Ung thư tuyến giáp di căn hạch: nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị
Nội dung bài viết
Ung thư tuyến giáp là một trong các bệnh lý ung thư thường gặp trên toàn thế giới với tần suất mắc bệnh ngày càng tăng. Đây là loại bệnh lý có tiên lượng tốt và có khả năng chữa khỏi, ngay cả khi đã di căn hạch. Vậy ung thư tuyến giáp là gì, ung thư tuyến giáp di căn hạch có nguy hiểm không, các phương pháp điều trị như thế nào, hãy cùng Thạc sĩ, Bác sĩ Võ Kiến Thái giải đáp các câu hỏi này qua bài viết dưới đây nhé!
Ung thư tuyến giáp di căn hạch là gì?
Ung thư tuyến giáp là gì?
Ung thư tuyến giáp là sự phát triển của các tế bào trong tuyến giáp. Tuyến giáp là một tuyến hình bướm nằm ở cổ, ngay dưới trái cổ. Tuyến giáp có nhiệm vụ sản xuất hormone để điều chỉnh nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể và cân nặng. Ban đầu, ung thư tuyến giáp có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Nhưng khi phát triển, nó có thể gây ra các dấu hiệu và triệu chứng, chẳng hạn như sưng cổ, thay đổi giọng nói và khó nuốt. Ung thư tuyến giáp có nhiều loại và hầu hết các loại đều phát triển chậm, mặc dù một số loại có thể diễn tiến rất nhanh và rầm rộ.
Hầu hết các trường hợp ung thư tuyến giáp đều có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu được can thiệp điều trị phù hợp.1
Ngày nay, công nghệ hình ảnh cải tiến cho phép các bác sĩ dễ dàng phát hiện được các khối ung thư tuyến giáp nhỏ trên siêu âm, chụp CT và MRI. Ung thư tuyến giáp được tìm thấy theo cách này thường là những ung thư có kích thước nhỏ và đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị.
Các loại ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp được phân thành các loại dựa trên bản chất của các loại tế bào được tìm thấy trong khối u tuyến giáp. Loại ung thư chỉ được xác định khi một mẫu mô từ khối u được kiểm tra dưới kính hiển vi. Việc xác định loại ung thư tuyến giáp có vai trò quan trọng trong việc định hướng phương pháp điều trị và tiên lượng của người bệnh.
Các loại ung thư tuyến giáp bao gồm:
Ung thư tuyến giáp biệt hóa
Bao gồm các loại ung thư tuyến giáp tăng sinh bên trong các tế bào sản xuất và lưu trữ hormone tuyến giáp. Những tế bào này được gọi là tế bào nang. Các tế bào ung thư tuyến giáp đã biệt hóa có biểu hiện tương đồng với các tế bào khỏe mạnh khi quan sát dưới kính hiển vi.
1. Ung thư tuyến giáp thể nhú
Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất. Nó có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng nó thường ảnh hưởng đến những người từ 30 đến 50 tuổi. Hầu hết ung thư tuyến giáp thể nhú đều nhỏ và đáp ứng tốt với điều trị, ngay cả khi tế bào ung thư di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ. Một phần nhỏ ung thư tuyến giáp thể nhú có thể diễn tiến rầm rộ và có thể xâm lấn, di căn đến các cấu trúc ở cổ hoặc lan sang các vùng khác của cơ thể.
2. Ung thư tuyến giáp thể nang
Loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp này thường xảy ra ở những người trên 50 tuổi. Các tế bào ung thư tuyến giáp thể nang thường không di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp các tế bào ung thư có kích thước lớn và diễn tiến nhanh có thể di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư tuyến giáp thể nang thường di căn đến phổi và xương.
3. Ung thư tuyến giáp tế bào Hurthle
Đây là loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp. Nó được xếp thành một nhóm riêng vì các tế bào ung thư loại này có các biểu hiện cũng như đáp ứng với các phương pháp điều trị khác với ung thư tuyến giáp thể nang. Ung thư tuyến giáp tế bào Hurthle thường diễn tiến nhanh, có thể phát triển xâm lấn các cấu trúc ở cổ, di căn đến các hạch bạch huyết vùng cổ và các bộ phận khác của cơ thể.
4. Ung thư tuyến giáp biệt hóa kém
Loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp này diễn tiến rầm rộ hơn so với các loại ung thư tuyến giáp biệt hóa khác và thường không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường.
- Ung thư tuyến giáp dạng bất sản: Loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp này phát triển rất nhanh chóng và gây ra rất nhiều khó khăn trong việc điều trị. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị hiện nay có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh. Ung thư tuyến giáp dạng bất sản có xu hướng xảy ra ở những người trên 60 tuổi, có thể gây ra các triệu chứng nguy hiểm, chẳng hạn như sưng to ở cổ, diễn tiến rất nhanh và có thể dẫn đến khó thở và khó nuốt.
- Ung thư tuyến giáp dạng tủy: Loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp này bắt đầu tăng sinh từ trong các tế bào tuyến giáp được gọi là tế bào C, sản xuất ra hormone calcitonin. Nồng độ calcitonin trong máu tăng cao có thể cho thấy ung thư tuyến giáp dạng tủy ở giai đoạn rất sớm. Một số bệnh ung thư tuyến giáp dạng tủy là do một gen gọi là RET được truyền từ cha mẹ sang con cái. Những thay đổi trong gen RET có thể gây ra ung thư tuyến giáp dạng tủy có tính gia đình và đa sản nội tiết, loại 2. Ung thư tuyến giáp dạng tủy có tính gia đình làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp. Đa sản nội tiết loại 2 làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp, ung thư tuyến thượng thận và các loại ung thư khác.
- Các loại hiếm khác: bao gồm u lympho tuyến giáp, tăng sinh từ các tế bào của hệ thống miễn dịch (hệ lympho) của tuyến giáp; và sarcoma tuyến giáp, bắt đầu phát triển từ các tế bào mô liên kết của tuyến giáp.
Di căn hạch trong ung thư tuyến giáp2
Đánh giá cẩn thận các hạch bạch huyết vùng là một phần quan trọng của việc xếp giai đoạn ung thư tuyến giáp. Hạch vùng di căn của ung thư tuyến giáp nằm ở vùng đầu cổ. Các hạch bạch huyết ở các bộ phận khác của cơ thể nếu bị di căn được đánh giá là di căn xa.
Hiện nay, việc đánh giá giai đoạn của đa số các loại ung thư đều dựa trên hệ thống TNM, trong đó yếu tố T dùng để xếp hạng khối u nguyên phát, yếu tố N dùng để đánh giá hạch vùng và yếu tố M cho biết ung thư có di căn xa hay không. Đánh giá giai đoạn hạch di căn của ung thư tuyến giáp theo hệ thống TNM như sau:
NX: Không đánh giá được các hạch vùng.
N0: Không có bằng chứng về ung thư trong các hạch bạch huyết vùng.
N1: Ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết vùng.
- N1a: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết xung quanh tuyến giáp (gọi là vùng trung tâm; các hạch bạch huyết trước khí quản, cạnh khí quản và hạch trước thanh quản).
- N1b: Ung thư đã lan ra ngoài vùng trung tâm, bao gồm hạch cổ một bên (hạch ở một bên cổ), hạch cổ hai bên (hạch ở cả hai bên cổ), hạch cổ đối bên (phía đối diện của khối u) hoặc hạch trung thất (vùng ngực).
Ý nghĩa của di căn hạch cổ trong ung thư tuyến giáp thể biệt hóa vẫn còn là vấn đề gây tranh cãi và vẫn sẽ tiếp tục được nghiên cứu.3 Các hệ thống phân giai đoạn hiện tại xem những trường hợp di căn hạch có tiên lượng xấu hơn, đặc biệt là ở những bệnh nhân lớn tuổi. Theo các nghiên cứu: đặc điểm của các hạch bạch huyết di căn (về kích thước và số lượng) cũng có vai trò tiên lượng bệnh. So với trước đây, xu hướng điều trị ít tích cực hơn đối với các hạch di căn có thể tích nhỏ ngày càng tăng.
So với trước đây, các bác sĩ điều trị thường có xu hướng không cần thiết phải can thiệp phẫu thuật ngay nếu như các hạch di căn có thể tích nhỏ.
Nguyên nhân ung thư tuyến giáp di căn hạch
Ung thư tuyến giáp xảy ra khi các tế bào trong tuyến giáp tăng sinh và phát triển những thay đổi bên trong DNA của chúng. DNA của tế bào có nhiệm vụ định hướng cho tế bào biết chức năng và công việc của tế bào đó là gì. Khi các DNA của tế bào bị đột biến, các tế bào sẽ phát triển và nhân lên nhanh chóng. Các tế bào bị đột biến này sẽ tiếp tục sống trong khi các tế bào khỏe mạnh sẽ chết theo quy luật tự nhiên của cơ thể. Các tế bào này tích tụ lại với nhau tạo thành một khối gọi là khối u.
Khối u có thể phát triển xâm lấn mô lân cận và có thể lan rộng (di căn) đến các hạch bạch huyết ở vùng cổ. Đôi khi, các tế bào ung thư tuyến giáp có thể lan ra khỏi vùng cổ và di căn đến phổi, xương và các bộ phận khác của cơ thể.
Đối với hầu hết các bệnh ung thư tuyến giáp nói chung và các trường hợp có di căn hạch nói riêng, đến nay các nhà khoa học vẫn không rõ nguyên nhân gây ra những thay đổi DNA trên các tế bào tuyến giáp gây ra ung thư.
Một số yếu tố nguy cơ liên quan đến ung thư tuyến giáp bao gồm:4
- Các bệnh lý tuyến giáp khác, chẳng hạn như tuyến giáp bị viêm (viêm tuyến giáp) hoặc bệnh bướu cổ – nhưng không phải là tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp) hoặc dưới mức (suy giáp).
- Tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp – nguy cơ cao hơn nếu có một người thân bị ung thư tuyến giáp.
- Tiếp xúc với bức xạ trước đó – chẳng hạn như xạ trị.
- Béo phì.
- Một bệnh lý ở đường ruột được gọi là đa polyp tuyến có tính chất gia đình (FAP).
- To đầu chi – một tình trạng bệnh lý hiếm gặp, trong đó cơ thể sản xuất quá nhiều hormone tăng trưởng.
Dấu hiệu ung thư tuyến giáp di căn hạch
Ung thư tuyến giáp thường biểu hiện dưới dạng một khối u hoặc nốt ở tuyến giáp và thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào khác. Nếu có di căn hạch cổ, người bệnh có thể sờ thấy một hoặc nhiều khối ở một hoặc hai bên cổ.
Xét nghiệm máu nói chung không giúp tìm ra ung thư tuyến giáp. Ngay cả khi đã có ung thư, các xét nghiệm máu về chức năng tuyến giáp (như nồng độ hormone TSH) thường trong giới hạn bình thường. Ung thư phát triển trong các nhân tuyến giáp thường không gây ra triệu chứng và các xét nghiệm chức năng tuyến giáp thường bình thường ngay cả khi bị ung thư.
Cách tốt nhất để phát hiện nhân giáp là đảm bảo rằng bác sĩ sẽ kiểm tra cổ như một phần trong quá trình khám sức khỏe định kỳ. Thông thường, các nhân giáp được phát hiện tình cờ trên các xét nghiệm hình ảnh như chụp CT và siêu âm cổ.5
Người bệnh có thể đã phát hiện ra nhân giáp khi nhận thấy một khối u ở cổ khi soi gương, cài khuy cổ áo hoặc khi đeo dây chuyền. Hiếm khi ung thư tuyến giáp và các nhân giáp có thể gây ra các triệu chứng. Số ít người bệnh sẽ bị đau ở cổ, hàm hoặc tai. Nếu một nhân giáp đủ lớn để nén khí quản hoặc thực quản, nó có thể gây khó thở, khó nuốt hoặc gây ra cảm giác “nhột trong cổ họng”. Thậm chí ít phổ biến hơn, người bệnh có thể bị khàn tiếng nếu ung thư tuyến giáp xâm lấn dây thần kinh điều khiển dây thanh âm.
Các phương pháp xét nghiệm ung thư tuyến giáp di căn hạch
Để chẩn đoán ung thư tuyến giáp nói chung và ung thư tuyến giáp di căn hạch nói riêng, một số xét nghiệm dưới đây có thể được chỉ định. Người bệnh thực hiện những xét nghiệm nào tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và sẽ do bác sĩ chỉ định. Những xét nghiệm ung thư tuyến giáp di căn hạch sau đây:6
Khám lâm sàng và khai thác tiền sử sức khỏe
Bác sĩ sẽ thăm khám để kiểm tra tổng quát, bao gồm kiểm tra các dấu hiệu của bệnh, chẳng hạn như khối u (nốt) hoặc sưng ở cổ, giọng nói, hạch bạch huyết vùng cổ và bất kỳ điều gì khác có vẻ bất thường. Tiền sử về thói quen sức khỏe của bệnh nhân cũng như các bệnh tật và phương pháp điều trị trong quá khứ cũng sẽ được khai thác.
Nội soi thanh quản
Đây là thủ thuật trong đó bác sĩ sẽ kiểm tra thanh quản bằng ống soi thanh quản. Ống soi thanh quản là một dụng cụ mỏng, giống như ống, có đèn chiếu và thấu kính để quan sát. Một số trường hợp, khối u tuyến giáp to có thể lan rộng và đè lên dây thanh âm. Nội soi thanh quản được thực hiện để xem các dây thanh quản có cử động bình thường hay không.
Xét nghiệm nồng độ hormone trong máu
Một vài cơ quan và mô trong cơ thể có thể tiết ra các loại hormone và giải phóng chúng vào máu. Một chỉ số hormone bất thường (cao hơn hoặc thấp hơn bình thường) có thể là dấu hiệu của bệnh trong cơ quan hoặc mô tạo ra hormone đó. Xét nghiệm máu có thể phát hiện được mức độ bất thường của hormone kích thích tuyến giáp (TSH). Tuyến yên trong não kích thích tuyến giáp giải phóng hormone TSH và kiểm soát tốc độ phát triển của các tế bào nang tuyến giáp nhanh như thế nào. Xét nghiệm máu cũng có thể cho biết nồng độ cao của hormone calcitonin và kháng thể kháng giáp.
Xét nghiệm sinh hóa máu
Một quy trình trong đó mẫu máu được kiểm tra để đo lượng chất nhất định, chẳng hạn như canxi, được các cơ quan và mô trong cơ thể giải phóng vào máu. Một lượng chất bất thường (cao hơn hoặc thấp hơn bình thường) có thể là một dấu hiệu của bệnh.
Siêu âm vùng cổ
Một thủ thuật trong đó sóng âm năng lượng cao (siêu âm) bị dội lại từ các mô hoặc cơ quan nội tạng ở cổ và tạo ra hồi âm. Những hồi âm này tạo thành một hình ảnh của các mô cơ thể. Hình ảnh có thể được in ra để xem sau. Siêu âm vùng cổ có thể đo được kích thước của nhân giáp và cho biết nó là khối u đặc hay u nang chứa đầy dịch. Ngoài ra, siêu âm còn có thể được sử dụng để hướng dẫn sinh thiết chọc hút bằng kim nhỏ.
Chụp cắt lớp vi tính (CT SCan)
Chụp cắt lớp vi tính vùng cổ có thể cho biết mức độ xâm lấn của khối u tuyến giáp cũng như tình trạng di căn hạch bạch huyết vùng cổ nếu có. Người bệnh có thể được chỉ định chụp CT Scan có thuốc cản quang hoặc không.Thuốc cản quang được tiêm vào tĩnh mạch để giúp các cơ quan hoặc mô hiển thị rõ ràng hơn trên phim CT. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp đều được chỉ định chụp CT Scan.
Sinh thiết chọc hút bằng kim nhỏ (FNA)
Đây là thủ thuật sinh thiết các mô tuyến giáp bằng cách sử dụng một cây kim mỏng. Kim được đưa qua da vào tuyến giáp, sau đó bác sĩ sẽ tiến hành chọc hút để lấy được các mẫu mô tại các vị trí nghi ngờ của tuyến giáp. Bác sĩ giải phẫu bệnh sẽ xem các mẫu mô dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư.
Phẫu thuật sinh thiết
Trong một số trường hợp, việc sinh thiết các mô tuyến giáp có thể phải thực hiện bằng cách phẫu thuật cắt bỏ nhân giáp hoặc một thùy của tuyến giáp. Các tế bào và mô tuyến giáp sau đó sẽ được bác sĩ giải phẫu bệnh xem dưới kính hiển vi để kiểm tra các dấu hiệu của ung thư. Vì một số loại ung thư tuyến giáp có thể khó chẩn đoán. Do đó những trường hợp này cần được kiểm tra bởi bác sĩ giải phẫu bệnh có kinh nghiệm chẩn đoán ung thư tuyến giáp.
Điều trị ung thư tuyến giáp di căn hạch
Các lựa chọn điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại và giai đoạn của ung thư tuyến giáp, sức khỏe tổng thể và nguyện vọng của người bệnh. Đa số các loại ung thư tuyến giáp đều có tiên lượng tốt và các bệnh nhân ung thư tuyến giáp đều có thể được chữa khỏi nếu được điều trị.
Có thể không cần phải tiến hành điều trị phẫu thuật ngay đối với ung thư tuyến giáp thể nhú rất nhỏ (papillary microcarcinomas) vì những ung thư này có nguy cơ phát triển hoặc lây lan rất thấp. Để thay thế cho phẫu thuật hoặc các phương pháp điều trị khác, người bệnh có thể cân nhắc việc theo dõi tích cực bằng cách theo dõi thường xuyên tình trạng bệnh ung thư của mình. Người bệnh có thể đề nghị xét nghiệm máu và siêu âm cổ một hoặc hai lần một năm.
Các phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp di căn hạch bao gồm phẫu thuật, liệu pháp hormone tuyến giáp, iod phóng xạ và một số phương pháp điều trị khác:1
Phẫu thuật
Hầu hết những bệnh nhân ung thư tuyến giáp cần điều trị sẽ được tiến hành phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp. Việc lựa chọn hình thức phẫu thuật nào tùy thuộc vào loại ung thư tuyến giáp của bạn, kích thước của khối u và liệu ung thư đã lan ra ngoài tuyến giáp đến các hạch bạch huyết vùng cổ hay chưa cũng như nguyện vọng của người bệnh khi lập kế hoạch điều trị.
Các hình thức phẫu thuật được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp bao gồm:
1. Cắt bỏ toàn bộ hoặc cắt gần toàn bộ tuyến giáp (phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp)
Một cuộc phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp có thể bao gồm cắt toàn bộ tuyến giáp (cắt bỏ tất cả các mô tuyến giáp) hoặc cắt gần toàn bộ tuyến giáp (còn chừa lại một phần nhỏ mô tuyến giáp). Bác sĩ phẫu thuật thường chừa lại những dải mô tuyến giáp nhỏ xung quanh tuyến cận giáp để giảm nguy cơ tổn thương tuyến cận giáp, giúp điều chỉnh nồng độ canxi trong máu của người bệnh.
2. Cắt bỏ một phần tuyến giáp (phẫu thuật cắt bỏ một thùy tuyến giáp)
Trong quá trình phẫu thuật cắt thùy tuyến giáp, bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt bỏ một nửa tuyến giáp. Cắt bỏ một thùy tuyến giáp được chỉ định nếu khối u tuyến giáp phát triển chậm và chỉ khu trú ở một phần của tuyến giáp, không có nốt nghi ngờ ở các vùng khác của tuyến giáp và không có dấu hiệu ung thư di căn ở các hạch bạch huyết vùng cổ.
3. Cắt bỏ các hạch bạch huyết ở cổ (nạo hạch bạch huyết)
Ung thư tuyến giáp thường di căn đến các hạch bạch huyết lân cận ở vùng cổ. Kiểm tra siêu âm cổ trước khi phẫu thuật có thể phát hiện các dấu hiệu cho thấy tế bào ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết. Khi đã xác định có tình trạng di căn hạch cổ, bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành nạo hạch cổ bị di căn sau khi đã phẫu thuật xử trí khối u ở tuyến giáp.
Để tiếp cận tuyến giáp, bác sĩ phẫu thuật thường rạch một đường ngang ở phần dưới của cổ. Kích thước của vết mổ phụ thuộc vào tình trạng bệnh, chẳng hạn như loại phẫu thuật và kích thước tuyến giáp. Các phẫu thuật viên thường cố gắng rạch vết mổ vào một nếp gấp trên da, nơi sẽ khó nhìn thấy vì vết mổ sau đó sẽ trở thành sẹo.
Phẫu thuật tuyến giáp có nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng vết mổ. Tổn thương tuyến cận giáp cũng có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật, điều này có thể dẫn đến trình trạng giảm nồng độ canxi trong máu. Ngoài ra còn có nguy cơ các dây thần kinh chi phối cho dây thanh quản có thể không hoạt động như mong đợi sau khi phẫu thuật, điều này có thể gây ra tình trạng khàn tiếng và thay đổi giọng nói. Điều trị có thể cải thiện hoặc hồi phục các vấn đề thần kinh.
Sau khi phẫu thuật, người bệnh có thể bị đau đến khi vết mổ lành lại. Thời gian phục hồi sẽ phụ thuộc vào tình trạng của người bệnh và loại phẫu thuật đã được thực hiện, thường vào khoảng 10 đến 14 ngày. Do đó, người bệnh nên hạn chế một số hoạt động gắng sức trong vài tuần sau đó.
Sau phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc gần toàn bộ tuyến giáp, người bệnh sẽ được chỉ định làm xét nghiệm máu để xem liệu tất cả các khối ung thư tuyến giáp đã được loại bỏ hay chưa. Các xét nghiệm có thể đo lường:
- Thyroglobulin – một loại protein được tạo ra bởi các tế bào tuyến giáp khỏe mạnh và các tế bào ung thư tuyến giáp biệt hóa.
- Calcitonin – một loại hormone được tạo ra bởi các tế bào ung thư tuyến giáp dạng tủy.
- Carcinoembryonic antigen (CEA) – một chất hóa học được tạo ra bởi các tế bào ung thư tuyến giáp dạng tủy.
Liệu pháp hormone tuyến giáp
Liệu pháp hormone tuyến giáp là một phương pháp điều trị nhằm mục đích thay thế hoặc bổ sung các hormone được sản xuất bởi tuyến giáp, thường được dùng ở dạng thuốc viên. Nó có thể được sử dụng để:
1. Thay thế hormone tuyến giáp sau phẫu thuật
Nếu tuyến giáp bị cắt bỏ hoàn toàn, người bệnh sẽ cần dùng thuốc nội tiết trong suốt quãng đời còn lại để thay thế các hormone mà tuyến giáp sản xuất ra trước khi phẫu thuật. Phương pháp điều trị này thay thế các hormone tự nhiên của cơ thể, vì vậy sẽ không có bất kỳ tác dụng phụ nào nếu được dùng với liều lượng phù hợp.
Người bệnh cũng có thể cần thay thế hormone tuyến giáp sau khi phẫu thuật cắt bỏ một phần tuyến giáp, nhưng không phải người nào cũng được chỉ định. Nếu hormone tuyến giáp của người bệnh quá thấp sau khi phẫu thuật (suy giáp), bác sĩ điều trị có thể đề nghị người đó dùng hormone tuyến giáp.
2. Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư tuyến giáp
Liều cao hơn của liệu pháp hormone tuyến giáp có thể ngăn chặn việc sản xuất hormone kích thích tuyến giáp (TSH) từ tuyến yên trong não. TSH có thể khiến các tế bào ung thư tuyến giáp phát triển. Liệu pháp hormone tuyến giáp liều cao có thể được khuyến nghị đối với các trường hợp ung thư tuyến giáp diễn tiến nhanh.
Iod phóng xạ
Phương pháp điều trị bằng iod phóng xạ sử dụng một dạng iod có tính phóng xạ để tiêu diệt các tế bào tuyến giáp và các tế bào ung thư tuyến giáp có thể còn sót lại sau khi phẫu thuật. Nó thường được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa có nguy cơ lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Người bệnh sẽ được chỉ định làm một xét nghiệm để xem liệu bệnh ung thư của mình có khả năng được chữa trị bằng phương pháp iod phóng xạ hay không, bởi vì không phải tất cả các loại ung thư tuyến giáp đều đáp ứng với phương pháp điều trị này. Các loại ung thư tuyến giáp biệt hóa, bao gồm dạng nhú, dạng nang và tế bào Hurthle, có nhiều khả năng đáp ứng hơn. Ung thư tuyến giáp không biệt hóa, ung thư tuyến giáp dạng bất sản và ung thư tuyến giáp dạng tủy thường không được điều trị bằng iod phóng xạ.
Điều trị bằng iod phóng xạ có dạng viên nang hoặc dạng lỏng. Iod phóng xạ được hấp thụ chủ yếu bởi các tế bào tuyến giáp và tế bào ung thư tuyến giáp, vì vậy liệu pháp điều trị này có ít nguy cơ ảnh hưởng đến các tế bào khác trong cơ thể. Tác dụng phụ gặp phải sẽ phụ thuộc vào liều lượng iod phóng xạ mà người bệnh nhận được. Liều cao hơn có thể gây ra khô miệng, đau miệng, viêm mắt, thay đổi vị giác hoặc khứu giác.
Hầu hết iod phóng xạ sẽ tồn tại trong nước tiểu của người bệnh trong vòng vài ngày đầu sau khi điều trị. Người bệnh sẽ được hướng dẫn về những lưu ý và các biện pháp phòng ngừa cần thực hiện trong suốt thời gian đó để bảo vệ người khác khỏi ảnh hưởng của bức xạ. Ví dụ, người bệnh sẽ được yêu cầu tạm thời tránh tiếp xúc gần gũi với người khác, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ mang thai.
Tóm lại, ung thư tuyến giáp di căn hạch là một bệnh lý thường không gây ra triệu chứng và các xét nghiệm chức năng tuyến giáp thường trong giới hạn bình thường. Đa số các trường hợp được phát hiện tình cờ khi thực hiện xét nghiệm vì một bệnh lý khác. Cách tốt nhất để phát hiện nhân giáp là khám sức khỏe định kỳ. Đây là bệnh ung thư có diễn tiến chậm, tiên lượng khá tốt so với nhiều loại ung thư khác, hoàn toàn có thể được chữa khỏi hoàn toàn ngay cả khi đã di căn hạch. Các phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp di căn hạch chủ yếu bao gồm phẫu thuật, liệu pháp hormone tuyến giáp và iod phóng xạ.
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
Thyroid cancerhttps://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/thyroid-cancer/diagnosis-treatment/drc-20354167
Ngày tham khảo: 11/09/2022
-
Thyroid cancer: Stageshttps://www.cancer.net/cancer-types/thyroid-cancer/stages
Ngày tham khảo: 11/09/2022
-
Nodal metastases in thyroid cancer: prognostic implications and managementhttps://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4992997/#:~:text=Metastases%20to%20regional%20cervical%20lymph,metastatic%20disease%20continues%20to%20evolve
Ngày tham khảo: 11/09/2022
-
Thyroid cancerhttps://www.nhs.uk/conditions/thyroid-cancer/
Ngày tham khảo: 11/09/2022
-
Thyroid cancer (Papillary and Follicular)https://www.thyroid.org/thyroid-cancer/
Ngày tham khảo: 11/09/2022
-
Thyroid Cancer Treatment (Adult) (PDQ®)–Patient Versionhttps://www.cancer.gov/types/thyroid/patient/thyroid-treatment-pdq
Ngày tham khảo: 11/09/2022