YouMed

U tế bào đệm có điều trị được không?

Bác sĩ NGUYỄN VĂN HUẤN
Tác giả: Bác sĩ Nguyễn Văn Huấn
Chuyên khoa: Thần kinh

U tế bào đệm là một loại u ở não và tủy sống. U tế bào đệm khởi phát ở những tế bào thần kinh đệm xung quanh nơ-ron thần kinh và giúp tế bào thần kinh thực hiện chức năng. Vậy làm thế nào để nhận biết và điều trị u tế bào đệm? Hãy cùng YouMed tìm hiểu bài viết sau đây để có được những thông tin hữu ích nhất.

1. Tổng quan về U tế bào đệm

Phân loại u tế bào đệm bao gồm:

  • U sao bào. Bao gồm u tế bào hình sao, u tế bào đệm biệt hóa kém và u nguyên bào đệm
  • U màng nội tủy. Bao gồm u màng nội tủy biệt hóa kém, u màng nội tủy nhầy nhú và u dưới màng nội tủy
  • U thần kinh đệm ít nhánh. Bao gồm u tế bào thần kinh đệm ít nhánh, u thần kinh đệm ít nhánh biệt hóa kém và u sao bào ít nhánh biệt hóa kém

U tế bào đệm có thể ảnh hưởng đến chức năng não và đe dọa tính mạng, tùy thuộc vào vị trí và tỉ lệ tăng sinh khối u.

U tế bào đệm là một trong những loại u não nguyên phát thường gặp nhất.

Mỗi loại u tế bào đệm sẽ có hướng điều trị và tiên lượng khác nhau. Nhìn chung, điều trị u tế bào đệm bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích và các thử nghiệm lâm sàng.

2. Triệu chứng của U tế bào đệm là gì?

Triệu chứng của u tế bào đệm khác nhau tùy thuộc vào loại u cũng như kích thước khối u, vị trí và tỉ lệ tăng sinh.

Các triệu chứng thường gặp của u tế bào đệm là:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn
  • Lú lẫn hay suy giảm chức năng não
  • Mất trí nhớ
  • Thay đổi tính tình, dễ cáu gắt
  • Mất thăng bằng
  • Tiểu không tự chủ
  • Vấn đề về thị lực, chẳng hạn như nhìn mờ, nhìn đôi hoặc mù ngoại vi
  • Nói khó
  • Co giật, đặc biệt ở người không có tiền căn co giật

Triệu chứng của U tế bào đệm

3. Nguyên nhân gây ra U tế bào đệm là gì?

Tương tự như hầu hết các loại u não nguyên phát, nguyên nhân của u tế bào đệm vẫn chưa được biết rõ. Nhưng có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị u não.

Yếu tố nguy cơ

Tuổi

Nguy cơ u não tăng theo tuổi. U tế bào đệm thường gặp nhất ở tuổi 45 đến 65. Tuy nhiên, u não có thể khởi phát ở bất kỳ độ tuổi nào. Một số loại u tế bào đệm, như u màng nội tủy và u sao bào lông, thường gặp hơn ở trẻ em và người trẻ.

Phơi nhiễm phóng xạ

Những người bị phơi nhiễm với bức xạ ion hóa có nguy cơ cao bị u não. Các bức xạ ion hóa bao gồm xạ trị trong điều trị ung thư và tia xạ phát ra từ bom nguyên tử.

Các dạng bức xạ thường gặp, chẳng hạn như điện từ trường từ đường dây điện hay bức xạ từ lò vi sóng chưa được chứng minh có thể làm tăng nguy cơ u tế bào đệm.

Việc sử dụng điện thoại vẫn chưa rõ có thể làm tăng nguy cơ ung thư não hay không. Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa điện thoại di động và u tế bào thần kinh thính giác. Nhiều nghiên cứu khác cho thấy không có mối liên hệ nào. Vì điện thoại di động là một yếu tố tương đối mới, nên cần nhiều nghiên cứu dài hạn hơn để có thể hiểu được tác động của nó đến nguy cơ ung thư.

Tiền sử gia đình

U tế bào đệm hiếm khi di truyền. Nhưng tiền sử gia đình có u tế bào đệm có thể làm tăng gấp đôi nguy cơ ung thư. Một số đoạn gen có liên quan nhẹ đến u tế bào đệm. Nhưng cần nghiên cứu thêm để xác nhận mối tương quan giữa biến đổi gen và u não.

4. Chẩn đoán U tế bào đệm cần làm những gì?

Bác sĩ Thần kinh sẽ đề nghị các xét nghiệm và thủ thuật, bao gồm:

Khám thần kinh

Bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực, thính giác, thăng bằng, phối hợp động tác, sức cơ và phản xạ. Rối loạn một trong những chức năng này giúp xác định phần não bị tổn thương do khối u.

Hình ảnh học

Cộng hưởng từ (MRI) thường dùng để chẩn đoán u não. Trong một số trường hợp, cần bơm thuốc cản từ vào tĩnh mạch để phân biệt nhu mô não tốt hơn. Một số thành phần của máy MRI chuyên biệt, bao gồm MRI chức năng, MRI tưới máu và cộng hưởng từ quang phổ, có thể giúp đánh giá khối u và kế hoạch điều trị.

Một số xét nghiệm hình ảnh học khác bao gồm chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)

Xét nghiệm tìm ung thư ở những nơi khác

Để loại trừ những loại u não khác có thể do di căn, bác sĩ sẽ đề nghị các xét nghiệm và thủ thuật xác định vị trí nguyên phát của khối u. U tế bào đệm có nguồn gốc từ trong não và không phải do di căn từ nơi khác.

Sinh thiết

Tùy thuộc vào vị trí u tế bào đệm, có thể sinh thiết bằng kim trước khi điều trị hoặc sinh thiết trong lúc phẫu thuật để loại bỏ khối u.

Sinh thiết lập thể được dùng cho u tế bào đệm ở vị trí khó tiếp cận hoặc vị trí nhạy cảm dễ bị tổn thương trong não. Mô não sẽ được lấy bằng kim dưới hướng dẫn của CT hoặc MRI.

Mẫu sinh thiết sau đó sẽ được phân tích dưới kính hiển vi để xác định khối u là lành tính hay ác tính.

Sinh thiết là cách duy nhất để chẩn đoán chắc chắn u não và tiên lượng cho điều trị. Dựa trên những thông tin này, bác sĩ giải phẫu bệnh có thể xác định mức độ biệt hóa của khối u.

Các nhà giải phẫu bệnh cũng sẽ xác định hình dạng và tốc độ tăng sinh của mẫu sinh thiết (chẩn đoán phân tử). Bác sĩ sẽ giải thích kết quả giải phẫu bệnh và đưa ra kế hoạch điều trị.

Chẩn đoán U tế bào đệm

5. Điều trị U tế bào đệm như thế nào?

Điều trị u tế bào đệm dựa vào loại u, kích thước, độ biệt hóa và vị trí khối u. Cũng như tuổi, tình trạng sức khỏe và sự ưu tiên của người bệnh.

Ngoài việc loại bỏ khối u, điều trị u tế bào đệm có thể cần phải dùng thuốc để làm giảm triệu chứng của khối u.

Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc steroid để giảm sưng phù và giảm áp lực của não. Thuốc chống động kinh có thể được dùng để kiểm soát cơn co giật.

Phẫu thuật

Phẫu thuật loại bỏ khối u nhiều nhất có thể thường là bước đầu tiên trong điều trị hầu hết các u tế bào đệm.

Trong một vài trường hợp, u tế bào đệm nhỏ và dễ tách ra khỏi mô não lành xung quanh. Từ đó có thể phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn khối u. Trong một số trường hợp khác, khối u không thể tách khỏi mô xung quanh hoặc khối u nằm ở gần vùng nhạy cảm và nhiều nguy cơ. Khi đó, bác sĩ sẽ loại bỏ khối u nhiều nhất và an toàn nhất có thể.

Chỉ cần loại bỏ một phần khối u cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng.

Trong một số trường hợp, nhà giải phẫu bệnh đánh giá mẫu mô được lấy khi phẫu thuật và báo cáo kết quả ngay khi phẫu thuật đang được tiến hành. Thông tin này sẽ giúp phẫu thuật viên quyết định sẽ loại bỏ bao nhiêu mô.

Nhiều kỹ thuật và công nghệ mổ có thể hỗ trợ nhà phẫu thuật thần kinh bảo tồn được nhiều mô lành nhất có thể. Bao gồm phẫu thuật não có trợ giúp của máy tính, MRI khi mổ, phẫu thuật não thức tỉnh và laser. Ví dụ khi phẫu thuật não thức tỉnh, bạn có thể được yêu cầu làm một hành động gì đó để đảm bảo rằng vùng não đó còn hoạt động.

Phẫu thuật loại bỏ u tế bào đệm có một số nguy cơ, như nhiễm trùng và chảy máu. Các nguy cơ khác tùy thuộc vào vị trí khối u trong não. Ví dụ, phẫu thuật khối u gần dây thần kinh thị giác có thể có nguy cơ mất thị lực.

Xạ trị

Xạ trị thường được chỉ định sau phẫu thuật, đặc biệt là u tế bào đệm grade cao. Phương pháp này dùng tia năng lượng cao như tia X hoặc tia proton để diệt tế bào ung thư.

Có một vài loại tia phóng xạ đang được dùng và nghiên cứu để điều trị u tế bào đệm. Loại u, độ biệt hóa và các yếu tố tiên lượng khác được dùng để xác định thời gian và loại xạ trị. Bác sĩ ung bướu sẽ làm việc với các bác sĩ khác để lên kế hoạch và phối hợp xạ trị phù hợp nhất cho bạn.

Các loại xạ trị bao gồm:

  • Dùng máy tính để xác định chính xác vị trí mà chùm tia phóng xạ hướng đến.
  • Sử dụng proton thay cho tia X. Chỉ cho một chùm tia phóng xạ tới khối u, ít gây hại cho mô lành xung quanh hơn tia X.
  • Sử dụng nhiều tia phóng xạ. Mỗi tia phóng xạ không thực sự mạnh. Nhưng giao điểm của các chùm tia – khối u – sẽ nhận được liều phóng xạ rất cao. Giúp tiêu diệt tế bào ung thư trong một vùng rất nhỏ.

Có nhiều loại công nghệ điều trị khối u bằng phóng xạ. Chẳng hạn như Dao Gamma hoặc máy gia tốc tuyến tính (LINAC).

Tác dụng phụ của xạ trị tùy thuộc vào loại và liều phóng xạ. Tác dụng phụ thường gặp là mệt mỏi, đau đầu và kích thích da đầu.

Xạ trị

Hóa trị

Hóa trị dùng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc hóa trị có thể được dùng qua đường uống hoặc đường tĩnh mạch.

Hóa trị thường được kết hợp với xạ trị để điều trị u tế bào đệm.

Thuốc hóa trị thường dùng nhất để điều trị u tế bào đệm là temozolomide (Temodar) dạng viên uống.

Tác dụng phụ của hóa trị phụ thuộc vào loại và liều thuốc. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn và nôn, đau đầu, rụng tóc, sốt và yếu cơ. Một số tác dụng phụ có thể điều trị được bằng thuốc.

Liệu pháp nhắm trúng đích

Thuốc nhắm trúng đích tập trung vào những bất thường đặc trưng trong tế bào ung thư. Bằng cách ức chế những bất thường này, thuốc nhắm trúng đích có thể tiêu diệt tế bào ung thư.

Một loại thuốc nhắm trúng đích dùng để điều trị u nguyên bào đệm là bevacizumab (Avastin). Dùng qua đường tĩnh mạch. Loại thuốc này ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới, giảm lượng máu đến khối u và diệt tế bào ung thư.

Đổi mới điều trị

Nghiên cứu về ung thư não là lĩnh vực nghiên cứu rất tích cực. Các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm những phương thức mới để đưa thuốc đến khối u não. Bao gồm những máy bơm thuốc liên tục, tốc độ chậm vào khối u. Phương pháp này được gọi là vận chuyển đối lưu tăng cường (CED).

Một liệu pháp khác sử dụng công nghệ gọi là trường điều trị khối u (Optune). Liệu pháp này tạo ra điện trường để đưa vào khối u. Giúp ngăn chặn sự sinh sôi của tế bào ung thư. Optune là thiết bị có thể mang theo bên người và được kết hợp với temozolomide để điều trị u nguyên bào đệm mới được chẩn đoán ở người lớn.

Liệu pháp phân hủy sinh học (Gliadel) dùng đĩa cấy phóng thích thuốc vào mô ung thư còn sót lại sau phẫu thuật. Trong liệu pháp nano, các phần tử nhỏ mang thuốc đi qua hàng rào máu não để đến khối u.

Phục hồi sau điều trị

U não có thể xuất hiện ở những vùng não điều khiển vận động, lời nói, thị giác và tư duy. Vì vậy, phục hồi chức năng là một phần thiết yếu trong quá trình hồi phục. Bác sĩ có thể đề nghị một số phương pháp, như:

  • Vật lý trị liệu. Giúp lấy lại kĩ năng vận động hay sức mạnh cơ bắp
  • Trị liệu nghề nghiệp. Giúp bạn trở lại với cuộc sống công việc bình thường sau khi điều trị khối u
  • Trị liệu lời nói. Có ích khi bạn bị nói khó
  • Dạy kèm cho trẻ trung học. Giúp trẻ đương đầu với sự thay đổi trí nhớ và tư duy sau khi điều trị u.

U tế bào đệm là khối u tại não gây ảnh hưởng đến chức năng sống, công việc và học tập. Nguyên nhân của u tế bào đệm vẫn chưa được biết rõ. Nhưng một số yếu tố có khả năng làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Nếu bạn có các triệu chứng của u tế bào đệm, hãy liên hệ bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời.

>> Xem thêm:

U tế bào Merkel có điều trị được hay không?

U não liệu có thật sự là căn bệnh nan y không?

Đặt khám tiện lợi cùng YouMed

+25 Bệnh viện
+700 Bác sĩ
+89 Phòng khám
Đặt khám không chờ đợi

Đặt khám
không chờ đợi

Nhắn tin với bác sĩ

Nhắn tin
với bác sĩ

Gọi video với bác sĩ

Gọi video
với bác sĩ

Mua sản phẩm y tế giá tốt

Mua sản phẩm
y tế giá tốt

Lưu trữ hồ sơ y tế

Lưu trữ
hồ sơ y tế

Đọc tin y tế chính thống

Đọc tin y tế
chính thống

Tải ứng dụng YouMed

Nguồn tham khảo / Source

Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.

  1. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/glioma/symptoms-causes/syc-20350251
  2. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/glioma/diagnosis-treatment/drc-20350255

Chia sẻ thông tin hữu ích này cho mọi người