YouMed

Cà rốt và những lợi ích sức khỏe

Dược sĩ Hoàng Thủy Tiên
Tác giả: Dược sĩ Hoàng Thủy Tiên
Chuyên khoa: Dược

Bạn có biết gì về Cà rốt không? Nếu có, bạn đã từng tìm hiểu về những lợi ích của Cà rốt đối với sức khỏe chưa? Hãy cùng YouMed chúng tôi tìm hiểu thật kỹ bài viết dưới đây để biết thêm thật nhiều thông tin về Cà rốt nhé!

1. Cà rốt

Cà rốt là một loại rau củ được coi là thực phẩm hoàn hảo cho sức khỏe. Cà rốt có vị giòn, ngon và rất bổ dưỡng. Thành phần chính trong cà rốt là beta carotene, chất xơ, vitamin K, kali và chất chống oxy hóa. Cà rốt có màu cam nhờ beta carotene là một chất chống oxy hóa mà cơ thể chuyển hóa thành vitamin A.

Tác dụng của cà rốt với sức khỏe không phải ai cũng biết 1

2. Thành phần bên trong của Cà rốt

Lượng nước có trong cà rốt khoảng từ 86 – 95 %, phần đường chứa khoảng 10%. Cà rốt chứa rất ít chất béo và protein.

Thành phần dinh dưỡng cho hai loại cà rốt sống từ nhỏ đến trung bình (100 gam) là:

  • Lượng calo: 41.
  • Nước: 88%.
  • Chất đạm: 0,9 gam.
  • Carbs: 9,6 gam.
  • Đường: 4,7 gam.
  • Chất xơ: 2,8 gam.
  • Chất béo: 0,2 gam.

2.1 Carbon

Carbon bao gồm tinh bột và đường chẳng hạn như sacarose và glucose.

Cà rốt được xếp hạng thấp về chỉ số đường huyết, ăn những thực phẩm như vậy mang đến nhiều lợi ích sức khỏe và được coi là đặc biệt cho những người mắc bệnh tiểu đường.

2.2 Chất xơ

Pectin là chất xơ hòa tan chính trong cà rốt.

Chất xơ làm giảm lượng đường trong máu bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa đường và tinh bột của bạn.

Bên cạnh đó, chất xơ có thể nuôi các vi khuẩn thân thiện trong đường ruột của bạn, ăn nhiều chất xơ giúp cải thiện sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh.

Một số chất xơ hòa tan có thể làm giảm sự hấp thụ cholesterol từ đường tiêu hóa và làm giảm cholesterol trong máu.

Một số chất xơ không hòa tan trong cà rốt là ellulose, hemicellulose và lignin. Các chất này có thể làm giảm nguy cơ táo bón và thúc đẩy nhu động ruột thường xuyên.

2.3 Vitamin và các khoáng chất

  • Vitamin A: Cà rốt rất giàu beta carotene, mà cơ thể chuyển hóa thành vitamin A. Chất dinh dưỡng này thúc đẩy thị lực tốt và rất quan trọng cho sự tăng trưởng, phát triển và chức năng miễn dịch.
  • Biotin: Vitamin AB đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo và protein.
  • Vitamin K1: Còn được gọi là phylloquinone, vitamin K1 rất quan trọng đối với quá trình đông máu và có thể thúc đẩy sức khỏe của xương.
  • Kali: là khoáng chất rất cần thiết và quan trọng để kiểm soát huyết áp.
  • Vitamin B6: B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng.

2.4 Các hợp chất thực vật khác

  • Beta-carotene: cà rốt màu cam chứa rất nhiều beta carotene, để có sự hấp thụ tốt hơn thì cà rốt phải được nấu chín.
  • Alpha-carotene: chất chống oxy hóa, như beta carotene, một phần được chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể bạn.
  • Lutein: là một trong những chất chống oxy hóa phổ biến nhất trong cà rốt, lutein chủ yếu được tìm thấy trong cà rốt màu vàng và cam, rất quan trọng đối với sức khỏe của mắt.
  • Lycopene: chất chống oxy hóa màu đỏ tươi được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau màu đỏ, bao gồm cả cà rốt đỏ và tím, lycopene có thể làm giảm nguy cơ ung thư và bệnh tim.
  • Polyacetylenes: đã có nghiên cứu xác định các hợp chất hoạt tính sinh học trong cà rốt có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh bạch cầu và các bệnh ung thư khác.
  • Anthocyanins: chất chống oxy hóa mạnh được tìm thấy trong cà rốt sẫm màu.

3. Lợi ích sức khỏe của Cà rốt

3.1 Giảm nguy cơ ung thư

  • Chế độ ăn giàu carotenoid có thể giúp bảo vệ chống lại một số loại ung thư bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, ruột kết và dạ dày.
  • Phụ nữ có lượng carotenoid lưu hành cao cũng có thể giảm nguy cơ ung thư vú.

3.2 Giảm cholesterol trong máu

  • Ăn cà rốt giúp làm giảm mức cholesterol mà cholesterol là yếu tố nguy cơ của bệnh tim.

3.3 Giảm cân

  • Là một loại thực phẩm ít calo, cà rốt có thể làm tăng cảm giác no và giảm lượng calo trong các bữa ăn tiếp theo.
  • Vì lý do này, cà rốt là một lựa chọn hữu ích cho chế độ ăn kiêng giảm cân hiệu quả.

3.4 Bảo vệ mắt

  • Những người có mức vitamin A thấp có nhiều khả năng bị quáng gà, tình trạng này có thể giảm bớt khi ăn cà rốt hoặc các loại thực phẩm giàu vitamin A hoặc carotenoid.
  • Carotenoid cũng có thể làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.

4. Cách sử dụng Cà rốt

Khi mua cà rốt, nên chú ý chọn củ không bị mềm và không có vết thâm đen. Dưới đây là số cách chế biến món ăn với cà rốt để giữ lại chất dinh dưỡng và kích thích sự thèm ăn:

  • Cà rốt luộc: chỉ cần sử dụng một cốc nước để đun sôi 100g cà rốt với lửa nhỏ. Bằng cách này, nước sẽ bốc hơi và giữ nguyên chất dinh dưỡng của cà rốt.
  • Cà rốt hấp: cà rốt hấp ăn kèm với phô mai sẽ là một món ăn nhẹ hấp dẫn.
  • Món xào: xào cà rốt với 1/2 thìa súp dầu ăn, nêm tí muối và rắc vài cọng mùi tây. Món cà rốt này là một sự lựa chọn tuyệt vời cho buổi tối.
  • Làm bánh: cà rốt bào sợi nhỏ, trứng gà, dầu ăn, đường, bột mì đa dụng, bột nở (baking powder), muối. Dùng máy đánh trứng đánh đều, trộn thành hỗn hợp sệt, cho vào khuôn. Nướng ở 175°C từ 40 – 50 phút.
  • Nước ép cà rốt: có thể làm sinh tố hoặc nước ép cà rốt với sữa, táo, mật ong.
  • Nướng: làm món cà rốt nướng trong một bữa ăn nhẹ bổ dưỡng cho trẻ. Bạn có thể cắt cà rốt theo chiều dọc, thái thành những lát mỏng. Sau đó để chúng lên vỉ nướng phết một ít dầu ô liu. Nướng ở 200°C trong 20 phút. Sau nửa thời gian nướng, bạn lấy vỉ ra đảo đều và cho vào lò nướng tiếp. Bằng cách này bạn có thể thưởng thức món cà rốt nướng trong vòng chưa đầy nửa giờ.

Xem thêm: Bác sĩ gợi ý những loại thực phẩm giúp bạn ngủ ngon

Tác dụng của cà rốt với sức khỏe không phải ai cũng biết 3

5. Các nguy cơ khi dùng Cà rốt

  • Cà rốt an toàn để sử dụng nhưng có thể có tác dụng phụ ở một số người.
  • Việc ăn nhiều carotene có thể làm da bạn trở nên vàng cam nhưng điều này không ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Cà rốt có thể gây ra các phản ứng dị ứng liên quan đến phấn hoa. Dị ứng cà rốt là một ví dụ về phản ứng chéo, trong đó các protein trong một số loại trái cây hoặc rau quả gây ra phản ứng dị ứng vì chúng tương tự với các protein có trong một số loại phấn hoa nhất định.
  • Nếu bạn nhạy cảm với phấn hoa bạch dương hoặc phấn hoa ngải cứu thì có thể bị dị ứng với cà rốt.
  • Phản ứng dị ứng là những biểu hiện ngứa trong miệng, sưng môi, lưỡi, mặt, nổi mề đay hoặc sốc phản vệ.

6. Những điểm tổng kết lại về cà rốt

  • Cà rốt là món ăn nhẹ hoàn hảo – giòn, đầy đủ chất dinh dưỡng, ít calo và ngọt.
  • Nó giúp bảo vệ sức khỏe về tim, mắt, cải thiện hệ tiêu hóa và thậm chí giảm cân.

Ngoài nhiều lợi ích cho sức khỏe đã được kể trên thì Cà rốt là một loại trái cây có nhiều công dụng tuyệt vời. Có nhiều cách sử dụng Cà rốt như ăn kèm với các món khác. Tuy nhiên, nếu xuất hiện bất kỳ điều gì bất thường, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu và xử trí kịp thời.

Đặt khám tiện lợi cùng YouMed

+25 Bệnh viện
+700 Bác sĩ
+89 Phòng khám
Đặt khám không chờ đợi

Đặt khám
không chờ đợi

Nhắn tin với bác sĩ

Nhắn tin
với bác sĩ

Gọi video với bác sĩ

Gọi video
với bác sĩ

Mua sản phẩm y tế giá tốt

Mua sản phẩm
y tế giá tốt

Lưu trữ hồ sơ y tế

Lưu trữ
hồ sơ y tế

Đọc tin y tế chính thống

Đọc tin y tế
chính thống

Tải ứng dụng YouMed

Nguồn tham khảo / Source

Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.

  1. What are the health benefits of carrots?https://www.medicalnewstoday.com/articles/270191

    Ngày tham khảo: 13/01/2021

  2. Carrots 101: Nutrition Facts and Health Benefitshttps://www.healthline.com/nutrition/foods/carrots

    Ngày tham khảo: 13/01/2021

  3. Carrots For Kids: Health Benefits And Interesting Factshttps://www.momjunction.com/articles/benefits-of-carrots-for-kids_00355279/

    Ngày tham khảo: 13/01/2021

Chia sẻ thông tin hữu ích này cho mọi người