn rộp, ban xuất huyết, hội chứng Steven-Johnson, tăng sắc tố, ban đỏ, rụng tóc, ban sần, bong da…
- Gan: Tăng men gan, viêm gan, vàng da, suy gan, viêm tụy…
- Toàn thân: Ớn lạnh, sốt, dị ứng, phản ứng phản vệ, mệt mỏi, yếu, khó chịu, nhiễm khuẩn…
- Hệ niệu sinh dục: Chứng khó tiểu, suy thận, tăng BUN, hoại tử ống thận…
- Giác quan: Giảm thị lực, rối loạn thị giác thoáng qua, viêm kết mạc, ù tai, điếc, sợ ánh sáng…
- Hệ máu và bạch huyết: Bầm, thiếu máu, kéo dài thời gian chảy máu…
- Hô hấp: Suyễn, viêm phế quản, khó thở, viêm họng, viêm mũi, viêm xoang…
- Khác: Phù, tăng Creatinin, thay đổi thể trọng và tăng glucose huyết…
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Ngoài ra, cần chú ý đến các biến cố huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), biến cố tiêu hóa (chảy máu, loét, thủng dạ dày hoặc ruột) do NSAID, có thể dẫn đến tử vong.
Tương tác với thuốc Etodolac
Hãy hỏi bác sĩ trước khi sử dụng Etodolac nếu bạn đang dùng thuốc chống trầm cảm. Một số thuốc chống trầm cảm dùng chung với NSAID có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, bầm tím.
Báo với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là:
- Cyclosporine.
- Lithium.
- Methotrexate.
- Thuốc chống đông máu (warfarin, Coumadin, Jantoven).
- Các thuốc điều trị bệnh tim hoặc huyết áp như thuốc ức chế men chuyển (như captopril, lisinopril), thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (như losartan, valsartan), thuốc lợi tiểu.
- Thuốc steroid (như prednison).
Không sử dụng bất kỳ loại thuốc cảm lạnh, dị ứng hoặc thuốc giảm đau không kê đơn nào khác mà không hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Nhiều loại thuốc có chứa aspirin hoặc các loại thuốc khác tương tự như etodolac (như ibuprofen, ketoprofen hoặc naproxen).
Không uống rượu trong thời gian sử dụng thuốc. Rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa do Etodolac. Hạn chế tiếp xúc với các loại tia UV vì Etodolac có thể khiến da nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời và có thể bị cháy nắng.
Trước khi sử dụng, bạn nên báo với bác sĩ tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược.
Thuốc Etodolac là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid. Thuốc được dùng để điều trị các cơn đau cấp, đau do viêm xương khớp. Trên đây là những thông tin tham khảo từ YouMed về thuốc Etdolac. Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi dùng thuốc, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để kịp thời xử lý.
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
Etodolac https://www.drugs.com/etodolac.html
Ngày tham khảo: 10/08/2020
-
Etodolac https://www.drugs.com/ppa/etodolac.html
Ngày tham khảo: 10/08/2020
-
Etodolac - Uses, Side Effects, and Morehttps://www.webmd.com/drugs/2/drug-214-428/etodolac-oral/etodolac-oral/details#uses
Ngày tham khảo: 10/08/2020