Uống vitamin A như thế nào là đúng cách?
Nội dung bài viết
Hầu hết chúng ta đều biết vitamin A có vai trò trong sự phát triển của cơ thể. Thế nhưng các bạn đã biết uống vitamin A thế nào là đúng cách? Hãy cùng YouMed tìm hiểu vấn đề này bạn nhé!
1. Vai trò của vitamin A
Vitamin A cần thiết cho sự phát triển của cơ thể. Tác dụng thường gặp nhất của vitamin A là:
- Hỗ trợ tăng trưởng tế bào, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch.
- Hỗ trợ sự phát triển của thai nhi trong thai kì.
- Tăng cường thị lực: vitamin A kết hợp với protein opsin để tạo thành rhodopsin, một phân tử cần thiết cho khả năng nhìn màu và nhìn trong ánh sáng yếu. Nó cũng giúp bảo vệ và duy trì giác mạc, kết mạc và bên trong mí mắt của bạn.
- Ngoài ra, vitamin A giúp hình thành và duy trì các mô bề mặt như da, ruột, phổi, bàng quang và tai trong của bạn.
>> Xem thêm tác dụng của vitamin a đối với cơ thể
2. Uống Vitamin a trong trường hợp nào?
Vitamin A được sử dụng trong nhiều trường hợp, như:
- Thiếu vitamin A ở người lớn và trẻ em.
- Phụ nữ có nguy cơ bị ung thư vú cao.
- Đối tượng bị đục thủy tinh thể, quáng gà và có các vấn đề về thị lực.
- Bệnh nhân mắc bệnh sởi.
- Các mảng trắng bên trong miệng thường do hút thuốc (bạch sản ở miệng).
- Tiêu chảy ở phụ nữ sau sinh.
- Bệnh viêm ruột (viêm loét đại tràng).
3. Mức nhu cầu vitamin A và lịch uống vitamin A
Chế độ ăn uống thiếu vitamin A được điều trị bằng vitamin A retinyl palmitate 60.000 IU một lần/ngày trong 2 ngày, tiếp theo là 4500 IU uống một lần/ngày (IU là đơn vị đo lường quốc tế).
Nếu có biểu hiện nôn mửa, kém hấp thu hoặc có thể xảy ra hiện tượng nhiễm trùng mắt:
- Trẻ < 6 tháng: liều 50.000 IU.
- Trẻ 6 đến 12 tháng: 100.000 IU.
- Trẻ > 12 tháng và người lớn: 200.000 IU được tiêm trong 2 ngày, với liều thứ ba ít nhất 2 tuần sau đó.
Liều lượng tương tự được khuyến cáo cho trẻ em mắc bệnh sởi và trẻ sơ sinh. Điều trị bằng vitamin A có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguy cơ tử vong của bệnh sởi. Tất cả trẻ em mắc bệnh sởi được được khuyến cáo tiêm 2 liều vitamin A (100.000 IU cho trẻ < 12 tháng và 200.000 IU cho trẻ > 12 tháng) cách nhau 24 giờ.
Trẻ sơ sinh có mẹ mắc HIV phải được tiêm 50.000 IU trong vòng 48 giờ sau khi sinh. Tránh dùng kéo dài hàng ngày với liều lượng lớn, đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh, vì có thể gây độc.
Đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, liều dự phòng hoặc điều trị không được vượt quá 10.000 IU/ngày để tránh tổn thương cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
4. Cách uống vitamin A
Để công dụng của vitamin A phát huy tối đa, bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn trên tờ hướng dẫn sử dụng.
Vitamin A thường có dạng viên nén, viên nang và dạng lỏng. Trong trường hợp uống vitamin A dạng lỏng, hãy đo thuốc bằng cốc đo hoặc thìa đo liều chuyên dụng thay vì thìa ăn thông thường. Ngoài ra, bạn cần lưu ý không dùng ít hoặc nhiều hơn so với liều khuyến cáo.
5. Tác hại khi bổ sung vitamin A quá nhiều
Ngộ độc vitamin A cấp tính xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn khi tiêu thụ một liều vitamin A quá cao. Trong khi ngộ độc mãn tính xảy ra khi liều lượng hơn 10 lần RDA (lượng vitamin A cần thiết trong ngày) được tiêu thụ trong một khoảng thời gian dài hơn.
Mặc dù ít phổ biến hơn ngộ độc vitamin A mãn tính, nhưng ngộ độc vitamin A cấp tính có liên quan đến các triệu chứng nghiêm trọng hơn, bao gồm tổn thương gan, tăng áp lực sọ não và thậm chí tử vong.
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của ngộ độc vitamin A mãn tính – thường được gọi là thừa vitamin A – bao gồm:
- Loét miệng.
- Sưng xương.
- Móng tay nứt.
- Đau xương.
- Ăn mất ngon.
- Nứt khóe miệng.
- Mờ mắt hoặc các vấn đề về mắt khác .
- Chóng mặt.
- Buồn nôn và ói mửa .
- Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
- Da thô, bong tróc hoặc ngứa.
- Vàng da.
- Rụng tóc.
- Lú lẫn.
- Bệnh về đường hô hấp.
Bên cạnh đó, độc tính của vitamin A có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe của bà mẹ và thai nhi, dẫn đến dị tật bẩm sinh.
Vì vậy, để tránh ngộ độc vitamin A, bạn không nên dùng các chất bổ sung vitamin A liều cao. Bên cạnh đó, ăn nhiều thực phẩm chứa nhiều vitamin A thì không đủ gây ra độc tính.
Và hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung vitamin A.
6. Tương tác thuốc cần lưu ý khi bổ sung vitamin A
Uống vitamin A và những loại thuốc điều trị bệnh về da (Retinoids) có thể cung cấp quá nhiều vitamin A và gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.
Vitamin A có thể tương tác với một số loại thuốc kháng sinh. Bao gồm tetracycline (Achromycin), demeclocycline (Declomycin) và minocycline (Minocin). Dùng một lượng rất lớn vitamin A cùng với một số loại thuốc kháng sinh có thể làm tăng nguy cơ mắc tăng huyết áp nội sọ. Nhưng việc uống vitamin A liều bình thường cùng kháng sinh thì không gây ra vấn đề này. Do đó, bạn không nên dùng một lượng lớn vitamin A nếu bạn đang dùng thuốc kháng sinh.
Không nên dùng một lượng lớn vitamin A nếu bạn đang dùng một loại thuốc có thể gây hại cho gan như acetaminophen, amiodarone…
Warfarin (Coumadin) được sử dụng để làm chậm quá trình đông máu. Lượng lớn Vitamin A cũng có thể làm chậm quá trình đông máu. Dùng Vitamin A cùng với warfarin (Coumadin) sẽ làm tăng khả năng bị bầm tím và chảy máu. Do đó, bạn phải thường xuyên kiểm tra máu và thay đổi liều warfarin phù hợp với bản thân.
Vitamin A là một chất dinh dưỡng thiết yếu góp phần vào nhiều chức năng trong cơ thể, chẳng hạn như bảo vệ sức khỏe của mắt. Tuy nhiên, việc sử dụng vitamin A sai cách có thể gây nhiều tác hại đối với cơ thể. Vì vậy, hãy tìm hiểu kỹ về vitamin A để uống đúng cách nhé!
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.