YouMed

Lão hóa và sức khỏe răng miệng ở người già

Bác sĩ Trương Mỹ Linh
Tác giả: Bác sĩ Trương Mỹ Linh
Chuyên khoa: Răng - Hàm - Mặt

Sức khỏe răng miệng có ảnh hưởng quan trọng với bản thân chúng mình, đặc biệt là người lớn tuổi. Việc thiết kế qui trình phòng ngừa toàn diện cho người lớn tuổi đặt ra nhiều thách thức cho ngành nha khoa. Sau đây, hãy cùng YouMed tìm hiểu về những thay đổi và bệnh răng miệng ở người già thường gặp. Hi vọng đọc giả dành sự quan tâm và chăm sóc phù hợp hơn vấn đề này.

1. Ảnh hưởng của tuổi tác đến sức khỏe răng miệng

Lão hóa là một quá trình tự nhiên. Tuổi già nên được coi là một hiện tượng sinh học bình thường, không thể tránh khỏi. Do quá trình lão hóa, người trên 65 tuổi hay gặp vấn đề về sức khỏe, cần được đặc biệt xem xét và quan tâm.

Sự hiện diện của bệnh toàn thân không chỉ ảnh hưởng đến giữ vệ sinh mà còn liên quan đến sự xuất hiện của một số bệnh răng miệng. Mặc dù những vấn đề này không đe dọa đến tính mạng nhưng chúng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

1.1 Dinh dưỡng tuổi già và ảnh hưởng qua lại với sức khỏe răng miệng

Răng bị đau, lung lay hoặc răng giả không vừa vặn có thể làm giảm khả năng ăn uống. Do đó, sức khỏe răng miệng và dinh dưỡng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau.

Nhu cầu calo thường giảm ở người cao tuổi. Điều này do tỷ lệ trao đổi chất cơ bản giảm; khối lượng cơ giảm và mức độ tập thể dục thấp hơn. Cảm giác thèm ăn và lượng thức ăn cũng có thể giảm; dẫn đến lượng calo không đủ và thường dẫn đến việc tiêu thụ không đủ canxi, sắt và kẽm thường xuyên hơn ở phụ nữ.

dinh dưỡng cho người già
Tình trạng răng miệng là yếu tố quan trọng góp phần vào sức khỏe người lớn tuổi

Cải thiện hiệu quả ăn nhai do không đủ răng bằng hàm giả. Với những thay thế này, việc ăn nhai sẽ kém hiệu quả hơn so với răng tự nhiên nguyên vẹn. Điều này thay đổi chế độ ăn uống thành mềm; nhiều lượng tinh bột. Những thực phẩm dễ lên men có thể dẫn đến sâu răng.

1.2 Những thay đổi trong tuyến nước bọt và sự bài tiết nước bọt khi lão hóa

Chức năng suy giảm của tuyến nước bọt thường liên quan đến quá trình lão hóa. Hệ lụy là ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng. Nước bọt bảo vệ khoang miệng, đường hô hấp trên và đường tiêu hóa. Do đó, việc không có nước bọt gây ra nhiều hậu quả có hại cho cơ thể.

Khi tuổi cao, mô đệm bị teo đi, các tuyến nước bọt chính bị thoái hóa. Những thay đổi này có xu hướng xảy ra tuyến tính với sự gia tăng tuổi tác. Các tuyến nước bọt nhỏ cũng trải qua những thay đổi thoái hóa tương tự theo tuổi tác. Do đó, có một sự giảm đồng đều về hàm lượng acinar của mô tuyến nước bọt đi kèm với quá trình lão hóa.

Khô miệng và sâu răng là hai vấn đề thường gặp về sức khỏe răng miệng ở người lớn tuổi. Nó được cho là do giảm lưu lượng nước bọt.

1.3 Tuổi tác làm thay đổi màng nhầy miệng

Niêm mạc miệng thực hiện các chức năng bảo vệ thiết yếu. Sự suy giảm chức năng bảo vệ của niêm mạc miệng có thể khiến người già tiếp xúc với vô số mầm bệnh.

Hai lớp mô của niêm mạc miệng: biểu mô và mô liên kết; đều có chức năng phòng thủ quan trọng. Biểu mô tổng hợp keratin và laminin để duy trì bề mặt niêm mạc. Bề mặt niêm mạc miệng cũng có cơ chế tự làm sạch thực hiện bởi sự luân chuyển tự nhiên của các tế bào biểu mô.

Niêm mạc miệng ngày càng trở nên mỏng, mịn, mất độ đàn hồi và cứng đơ theo tuổi tác. Lưỡi có những thay đổi lâm sàng rõ rệt và trở nên mịn hơn khi mất các nhú dạng sợi. Lưỡi nhạy cảm với các tình trạng bệnh lý hơn. Ví dụ như: nhiễm nấm Candida và giảm tốc độ lành vết thương.

Một biến chứng khác liên quan là do sử dụng hàm giả. Chúng cũng ảnh hưởng đến niêm mạc miệng.

Nhiễm nấm Candida vùng miệng

1.4 Những thay đổi của răng do lão hóa

1.4.1 Thay đổi ở men

Sự mài mòn ảnh hưởng đến hình dạng răng. Các đường bề mặt mất đi, làm cho bề mặt men răng phẳng và ít chi tiết hơn so với răng mới mọc.

Cấu trúc bề mặt bị thay đổi làm đổi màu răng có liên quan phản xạ ánh sáng khác nhau. Những thay đổi trong ngà răng, cả về độ dày và chất lượng mất dần độ trong suốt. Việc sử dụng các sản phẩm gây ăn mòn và vệ sinh răng miệng kém cũng có thể làm thay đổi màu.

Theo tuổi tác, men răng trở nên kém thấm hơn và có thể giòn hơn. Hàm lượng nitơ trong men răng tăng dần.

1.4.2 Thay đổi ở ngà

Ngà vẫn tiếp tục tăng trưởng, được gọi là ngà răng thứ cấp sinh lý. Sự biến đổi dần dần của các ống ngà được gọi là chứng xơ cứng ngà răng.

1.4.3 Thay đổi ở tủy

Tủy răng người già khác với người trẻ bởi có nhiều sợi hơn và ít tế bào hơn, do đó thể tích giảm.

Mạch máu nuôi giảm đáng kể. Những thay đổi này rất quan trọng vì tủy răng không có khả năng phục hồi như răng trẻ. Sự mất và thoái hóa xảy ra ở cả dây thần kinh có myelin và không có myelin. Do đó ảnh hưởng đến khả năng chữa lành của tủy răng. Sự vôi hóa tủy cũng tăng về tần suất, số lượng và kích thước.

2. Các bệnh răng miệng ở người già

2.1 Bệnh nha chu

Trên toàn cầu, khoảng 5-70% ở những người lớn tuổi, có túi nha chu bị sâu. Bệnh nha chu là một trong những tình trạng mãn tính phổ biến nhất ở người lớn tuổi. Một số cuộc điều tra dịch tễ học đã phát hiện ra rằng: tỷ lệ phổ biến và mức độ nghiêm trọng của các bệnh nha chu tăng lên theo tuổi.

Bệnh nha chu ở người cao tuổi là kết quả của bệnh viêm nha chu mãn tính ở người trưởng thành. Mức độ nghiêm trọng của các bệnh nha chu có liên quan đến khoảng thời gian mô nha chu tiếp xúc với mảng bám vi khuẩn ở răng.

bệnh răng miệng ở người già
Bệnh nha chu có thể liên quan tới quá trình lão hóa

2.1.1 Viêm nướu

Mảng bám răng là một hệ sinh vật bao gồm vi khuẩn gram âm và nội độc tố; dẫn đến viêm nướu. Viêm nướu được đặc trưng bởi mô nướu: đỏ và phù nề, thường dễ chảy máu khi thăm dò bằng dụng cụ và chải nhẹ. Các nguyên nhân khác của viêm nướu bao gồm: chấn thương và sử dụng thuốc lá. Mặc dù viêm nướu phổ biến hơn ở người lớn tuổi, nhưng chỉ riêng tuổi tác không phải là yếu tố nguy cơ gây viêm nướu hoặc viêm nha chu. Viêm nướu có thể được phòng ngừa bằng cách vệ sinh răng miệng tốt.

2.1.2 Viêm nha chu

Viêm nha chu xảy ra khi viêm nướu làm cho dây chằng nha chu tách ra khỏi xi măng và cấu trúc răng; dẫn đến tăng độ sâu túi nướu, lung lay răng và cuối cùng là mất răng. Nhiều người lớn tuổi dễ bị viêm nha chu và rụng răng do vệ sinh răng miệng kém và tụt nướu. Viêm nha chu có liên quan đến: bệnh tim mạch, kiểm soát bệnh tiểu đường kém, vết thương kém lành và viêm phổi.

Điều trị bệnh nha chu bao gồm: đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày. Thăm khám răng định kì để loại bỏ mảng bám, phẫu thuật loại bỏ nha chu bị nhiễm trùng. Thuốc kháng sinh, chẳng hạn như doxycycline (Periostat), đã được sử dụng để bổ trợ cho việc cạo vôi răng và xử lý mặt chân răng ở những bệnh nhân lớn tuổi.

2.2 Sâu răng

Sâu răng có thể gặp ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, do tụt nướu và viêm nha chu, người cao tuổi có nguy cơ cao hơn. Tỷ lệ sâu răng ở bệnh nhân trên 60 tuổi gấp đôi người 30 tuổi. 64% những người trên 80 tuổi bị sâu răng.

Vi khuẩn gây sâu răng như: Streptococcus mutans , Lactobacillus và Actinomyces.

Những bệnh răng miệng thường gặp ở người cao tuổi - Cao tuổi | Chuyên trang Người cao tuổi
Người lớn tuổi có nguy cơ sâu răng cao

Các yếu tố nguy cơ gây sâu răng ở người lớn tuổi

  • Giảm lưu lượng nước bọt
  • Tiền sử sâu răng
  • Ít khám răng định kì
  • Tình trạng kinh tế xã hội thấp
  • Vệ sinh răng miệng kém

2.3 Khô miệng

Tình trạng do giảm tiết nước bọt. Nước bọt bôi trơn khoang miệng, ngăn ngừa sâu răng bằng cách thúc đẩy tái khoáng răng và bảo vệ chống lại các bệnh nhiễm trùng do nấm và vi khuẩn.

Các biểu hiện của chứng khô miệng bao gồm: cảm giác nóng rát; thay đổi khẩu vị; khó nuốt và nói. Mặc dù lưu lượng nước bọt không giảm theo tuổi tác, nhưng một số loại thuốc và bệnh tật làm tăng nguy cơ mắc chứng khô miệng ở người lớn tuổi.

Các yếu tố nguy cơ gây khô miệng 

  • Xạ trị vùng đầu cổ
  • Suy giảm miễn dịch
  • Sử dụng thuốc
  • Bất sản tuyến nước bọt
  • Hội chứng Sjögren
  • Hút thuốc

Nếu bệnh nhân đang dùng một loại thuốc được cho là làm giảm lưu lượng nước bọt, thì nên báo dược sĩ đổi hoặc ngưng thuốc. Bệnh nhân nên được khuyến khích uống nước; tránh uống rượu; và giảm lượng thức ăn và đồ uống có thể gây sâu răng (ví dụ như những loại có chứa caffein hoặc chứa đường).

2.4 Nhiễm nấm Candida

Ở người khỏe mạnh, Candida sống cân bằng với vi sinh vật khác và không gây hại. Gặp điều kiện thuận lợi, chúng có cơ hội phát triển và gây bệnh. Một số lý do liên quan bệnh: kích ứng răng giả, sử dụng thuốc lá, sử dụng steroid dạng hít, sử dụng corticosteroid toàn thân, sử dụng kháng sinh, hóa trị, xạ trị, rối loạn nội tiết, kém hấp thu, suy dinh dưỡng.

2.4.1 Dạng lâm sàng

Các dạng lâm sàng của bệnh nấm Candida miệng khác nhau. Do đó, có thể khó nhận ra. Biểu hiện từ không có triệu chứng đến cảm giác nóng rát nổi bật hoặc vị mặn hoặc đắng khó chịu. Hình thái lâm sàng dễ nhận biết nhất, bệnh nấm Candida giả mạc cấp tính (tưa miệng); được đặc trưng bởi các mảng bám dính, giống như sữa đông có thể được loại bỏ bằng cách lau mạnh bằng lưỡi hoặc gạc. Ở những bệnh nhân đeo răng giả, nhiễm nấm Candida miệng cũng có thể dẫn đến tổn thương ban đỏ được gọi là viêm miệng răng giả.

Viêm khóe mép là biểu hiện của nhiễm nấm Candida albicans hoặc Staphylococcus aureus. Tình trạng này được đặc trưng bởi các vết nứt ban đỏ, đóng vảy ở khóe miệng, thường liên quan đến nhiễm trùng nấm Candida trong miệng và thường xảy ra ở những bệnh nhân có làn da nổi và tiết nước bọt ở khóe miệng.

bệnh răng miệng ở người già
Viêm khóe mép ở người già

2.4.2 Chẩn đoán

Chẩn đoán xác định nhiễm nấm Candida dựa trên: tiền sử bệnh nhân, biểu hiện lâm sàng và đáp ứng với điều trị chống nấm. Ngoài ra, xác định bằng cách đọc lam tế bào học của tổn thương được nhuộm bằng Schiff acid; hoặc một mẫu mô được nhuộm với 20% KCl; sinh thiết hoặc nuôi cấy.

2.4.3 Điều trị

Điều trị bằng liệu pháp kháng nấm tại chỗ hoặc toàn thân

  • Các tác nhân tại chỗ

Thường có hiệu quả để điều trị nhiễm trùng không biến chứng bao gồm: dung dịch uống nystatin hoặc troche hoặc clotrimazole troche (Mycelex). Thuốc mỡ hoặc kem bôi nystatin / triamcinolone điều trị viêm môi góc mép.

Ở những bệnh nhân bị viêm miệng do răng giả, nên bôi thuốc chống nấm tại chỗ lên niêm mạc và nền răng giả. Nếu răng giả không vừa vặn, nha sĩ có thể phải thay hoặc phẫu thuật cắt bỏ mô thừa trước khi làm răng giả mới. Bệnh nhân nên tháo và làm sạch răng giả hàng đêm trước khi đi ngủ bằng cách chải răng hoặc ngâm chúng trong dung dịch NaCl (trộn 10 phần nước với một phần NaCl).

  • Các tác nhân toàn thân

Chẳng hạn như: fluconazole (Diflucan), ketoconazole và itraconazole (Sporanox). Thuốc toàn thân là liệu pháp đầu tay cho những bệnh nhân không thể dung nạp liệu pháp tại chỗ; cho những người có nguy cơ nhiễm trùng toàn thân cao và cho những người đang hóa trị liệu để điều trị ung thư.

2.5 Ung thư miệng

Thuốc lá và rượu được cho là nguyên nhân của 75% trường hợp ung thư miệng. Các dấu hiệu giai đoạn đầu của ung thư miệng có thể rất tinh vi và không có triệu chứng. Hầu hết các bệnh ung thư miệng và hầu họng là ung thư biểu mô tế bào gai phát sinh từ lớp niêm mạc miệng.

Vị trí của ung thư miệng thường xảy ra nhất là đường viền bên của lưỡi, trên môi và trên sàn miệng. 15% bệnh nhân ung thư miệng sẽ được chẩn đoán mắc một bệnh ung thư khác ở khu vực lân cận. Chẳng hạn như: thanh quản, thực quản hoặc phổi.

Quá trình tiến triển từ một tổn thương có màu trắng hoặc đỏ, thành loét, cuối cùng trở thành khối u. Do đó, nếu gặp tổn thương tương tự như mô tả tồn tại lâu hơn hai tuần nên tìm đến sự trợ giúp bác sĩ

Tuổi tác có ảnh hưởng đến sự lão hóa của các mô trong cơ thể, trong đó có vùng miệng. Các bệnh răng miệng ở người già chủ yếu do sự suy giảm chức năng và vệ sinh kém. Do đó việc quan tâm và phòng ngừa các bệnh lý cho người già rất quan trọng; giúp duy trì một sức khỏe răng miệng hay sức khỏe toàn diện tốt hơn.

Đặt khám tiện lợi cùng YouMed

+25 Bệnh viện
+700 Bác sĩ
+89 Phòng khám
Đặt khám không chờ đợi

Đặt khám
không chờ đợi

Nhắn tin với bác sĩ

Nhắn tin
với bác sĩ

Gọi video với bác sĩ

Gọi video
với bác sĩ

Mua sản phẩm y tế giá tốt

Mua sản phẩm
y tế giá tốt

Lưu trữ hồ sơ y tế

Lưu trữ
hồ sơ y tế

Đọc tin y tế chính thống

Đọc tin y tế
chính thống

Tải ứng dụng YouMed

Nguồn tham khảo / Source

Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.

  1. Geriatric Oral Health: A Review Articlehttps://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4295446/

    Ngày tham khảo: 06/11/2020

Chia sẻ thông tin hữu ích này cho mọi người