Các lợi ích sức khỏe của vitamin B6
Nội dung bài viết
Vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, là một loại vitamin tan trong nước. Đây là loại vitamin mà cơ thể bạn cần để một số chức năng hoạt động tốt. Nó có ý nghĩa đối với chuyển hóa protein, chất béo và carbohydrate. Nó còn tạo ra các tế bào hồng cầu, dẫn truyền thần kinh, và điều chỉnh mức homocysteine. Cơ thể bạn không thể sản xuất vitamin B6, vì vậy bạn phải thu nhận nó từ thực phẩm hoặc chất bổ sung. Tiêu thụ đủ lượng vitamin B6 rất quan trọng cho sức khỏe và thậm chí có thể ngăn ngừa và điều trị các bệnh mãn tính.
1. Các lợi ích sức khỏe của vitamin B6
1.1. Giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng trầm cảm
Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng. Điều này một phần là do vitamin này cần thiết để tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh cảm xúc, bao gồm serotonin, dopamine và axit gamma-aminobutyric (GABA). Nó cũng đóng một vai trò trong việc làm giảm nồng độ cao axit amin homocysteine trong máu, có liên quan đến trầm cảm và các vấn đề tâm thần khác.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các triệu chứng trầm cảm có liên quan đến nồng độ vitamin B6 trong máu thấp. Đặc biệt là ở những người lớn tuổi thường có nguy cơ thiếu vitamin này. Một nghiên cứu 250 người lớn tuổi cho thấy nồng độ vitamin B6 trong máu bị thiếu, làm tăng gấp đôi khả năng bị trầm cảm.Tuy nhiên, sử dụng vitamin B6 để ngăn ngừa hoặc điều trị trầm cảm chưa được chứng minh là có hiệu quả. Hàm lượng vitamin B6 thấp ở người cao tuổi có liên quan đến trầm cảm, nhưng nghiên cứu không chỉ ra rằng B6 là một phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng rối loạn tâm trạng.
Xem thêm bài viết: Thuốc điều trị trầm cảm: Những thông tin cơ bản dành cho bạn.
1.2. Thúc đẩy sức khỏe não bộ và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer
Nó có thể đóng vai trò trong việc cải thiện chức năng não và ngăn ngừa bệnh Alzheimer. Một mặt, B6 có thể làm giảm nồng độ cao homocysteine trong máu có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Một nghiên cứu 156 người trưởng thành có nồng độ homocysteine cao và suy giảm nhận thức nhẹ cho thấy dùng B6, B12 và folate (B9) liều cao làm giảm homocysteine và giảm tổn thương ở một số vùng não dễ bị Alzheimer. Tuy nhiên, không rõ ràng cho thấy giảm homocysteine sẽ cải thiện chức năng não hoặc tốc độ suy giảm nhận thức sẽ chậm hơn. Cần nhiều nghiên cứu xem xét tác dụng của vitamin B6 đơn thuần đối với nồng độ homocysteine và chức năng não để hiểu rõ hơn về vai trò của vitamin này trong việc cải thiện sức khỏe não bộ.
Tóm lại, vitamin B6 có thể ngăn ngừa sự suy giảm chức năng não bằng cách giảm mức homocysteine có liên quan đến bệnh Alzheimer và suy giảm trí nhớ. Tuy nhiên, các nghiên cứu chưa chứng minh tính hiệu quả của B6 trong việc cải thiện sức khỏe não bộ.
1.3. Giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh thiếu máu bằng cách hỗ trợ sản xuất Hemoglobin
Do vai trò của nó trong việc sản xuất huyết sắc tố, vitamin B6 có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu hụt.
Các nghiên cứu đã cho thấy mối liên hệ của vitamin B6 với thiếu máu, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai và phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Tuy nhiên, thiếu vitamin B6 được cho là hiếm gặp ở hầu hết người trưởng thành khỏe mạnh. Do đó, các nghiên cứu hạn chế về việc sử dụng B6 để điều trị thiếu máu.
Một nghiên cứu trường hợp ở một phụ nữ 72 tuổi bị thiếu máu do B6 thấp cho thấy điều trị vitamin B6 dạng hoạt động mạnh đã cải thiện các triệu chứng thiếu máu. Một nghiên cứu khác cho thấy dùng 75 mg vitamin B6 mỗi ngày trong thai kỳ giúp giảm triệu chứng thiếu máu ở 56 phụ nữ mang thai không đáp ứng với điều trị bằng sắt.
Cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu được hiệu quả của vitamin B6 trong điều trị thiếu máu ở những người khác ngoài những người có nguy cơ thiếu vitamin này, chẳng hạn như phụ nữ mang thai và người lớn tuổi.
Tóm lại, không nhận đủ vitamin B6 có thể dẫn đến thiếu huyết sắc tố và thiếu máu, vì vậy bổ sung vitamin này có thể ngăn ngừa hoặc điều trị những vấn đề này.
1.4. Hữu ích trong điều trị các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt
Vitamin B6 đã được sử dụng để điều trị các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt bao gồm lo lắng, trầm cảm và khó chịu.
Một nghiên cứu kéo dài ba tháng ở hơn 60 phụ nữ tiền kinh nguyệt cho thấy dùng 50 mg vitamin B6 hàng ngày giúp cải thiện các triệu chứng của hội chứng này như trầm cảm, khó chịu và mệt mỏi tới 69%. Tuy nhiên, những phụ nữ nhận được giả dược cũng báo cáo các triệu chứng của hội chứng này cũng được cải thiện, điều này cho thấy rằng hiệu quả của việc bổ sung vitamin B6 có thể là do một phần của hiệu ứng giả dược.
Một nghiên cứu nhỏ khác cho thấy 50 mg vitamin B6 cùng với 200 mg magie mỗi ngày làm giảm đáng kể các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt, bao gồm thay đổi tâm trạng, khó chịu và lo lắng, trong suốt một chu kỳ kinh nguyệt.
Cần nhiều nghiên cứu thêm về sự an toàn và hiệu quả của vitamin B6 trong việc cải thiện các triệu chứng tiền kinh nguyệt trước khi có thể đưa ra khuyến nghị sử dụng chúng thường quy.
1.5. Giúp điều trị tình trạng buồn nôn khi mang thai
B6 đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ để điều trị buồn nôn và nôn khi mang thai.
Các nhà nghiên cứu không hoàn toàn chắc chắn tại sao vitamin B6 giúp chữa ốm nghén, nhưng có thể là do B6 đóng một số vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh.
Một nghiên cứu 342 phụ nữ trong 17 tuần đầu tiên của thai kỳ cho thấy bổ sung 30 mg vitamin B6 hàng ngày giúp giảm đáng kể cảm giác buồn nôn sau năm ngày điều trị, so với giả dược. Một nghiên cứu khác đã so sánh tác động của gừng và vitamin B6 trong việc giảm các cơn buồn nôn và nôn ở 126 phụ nữ mang thai. Kết quả cho thấy, dùng 75 mg B6 mỗi ngày giúp giảm 31% triệu chứng buồn nôn và nôn sau bốn ngày điều trị. Những nghiên cứu này cho thấy vitamin B6 có hiệu quả trong điều trị ốm nghén ngay cả trong thời gian dưới một tuần.
Nếu bạn quan tâm đến việc dùng B6 cho ốm nghén, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chất bổ sung nào.
1.6. Giúp ngăn ngừa tắc nghẽn động mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim
Nghiên cứu cho thấy những người có lượng vitamin B6 trong máu thấp có nguy cơ mắc bệnh tim cao gần gấp đôi so với những người có mức B6 cao hơn. Điều này có thể là do vai trò của B6 trong việc giảm nồng độ homocysteine liên quan đến một số quá trình bệnh, bao gồm cả bệnh tim.
Một nghiên cứu ở chuột cho thấy thiếu vitamin B6 dẫn đến có nồng độ cholesterol trong máu cao hơn và phát triển các tổn thương có thể gây tắc nghẽn động mạch sau khi tiếp xúc với homocysteine, so với chuột có mức B6 đầy đủ.
Tóm lại, vitamin B6 có thể giúp giảm mức homocysteine cao gây hẹp động mạch. Điều này có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim.
1.7. Giúp ngăn ngừa ung thư
Nhận đủ vitamin B6 có thể làm giảm nguy cơ phát triển một số loại ung thư.
Lý do tại sao B6 có thể giúp ngăn ngừa ung thư vẫn chưa rõ ràng, nhưng các nhà nghiên cứu nghi ngờ rằng nó có liên quan đến khả năng chống viêm có thể gây ung thư và các bệnh mãn tính khác.
Nghiên cứu về vitamin B6 và ung thư vú cũng cho thấy mối liên quan giữa nồng độ B6 trong máu và giảm nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là ở phụ nữ mãn kinh.
Một bản tổng hợp đánh giá của 12 nghiên cứu cho thấy rằng cả chế độ ăn uống đầy đủ và nồng độ B6 trong máu có liên quan đến nguy cơ ung thư đại trực tràng thấp hơn. Những người có nồng độ B6 trong máu cao có nguy cơ mắc loại ung thư này thấp hơn gần 50%.
1.8. Tăng cường sức khỏe của mắt và ngăn ngừa các bệnh lý về mắt
Vitamin B6 có thể đóng một vai trò trong việc ngăn ngừa các bệnh về mắt, đặc biệt là dạng mất thị lực ảnh hưởng đến người cao tuổi được gọi là thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi.
Các nghiên cứu đã cho thấy mối liên hệ giữa nồng độ homocysteine trong máu cao với nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi. Vì vitamin B6 giúp giảm nồng độ homocysteine trong máu, nên uống đủ B6 có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh này.
2. Tác dụng phụ khi tiêu thụ quá nhiều vitamin B6
Tiêu thụ quá nhiều vitamin B6 từ các chất bổ sung có thể gây ra tác dụng phụ tiêu cực.
Độc tính vitamin B6 không có khả năng xảy ra từ các nguồn thực phẩm tự nhiên chứa chúng. Gần như không thể tiêu thụ số lượng B6 đầy đủ từ chế độ ăn uống đơn thuần.
Uống hơn 1.000 mg B6 bổ sung mỗi ngày có thể gây tổn thương thần kinh và đau hoặc tê ở tay hoặc chân. Một số tác dụng phụ này thậm chí đã được ghi nhận chỉ sau 100 – 300 mg B6 mỗi ngày.
Vì những lý do này, giới hạn trên của vitamin B6 có thể chấp nhận được là 100 mg mỗi ngày đối với người trưởng thành. Lượng B6 cần thiết để có tình trạng sức khỏe nhất định hiếm khi vượt quá con số này. Nếu bạn quan tâm đến việc dùng nhiều hơn giới hạn trên này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.
Tóm lại, nhận đủ lượng B6 thông qua chế độ ăn uống hoặc chất bổ sung là rất quan trọng để giữ sức khỏe tốt. Hầu hết mọi người có thể nhận đủ vitamin B6 thông qua chế độ ăn uống. Trong một số trường hợp, dùng lượng vitamin B6 cao hơn từ các chất bổ sung dưới sự giám sát của bác sĩ có thể có lợi. Nếu bạn quan tâm đến việc bổ sung vitamin B6 để ngăn ngừa hoặc giải quyết các vấn đề sức khỏe, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn để có lựa chọn tốt nhất.
Bác sĩ Hoàng Thị Việt Trinh
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.