10 chỉ số xét nghiệm máu quan trọng bạn cần biết
Nội dung bài viết
Xét nghiệm máu là một xét nghiệm phổ biến thường được chỉ định khi bạn đi thăm khám tại các bệnh viện. Sau đây là những thông tin về 10 chỉ số xét nghiệm máu quan trọng, ý nghĩa của từng chỉ số và những lưu ý bạn cần biết khi thực hiện thử nghiệm lấy máu.
Bao lâu nên xét nghiệm máu một lần?
Xét nghiệm máu thường xuyên là một trong những cách quan trọng để theo dõi sức khỏe thể chất tổng quát. Việc kiểm tra này có thể giúp bạn theo dõi chu kỳ vận hành của cơ thể và đưa ra những kế hoạch chăm sóc sức khoẻ phù hợp.
Theo các chuyên gia y tế, bạn nên thử máu ít nhất là một lần một năm. Nhưng đây là mức tối thiểu. Bạn cũng có thể thực hiện xét nghiệm máu thường xuyên hơn nếu:
- Nhận thấy các triệu chứng bất thường, dai dẳng, từ mệt mỏi đến tăng cân bất thường hoặc cơn đau nhức.
- Bạn muốn theo dõi sức khỏe. Biết mức độ của các thành phần máu khác nhau, chẳng hạn như cholesterol HDL và LDL, có thể cho phép bạn điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc lập kế hoạch tập thể dục để giảm thiểu các thói quen không lành mạnh. Điều này cũng có thể tối ưu hóa các chất dinh dưỡng đưa vào cơ thể.
- Bạn muốn giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc biến chứng. Xét nghiệm máu thường xuyên có thể phát hiện được các dấu hiệu cảnh báo của hầu hết các bệnh từ giai đoạn sớm. Tình trạng tim, phổi và thận có thể được chẩn đoán bằng xét nghiệm máu.
Một số xét nghiệm máu thông dụng
Một số xét nghiệm thông thường nhất là:
- Công thức máu toàn phần (CBC).
- Xét nghiệm sinh hoá máu/Bảng chuyển hoá cơ bản.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
- Xét nghiệm chất dinh dưỡng kiểm tra nồng độ của các chất thiết yếu, chẳng hạn như sắt hoặc vitamin B.
Một số xét nghiệm khác:
- Enzyme nếu bạn có nguy cơ mắc bệnh ung thư hoặc các tình trạng khác như xơ gan, đột quỵ hoặc bệnh celiac.
- xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD).
Xét nghiệm máu là một xét nghiệm phổ biến có thể giúp chẩn đoán và phát hiện nhiều tình trạng sức khoẻ bất thường trong cơ thể trong đó có gói xét nghiệm sức khỏe hậu COVID đang rất được quan tâm hiện nay.
Tại sao một số xét nghiệm máu yêu cầu nhịn ăn trước khi thực hiện?
Tất cả mọi thứ bạn ăn và uống đều chứa vitamin, protein và các chất dinh dưỡng khác. Chúng có thể ảnh hưởng đến nồng độ chất trong máu của bạn, tạm thời tăng hoặc giảm.
Nhịn ăn trong 8 giờ đến 12 giờ đảm bảo rằng kết quả xét nghiệm máu không biến động nhiều và giúp kết quả chính xác nhất có thể.
Một số xét nghiệm phổ biến có thể yêu cầu nhịn ăn bao gồm:
- Xét nghiệm cholesterol.
- Xét nghiệm đường huyết.
- Xét nghiệm chức năng gan.
- Xét nghiệm chức năng thận.
- Xét nghiệm chuyển hóa cơ bản.
- Xét nghiệm glucose.
Quy trình lấy máu xét nghiệm sẽ diễn ra như thế nào?
Các thủ tục này thường được thực hiện tại phòng thí nghiệm hoặc trong văn phòng bác sĩ và mất vài phút.
Để thực hiện xét nghiệm máu, y tá hoặc kỹ thuật viên sẽ tiến hành:
- Sát trùng khu vực lấy máu trên cánh tay.
- Buộc một dải cao su vào cánh tay trên để giúp làm cho tĩnh mạch rõ hơn.
- Đưa một đầu kim nhẹ nhàng vào tĩnh mạch để lấy máu.
- Tháo kim ra khỏi da và tháo dây cao su ra khỏi cánh tay của bạn khi lấy đủ lượng máu cần thiết.
- Bảo vệ nơi lấy máu bằng băng hoặc bông sạch và băng y tế.
Những rủi ro của quá trình xét nghiệm máu thông thường là rất thấp, nhưng có thể bao gồm:
- Đau nhẹ hoặc khó chịu khi đẩy kim vào.
- Ngất do mất máu.
- Thủng tĩnh mạch.
Xét nghiệm máu bao lâu thì có kết quả?
Kết quả có thể mất từ vài giờ đến vài ngày để đưa ra được một bảng kết quả các chỉ số hoàn chỉnh. Dưới đây là một số ví dụ về thời gian đánh giá của một số xét nghiệm phổ biến:
- Công thức máu toàn phần (CBC): 24 giờ.
- Xét nghiệm sinh hoá máu/Bảng chuyển hóa cơ bản: 24 giờ.
- Bảng chuyển hóa hoàn chỉnh: 24 – 72 giờ.
- Chỉ số lipid máu: 24 giờ.
10 chỉ số xét nghiệm máu quan trọng
1. Công thức máu toàn phần
Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) hay còn gọi là tổng phân tích tế bào máu kiểm tra nồng độ của các thành phần khác nhau trong máu: bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu. Các thành phần quan trọng được đo bằng xét nghiệm này bao gồm số lượng hồng cầu, huyết sắc tố và hematocrit.
Mức độ bất thường của các thành phần này có thể chỉ ra:
- Thiếu hụt dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin B-6 hoặc B-12.
- Thiếu sắt.
- Vấn đề tủy xương.
- Viêm mô.
- Nhiễm trùng.
- Bệnh tim.
- Ung thư.
2. Xét nghiệm sinh hoá máu/Bảng chuyển hóa cơ bản
Bảng chuyển hóa cơ bản (BMP) kiểm tra nồng độ của các hợp chất trong máu, chẳng hạn như:
- Chất điện giải.
- Calci.
- Glucose.
- Natri.
- Kali.
- Carbon dioxid.
- Clorua.
- Nitơ urê máu (BUN).
- Creatinin.
Xét nghiệm này yêu cầu bạn phải nhịn ăn ít nhất tám giờ trước khi lấy máu.
Kết quả bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh thận, tiểu đường hoặc mất cân bằng hormone. Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm theo dõi để chẩn đoán bất kỳ tình trạng nào trong số này.
3. Bảng chuyển hóa hoàn chỉnh
Một bảng chuyển hóa hoàn chỉnh (CMP) bao gồm tất cả các phép đo của BMP cũng như các protein và các enzyme liên quan đến chức năng gan:
- Albumin.
- Protein toàn phần.
- Phosphatase kiềm (ALP).
- Alanine aminotransferase (ALT).
- Aspartate aminotransferase (AST).
- Bilirubin.
4. Chỉ số lipid máu
Xét nghiệm này kiểm tra mức độ của hai loại cholesterol:
- Lipoprotein tỷ trọng cao (HDL), hay cholesterol tốt.
- Lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL), hay cholesterol xấu.
HDL là loại tốt vì nó loại bỏ các chất có hại trong máu và giúp gan phân hủy chúng thành chất thải. LDL là loại xấu vì nó có thể khiến mảng xơ vữa phát triển trong động mạch, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Bạn cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi thực hiện xét nghiệm này.
5. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Xét nghiệm này kiểm tra xem chức năng sản xuất và phản ứng với một số hormone của tuyến giáp, chẳng hạn như:
- Triiodothyronine (T3) cùng với T4, điều chỉnh nhịp tim và nhiệt độ cơ thể.
- RU. Đo lường mức độ gắn kết của một hormone gọi là globulin với thyroxin.
- Hormone tuyến giáp (T4) cùng với T3, điều chỉnh sự trao đổi chất.
- Hormone kích thích tuyến giáp (TSH) giúp điều chỉnh mức độ sản xuất hormone của tuyến giáp.
Tuyến giáp là một tuyến nhỏ ở cổ, giúp điều chỉnh các chức năng cơ thể như tâm trạng, mức năng lượng và sự trao đổi chất tổng thể.
Mức độ bất thường của các hormone này có thể chỉ ra nhiều tình trạng, chẳng hạn như mức protein thấp, rối loạn tăng trưởng tuyến giáp và mức độ bất thường của testosterone hoặc estrogen.
Xem thêm: Liệu bạn đã hiểu về bệnh cường giáp dưới lâm sàng?
6. Chỉ số enzyme
Enzyme là protein giúp cơ thể bạn hoàn thành một số quá trình hóa học, chẳng hạn như tiêu hoá thức ăn và đông máu. Chúng có mặt trên khắp cơ thể, thực hiện nhiều chức năng quan trọng. Nồng độ enzyme bất thường có thể chỉ ra nhiều tình trạng sức khoẻ khác nhau.
Các enzyme thông thường được thử nghiệm bao gồm:
- Creatine phosphokinase (CPK-1), được tìm thấy trong phổi và não. Nồng độ cao có thể chỉ ra chấn thương não hoặc ung thư.
- CPK-2 (CK-MB). Những enzyme này được tìm thấy ở tim. Chúng thường tăng cao trong máu sau một cơn đau tim hoặc chấn thương tim khác.
- CPK-3. Những enzyme này cũng được tìm thấy ở tim. Thường là kết quả của viêm cơ, chấn thương hoặc tập thể dục cường độ cao.
- Troponin. Đây là một loại enzyme tim có thể rò rỉ vào máu của bạn và là kết quả của chấn thương tim.
7. Xét nghiệm bệnh lây truyền qua đường tình dục
Nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) có thể được chẩn đoán bằng cách sử dụng mẫu máu. Những xét nghiệm này thường được kết hợp với mẫu nước tiểu hoặc tăm mô bị nhiễm trùng để chẩn đoán chính xác hơn.
Các bệnh sau đây có thể được chẩn đoán bằng xét nghiệm máu:
- Chlamydia.
- Bệnh lậu.
- Mụn rộp.
- HIV.
- Bệnh giang mai.
8. Yếu tố đông máu
Các xét nghiệm đông máu đo lường mức độ đông máu của bạn và mất bao lâu để máu đông. Các ví dụ bao gồm xét nghiệm thời gian prothrombin (PT) và xét nghiệm hoạt động fibrinogen.
Đông máu là một quá trình quan trọng giúp bạn cầm máu sau khi bị tổn thương như vết cắt. Tuy nhiên cục máu đông trong tĩnh mạch hoặc động mạch có thể gây tử vong, ngăn chặn lưu lượng máu đến não, tim hoặc phổi của bạn và gây ra cơn đau tim hoặc đột quỵ.
Kết quả từ xét nghiệm này có thể được sử dụng để chẩn đoán:
- Bệnh bạch cầu tủy cấp tính.
- Bệnh máu khó đông.
- Huyết khối.
- Tình trạng gan.
- Thiếu vitamin K.
9. Xét nghiệm huyết thanh DHEA-sulfate
Hormon dehydroepiandrosterone (DHEA) có nguồn gốc từ tuyến thượng thận. Thử nghiệm này đo lường xem nó có quá cao hay quá thấp không.
Ở nam giới, DHEA giúp phát triển các đặc điểm như tăng trưởng lông trên cơ thể, do đó mức độ thấp được coi là bất thường. Ở phụ nữ, mức độ cao có thể khiến phát triển kiểu hình nam, như lông rậm, do đó mức độ thấp là bình thường.
Mức độ thấp ở nam giới được gọi là thiếu hụt DHEA, có thể gây ra bởi:
- Tiểu đường tuýp 2.
- Bệnh thận.
- AIDS.
Mức độ cao ở nam giới hoặc phụ nữ có thể là kết quả của:
- Ung thư hoặc khối u ở tuyến thượng thận.
- Bắt đầu dậy thì sớm do tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh.
- Phát triển bộ phận sinh dục bất thường.
- Hội chứng buồng trứng đa nang (ở phụ nữ).
10. Xét nghiệm protein C-reactive
Protein C-reactive (CRP) được sản xuất bởi gan khi các mô trong cơ thể bạn bị viêm. Nồng độ CRP cao cho thấy tình trạng viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
- Viêm động mạch.
- Nhiễm trùng.
- Bệnh viêm ruột (IBD).
- Bệnh tim.
- Viêm khớp dạng thấp.
- Lupus.
- Ung thư.
Xét nghiệm máu là một xét nghiệm phổ biến có thể giúp chẩn đoán và phát hiện nhiều tình trạng sức khoẻ bất thường trong cơ thể. Hi vọng với những thông tin cung cấp phía trên, các bạn sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về các chỉ số xét nghiệm máu.