Các loại sản phẩm Doppelherz Kinder phổ biến hiện nay: Công dụng, giá và đối tượng sử dụng
Nội dung bài viết
Ngày nay có rất nhiều loại thực phẩm chức năng trên thị trường được lưu hành với mục đích nâng cao sức đề kháng cho trẻ em. Đây là đối đượng dễ mắc các bệnh gây ra do tác nhân ngoại nhiễm. Vì vậy việc bổ sung các dưỡng chất để nâng cao sức đề kháng cho trẻ là rất cần thiết. Một nhóm sản phẩm nổi bật với công dụng này có thể kể đến là Doppelherz Kinder của thương hiệu Doppelherz đến từ Đức. Bài viết của Dược sĩ Trần Việt Linh sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về nhóm sản phẩm này. Mời bạn cùng tìm hiểu nhé!
Tổng quan về các loại sản phẩm Doppelherz Kinder
Dopperlherz là thương hiệu nổi tiếng với các dòng thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ chiết xuất thảo dược, khoáng chất và vitamin. Đây là thương hiệu đến từ Đức và đã ra đời từ lâu. Hiện tại Doppelherz đã xây dựng và phát triển hơn 800 sản phẩm được phân phối rộng rãi ở Châu Âu với 35 quốc gia và 72 quốc gia trên toàn thế giới.
Doppelherz Kinder là dòng sản phẩm dành cho trẻ em. Giúp nâng cao sức khỏe miễn dịch và sự phát triển toàn diện của trẻ.
Một số sản phẩm thuộc dòng Doppelherz Kinder có thể kể đến như:
- Vitamin D3 Doppelherz.
- Calciovin Doppelherz Liquid.
- Doppelherz Kinder Immune Syrup 250 ml.
- Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Iron Drops.
1. Vitamin D3 Doppelherz – Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Active D3 Drops
Đây là sản phẩm được sử dụng với mục đích bổ sung vitamin D3 cho trẻ em, nhằm hỗ trợ tăng cường sức khỏe xương khớp cho trẻ ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Ngoài vitamin D3, sản phẩm còn bổ sung thêm vitamin E cho trẻ.
Vitamin D3 Doppelherz được đóng gói và vận chuyển dưới dạng chai thủy tinh 30 ml.
Thành phần của Vitamin D3 Doppelherz1
- Dầu hướng dương, cholecalciferol (vitamin D3).
- Chiết xuất tocopherol (vitamin E).
Trong đó, ước tính hàm lượng vitamin D3 được bổ sung trong mỗi giọt là 2.5 mcg (100 IU).
Công dụng của Vitamin D3 Doppelherz1
- Tăng cường phản ứng chuyển hóa và khả năng hấp thụ calcium trong cơ thể. Nhất là với các đối tượng ít tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên.
- Nâng cao sức đề kháng cho người sử dụng.
Đối tượng sử dụng Vitamin D3 Doppelherz1
- Trẻ bị còi xương, suy dinh dưỡng.
- Trẻ có các biểu hiện của hệ miễn dịch yếu: hay ốm vặt, chậm mọc răng, chậm mọc tóc, chậm lớn.
- Trẻ đang trong độ tuổi phát triển chiều cao.
- Trẻ sơ sinh còn bú mẹ hoàn toàn.
- Trẻ có tần suất tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên thấp.
- Người bệnh đang hồi phục sau gãy xương.
Hướng dẫn sử dụng Vitamin D3 Doppelherz1
1. Cách dùng Vitamin D3 Doppelherz
- Với trẻ hơn 1 tuổi và mới biết đi: nhỏ trực tiếp vào thức ăn, đồ uống.
- Với trẻ nhỏ hơn 1 tuổi: nhỏ số giọt theo hướng dẫn vào thìa nước hoặc sữa của trẻ. Lưu ý chỉ nên uống trước khi trẻ bú sữa mẹ.
2. Liều dùng Vitamin D3 Doppelherz
- Trẻ từ 1 – 3 tuổi: 4 giọt/ngày (tương ứng 400 IU = 10 mcg vitamin D3).
- Trẻ từ 3 – 12 tuổi: 8 giọt/ngày (tương ứng 800 IU = 20 mcg vitamin D3)
- Trẻ dưới 1 tuổi cần tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
Tác dụng phụ của Vitamin D3 Doppelherz
Hiện vẫn chưa ghi nhận thông tin về tác dụng phụ của sản phẩm. Tuy nhiên nếu trong quá trình sử dụng sản phẩm phát hiện dấu hiệu bất thường nào, bạn hãy liên hệ ngay đến chuyên gia y tế để được hướng dẫn xử trí kịp thời.
Dưới đây là tác dụng phụ của thành phần chính (vitamin D3) đã được ghi nhận:2
Một số tác dụng có thể xảy ra nếu bạn bị dị ứng với vitamin D3:
- Nổi mề đay.
- Khó thở.
- Sưng mặt, môi. lưỡi hoặc cổ họng.
Một số tác dụng có thể gặp phải nếu dùng quá liều vitamin D3:
- Suy nhược.
- Miệng có vị kim loại.
- Sụt cân.
- Đau cơ, xương khớp.
- Táo bón.
- Buồn nôn và nôn.
Lưu ý khi sử dụng Vitamin D3 Doppelherz1
- Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất, tuân thủ liều lượng và cách dùng theo quy định.
- Không sử dụng cho đối tượng có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
- Không dùng cho người bị tăng calcium huyết hoặt tăng calcium niệu.
- Vitamin D3 Hoppelherz không phải là thuốc. Không dùng sản phẩm với mục đích điều trị bệnh.
Giá của sản phẩm
Giá bán của Vitamin D3 Doppelherz được công bố trên website chính thức của Doppelherz Việt Nam là 230.000 VNĐ/chai 30 ml.
Lưu ý, giá bán của Vitamin D3 Doppelherz trên thị trường có thể thay đổi dựa vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi đi kèm.
2. Omega-3 Kinder Doppelherz – Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Omega-3 Syrup
Omega-3 Kinder Doppelherz syrup là dòng sản phẩm giúp bổ sung omega-3 (DHA và EPA) từ nguồn nguyên liệu tự nhiên là dầu cá biển xanh. Ngoài ra còn có hơn 10 thành phần vitamin khác trong công thức giúp nâng cao sức khỏe cho con trẻ.
Sản phẩm được thiết kế và đóng gói dưới dạng chai 250 ml.
Thành phần của Omega-3 Kinder Doppelherz syrup3
Dưới đây là bảng trình bày thành phần và hàm lượng của từng thành phần với 2 đơn vị 15 ml và 30 ml của sản phẩm.
Thành phần | Hàm lượng trong 15 ml | Hàm lượng trong 30 ml |
DHA | 125 mg | 250 mg |
EPA | 27 mg | 54 mg |
Niacin | 8 mg | 16 mg |
Vitamin E | 6 mg | 12 mg |
Pantothenic acid | 3 mg | 6 mg |
Vitamin B2 | 0.7 mg | 1.4 mg |
Vitamin B6 | 0.7 mg | 1.4 mg |
Vitamin B1 | 0.55 mg | 1.1 mg |
Vitamin A | 200 µg | 400 µg |
Biotin | 25 µg | 50 µg |
Vitamin D3 | 2.5 µg | 5 µg |
Vitamin B12 | 1.25 µg | 2.5 µg |
Vitamin C | 100 mg | 200 mg |
Công dụng của Omega-3 Kinder Doppelherz syrup3
Sự phối hợp omega – 3 và 11 loại vitamin trong công thức sản phẩm có thể cho các tác dụng như sau:
- Tăng cường phát triển não bộ ở trẻ.
- Cho tác dụng tích cực với trẻ gặp tình trạng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
- Hỗ trợ phát triển thị lực.
- Bổ sung chất dinh dưỡng, đặc biệt đối với trẻ biếng ăn.
- Hỗ trợ tăng cường sức khỏe miễn dịch ở trẻ.
Đối tượng sử dụng Omega-3 Kinder Doppelherz syrup3
- Trẻ em đang trong thời kỳ phát triển của não bộ.
- Trẻ bị hiếu động và khó tập trung. Các đối tượng gặp khó khăn khi học tập, như: trí nhớ kém, đọc kém…
- Người bị khô mắt, thị lực suy giảm.
Hướng dẫn sử dụng Omega-3 Kinder Doppelherz syrup3
Cần lắc kỹ trước khi sử dụng sản phẩm.
Liều dùng được khuyến cáo cho từng đối tượng theo độ tuổi như sau:
- Trẻ em từ 8 – 12 tuổi: uống 30 ml/ngày.
- Trẻ em từ 3 – 7 tuổi: uống 15 ml/ngày.
- Trẻ em từ 1 – 3 tuổi: uống 7.5 ml/ngày.
- Trẻ dưới 1 tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Omega – 3 Kinder Doppelherz.
Bạn có thể dùng nắp khắc vạch đi kèm với sản phẩm để lấy đúng lượng si-rô cần dùng cho trẻ.
Tác dụng phụ của sản phẩm
Hiện nay vẫn chưa có thông tin về tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Omega – 3 Kinder Doppelherz. Nếu trong quá trình sử dụng sản phẩm ghi nhận bất kỳ phản ứng bất thường nào, hãy ngừng việc sử dụng sản phẩm và liên hệ với chuyên gia y tế để được xử trí kịp thời.
Dưới đây là tác dụng phụ của thành phần chính (omega – 3) đã được ghi nhận:4
- Hơi thở và khoang miệng có vị tanh.
- Đau bụng.
- Buồn nôn và nôn.
- Tiêu chảy.
Uống hơn 3 g dầu cá mỗi ngày có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Vì vậy bạn cần tuân thủ liều dùng của sản phẩm theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Lưu ý khi sử dụng Omega-3 Kinder Doppelherz syrup3
- Tuân thủ việc dử dụng sản phẩm theo hướng dẫn về liều lượng của nhà sản xuất.
- Không nên dùng sản phẩm để thay cho lượng omega – 3 cần bổ sung trong chế độ ăn uống của bạn.
- Không dùng cho người quá mẫn cảm với các thành phần của Omega – 3 Kinder Doppelherz.
- Omega – 3 Kinder Doppelherz không phải là thuốc nên không nên dùng với mục đích trị bệnh.
Giá của sản phẩm
Giá bán của Omega – 3 Kinder Doppelherz syrup được công bố trên website chính thức của Doppelherz Việt Nam là 486.000 VNĐ/chai 250 ml.
Lưu ý, giá bán của Omega – 3 Kinder Doppelherz syrup trên thị trường có thể thay đổi dựa vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi đi kèm.
3. Calciovin Doppelherz Liquid – Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Calciovin Liquid
Calciovin Doppelherz là dòng sản phẩm giúp bổ sung các loại khoáng chất cần thiết như calci, magie, kẽm… Sản phẩm chủ yếu cho tác động trên xương khớp và hệ tiêu hóa của cơ thể.
Calciovin Doppelherz được bào chế dạng dung dịch và đóng gói dưới dạng chai 200 ml.
Thành phần của Kinder Calciovin Doppelherz liquid5
Dưới đây là bảng trình bày hàm lượng được ước tính trong mỗi 5 ml của sản phẩm:
Thành phần | Hàm lượng |
Calcium | 150 mg |
Magie | 50 mg |
Vitamin C | 40 mg |
Kẽm | 2.5 mg |
Mangan | 250 mcg |
Vitamin D3 | 2.5 mcg |
Danh sách tá dược: sucrose, acid citric, maltodextrin, gôm arabic, gôm xathan, kali sorbate, natri benzoel, tinh bột, ceroten, hương liệu, nước vừa đủ.
Công dụng của Kinder Calciovin Doppelherz liquid5
Với việc bổ sung các khoáng chất như calci, magie, kẽm, mangan cùng 2 loại vitamin C và vitamin D3, sản phẩm Calciovin Doppelherz có các tác dụng sau:
- Tăng cường phát triển sức khỏe xương khớp và hỗ trợ răng chắc khỏe.
- Giảm nguy cơ loãng xương.
Đối tượng sử dụng Kinder Calciovin Doppelherz liquid5
- Trẻ em bị tình trạng chậm lớn hay còi xương.
- Người có nguy cơ bị loãng xương hoặc đã bị loãng xương.
- Người hấp thụ calcium kém.
Hướng dẫn sử dụng Kinder Calciovin Doppelherz liquid5
Đối với dung dịch uống Calciovin Kinder, bạn nên lắc kỹ 10 giây trước mỗi lần sử dụng sản phẩm.
Dưới đây là bảng hướng dẫn liều dùng sản phẩm tương ứng với từng độ tuổi của nhà sản xuất:
Độ tuổi | Liều dùng mỗi ngày |
Trẻ dưới 3 tuổi | Dùng theo hướng dẫn của chuyên gia y tế |
Trẻ từ 3 – 6 tuổi | Dùng 5 ml x 2 lần/ngày |
Trẻ từ 6 – 12 tuổi | Dùng 5 ml x 3 lần/ngày |
Trẻ từ 12 – 18 tuổi | Dùng 10 ml x 2 lần/ngày |
Người trên 18 tuổi | Dùng 10 ml x 2 – 3 lần/ngày |
Phụ nữ có thai và cho con bú | Dùng 10 ml x 2 lần/ngày |
Tác dụng phụ của Calciovin Doppelherz liquid
Hiện nay vẫn chưa ghi nhận thông tin về tác dụng phụ của sản phẩm từ nhà sản xuất. Nếu trong quá trình sử dụng sản phẩm ghi nhận bất kỳ phản ứng không mong muốn nào, hãy dừng sử dụng và liên hệ ngay đến cơ sở y tế gần nhất để được hướng dẫn và xử trí kịp thời.
Dưới đây là các tác dụng phụ của thành phần chính (calcium) trong công thức có thể gặp phải đã được ghi nhận.6
Ở liều thông thường, calcium có thể gây ra một số phản ứng phụ như đầy hơi và táo bón. Liều cao calcium có thể gây sỏi thận.
Việc sử dụng quá liều calcium có thể dẫn đến một số tác dụng nghiêm trọng như:
- Buồn nôn.
- Khô miệng.
- Nhịp tim không đều.
- Đau bụng.
- Lú lẫn.
Liều lượng calcium cao nhất mà người dùng có thể hấp thu an toàn theo từng độ tuổi như sau:
- Trẻ sơ sinh từ 0 – 6 tháng: 1000 mg/ngày.
- Trẻ sơ sinh từ 7 – 12 tháng: 1500 mg/ngày.
- Trẻ từ 1 – 8 tuổi: 2500 mg/ngày.
- Trẻ em/thiếu niên từ 9 – 18 tuổi: 3000 mg/ngày.
- Người lớn từ 19 – 50 tuổi: 2500 mg/ngày.
- Người lớn trên 51 tuổi: 2000 mg/ngày.
Lưu ý khi sử dụng Calciovin Doppelherz liquid5
- Đọc kỹ và tuân thủ theo liều lượng được nhà sản xuất đưa ra trong hướng dẫn sử dụng.
- Calciovin Doppelherz không phải là thuốc và không dùng để thay thế thuốc chữa bệnh.
- Không dùng Calciovin Doppelherz cho người bị mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
- Bảo quản sản phẩm trong ngăn mát tử lạnh (4 – 20 độ C) sau khi mở nắp.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 1 tháng sau khi mở nắp.
Giá của sản phẩm
Giá bán của Calciovin Doppelherz được công bố trên website chính thức của Doppelherz Việt Nam là 458.000 VNĐ/chai 200 ml.
Lưu ý, giá bán của Calciovin Doppelherz liquid trên thị trường có thể thay đổi dựa vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi đi kèm.
4. Doppelherz Kinder Immune Syrup 250 ml – Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Immune
Doppelherz Kinder Immune Syrup là dòng sản phẩm giúp nâng cao sức đề kháng của trẻ. Sản phẩm được bào chế dạng si – rô và có 2 dạng đóng gói chai 150 ml và chai 250 ml.7 8
Thành phần của Doppelherz Kinder Immune Syrup7
Thành phần | Hàm lượng trong 10 ml |
Vitamin A | 300 mcg |
Vitamin D3 | 5 mcg |
Vitamin E | 12 mg |
Vitamin C | 150 mg |
Kẽm | 5 mg |
Selen | 8.25 mcg |
Công dụng của Doppelherz Kinder Immune Syrup7
Với công thức chứa các thành phần vitamin và khoáng chất thiết yếu với hệ miễn dịch, Doppelherz Kinder Syrup giúp hỗ trợ cho việc tăng cường các hoạt động của cơ chế miễn dịch trong cơ thể. Điều này giúp nâng cao sức đề kháng và hỗ trợ thời gian hồi phục cho sức khỏe của người dùng.
Đối tượng sử dụng Doppelherz Kinder Immune Syrup7
- Trẻ gặp các vấn đề liên quan đến nhiễm khuẩn hô hấp.
- Trẻ có biểu hiện của hệ thống miễn dịch yếu như hay ốm vặt, hay bệnh do thời tiết…
- Trẻ cần hoặc đang điều trị bằng thuốc tây như thuốc kháng sinh, kháng viêm.
- Trẻ vừa mới ốm dậy.
Hướng dẫn sử dụng Doppelherz Kinder Immune Syrup7
Bạn cần phải lắc kỹ sản phẩm trước khi dùng.
Dưới đây là liều lượng khuyến nghị từ nhà sản xuất theo từng độ tuổi:
- Trẻ em dưới 1 tuổi nên tham khảo tư vấn từ chuyên gia y tế trước khi sử dụng.
- Trẻ em từ 1 – 3 tuổi: sử dụng 5 ml/lần/ngày.
- Trẻ em trên 3 tuổi: sử dụng 10 ml/lần/ngày.
Tác dụng phụ của Doppelherz Kinder Immune Syrup
Hiện tại vẫn chưa ghi nhận thông tin về tác dụng phụ của sản phẩm này. Tuy nhiên khi gặp phải bất kỳ phản ứng không mong muốn nào trong quá trình sử dụng sản phẩm thì cần liên hệ ngay đến cở sở y tế hoặc chuyên gia để được hướng dẫn xử trí kịp thời.
Dưới đây là các tác dụng phụ của một số thành phần chính trong công thức có thể gặp phải đã được ghi nhận.
1. Tác dụng phụ của vitamin C9
Khi dùng với liều lượng thích hợp, các chất bổ sung vitamin C dạng uống thường sẽ an toàn cho người sử dụng. Uống quá nhiều vitamin C có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm:
- Buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
- Ợ nóng.
- Đau bụng hoặc đầy hơi.
- Mệt mỏi và buồn ngủ, hoặc đôi khi mất ngủ.
- Đau đầu.
- Đỏ bừng da.
Ở một số người, bổ sung vitamin C bằng đường uống có thể gây ra sỏi thận, đặc biệt là khi dùng liều cao. Sử dụng lâu dài các chất bổ sung vitamin C đường uống hơn 2000 mg/ngày làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ đáng kể.
2. Tác dụng phụ của vitamin A
Việc tuân thủ liều dùng của nhà sản xuất là quan trọng. Vì nếu dùng quá nhiều vitamin A có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Liều dùng hơn 10.000 mcg/ngày trong thời gian dài có thể gây ra một số ảnh hưởng như sau:10
- Loãng xương.
- Đau đầu.
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn và nôn.
- Tổn thương gan.
- Kích ứng da.
- Đau xương khớp.
Đặc biệt lưu ý về việc sử dụng vitamin A bổ sung ở phụ nữ có thai. Vì vitamin A có thể gây dị tật bẩm sinh ở trẻ với lượng quá nhiều.10
Lưu ý khi sử dụng Kinder Immune Syrup7
- Không dùng Kinder Immune Syrup cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Không sử dụng Kinder Immune Syrup quá liều lượng đã được nhà sản xuất khuyến cáo.
- Doppelherz Kinder Syruph không phải là thuốc nên không dùng với mục đích chữa bệnh.
- Sau khi mở nắp sản phẩm nên bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, nhiệt độ dưới 25 độ C.
Giá của sản phẩm
Giá bán của Kinder Immune Syrup được công bố trên website chính thức của Doppelherz Việt Nam là 450.000 VNĐ/chai 250 ml và 396.000 VNĐ/chai 150 ml.
Cần lưu ý rằng giá bán trên thị trường có thể thay đổi dựa vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi đi kèm.
5. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Optima
Là một thành phần trong dòng sản phẩm Kinder của Doppelherz, Kinder Optioma được nghiên cứu và ra mắt thị trường với một công thức hơn 15 dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe.
Sản phẩm được thiết kế và đóng gói dưới dạng chai 100 ml.
Thành phần của Doppelherz Kinder Optima11
Dưới đây là bảng tổng hợp thành phần hoạt chất và hàm lượng được ước tính trong mỗi 5 ml sản phẩm.
Thành phần | Mỗi 5 ml chứa | Thành phần | Mỗi 5 ml chứa |
L-Lysine | 50 mg | Vitamin B2 | 1.4 mg |
Vitamin C | 40 mg | Vitamin B6 | 1 mg |
Magie | 20 mg | Axit Folic | 200 mcg |
Kẽm | 5 mg | Biotin | 50 mcg |
Vitamin E | 6 mg | Vitamin D3 | 5 mcg |
Vitamin A | 200 mcg | Vitamin B12 | 3 mcg |
Vitamin B3 | 8 mg | Vitamin B5 | 3 mg |
Mangan | 500 mcg | I-ốt | 70 mcg |
Vitamin B1 | 1.5 mg | Sắt | 7 mg |
Công dụng của Doppelherz Kinder Optima11
Ngoài các loại vitamin trong công thức như vitamin C, E, A, B… và các khoáng chất như sắt, mangan, magie… trong thành phần công thức sản phẩm còn bổ sung thêm Lysine – giúp hỗ trợ và ổn định hoạt động của hệ tiêu hóa.
Bên cạnh đó Kinder Optima còn hỗ trơ nâng cao sức để kháng để đảm bảo cho trẻ được phát triển khỏe mạnh.
Đối tượng sử dụng Kinder Optima11
- Trẻ lười ăn, chậm lớn, khó hấp thu và suy dinh dưỡng.
- Trẻ em hay đau ốm, cần bổ sung vitamin và khoáng chất.
- Trẻ đang trong giai đoạn phát triển.
Hướng dẫn sử dụng Kinder Optima
Doppelherz Kinder Optima được uống cùng bữa ăn với liều lượng theo từng độ tuổi như sau:11
- Trẻ dưới 5 tuổi: 1.25 ml/ngày.
- Trẻ từ 5 – 7 tuổi: 2.5 ml/ngày.
- Trẻ trên 7 tuổi: 5 ml/ngày.
Trẻ em dưới 2 tuổi nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi dùng sản phẩm.
Lưu ý: lắc kỹ sản phẩm trước khi dùng.
Tác dụng phụ của Kinder Optima
Hiện tại vẫn chưa ghi nhận thông tin về tác dụng phụ của sản phẩm này. Nếu gặp phải bất kỳ phản ứng không mong muốn nào trong quá trình sử dụng sản phẩm thì cần liên hệ ngay đến cở sở y tế hoặc chuyên gia để được hướng dẫn xử trí kịp thời.
Dưới đây là các tác dụng phụ của một số thành phần chính trong công thức có thể gặp phải đã được ghi nhận.
1. Tác dụng phụ của Lysine
Lysine có thể an toàn cho người dùng nếu sử dụng liều 3000 mg/ngày trong 1 năm. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải trong quá trình sử dụng sản phẩm có chứa lysine đã được ghi nhận như:12 13
2. Tác dụng phụ của Magie14
Magie sẽ an toàn nếu dùng liều 350 mg/ngày đối với người lớn. Nó có thể gây khó chịu cho dạ dày và gây nên một số triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Liều lượng lớn có thể khiến magie tích tụ nhiều trong cơ thể. Điều này gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như nhịp tim không đều, huyết áp thấp, lú lẩn, nhịp thở chậm, hôn mê…
Lưu ý khi sử dụng Kinder Optima11
- Không dùng Kinder Optima cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Không sử dụng Kinder Optima quá liều lượng đã được nhà sản xuất khuyến cáo.
- Doppelherz Kinder Optima không phải là thuốc nên không dùng với mục đích chữa bệnh.
- Sau khi mở nắp sản phẩm nên bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, nhiệt độ dưới 25 độ C.
Giá của sản phẩm
Giá bán của Kinder Optima được công bố trên website chính thức của Doppelherz Việt Nam là 310.000 VNĐ/chai 100 ml.
Cần lưu ý rằng giá bán trên thị trường có thể thay đổi dựa vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi đi kèm.
6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Thymepect
Kinder Thymepect là một sản phẩm thuộc dòng Kinder của thương hiệu Doppelherz. Được tạo nên từ các nguyên liệu thiên nhiên như mật ong, chiết xuất cỏ xạ hương… Thymepect Kinder cho các tác động tích cực đến hệ thống miễn dịch và đường hô hấp của người dùng.
Sản phẩm được thiết kế và đóng gói dưới dạng chai 100 ml.
Thành phần của Doppelherz Kinder Thymepect15
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành phần và hàm lượng được ước tính trong mỗi 5 ml Kinder Thymepect.
Thành phần | Hàm lượng |
Chiết xuất Cỏ xạ hương | 126 mg |
Nước ép quả Cơm cháy | 65 mg |
Mật ong | 650 mg |
Công dụng của Kinder Thymepect15
- Hỗ trợ cho người bị ho có đờm.
- Giúp làm giảm những kích ứng của đường hô hấp.
- Nâng cao sức đề kháng cho người sử dụng.
Đối tượng sử dụng Kinder Thymepect
Trẻ trên 1 tuổi có thể sử dụng sản phẩm này.15
Hướng dẫn sử dụng Kinder Thymepect15
- Đối với trẻ từ 1 – 5 tuổi: sử dụng 2.5 ml/lần x 3 lần/ngày.
- Đối vẻ trẻ từ 6 – 12 tuổi: sử dụng 5 ml/lần x 3 lần/ngày.
Lưu ý: lắc kỹ sản phẩm trước khi dùng.
Tác dụng phụ của Kinder Thymepect
Hiện tại vẫn chưa ghi nhận thông tin về tác dụng phụ của sản phẩm này. Nếu bạn ghi nhận bất kỳ phản ứng không mong muốn nào trong quá trình sử dụng sản phẩm thì hãy liên hệ ngay đến cở sở y tế hoặc chuyên gia để được hướng dẫn xử trí kịp thời.
Dưới đây là các tác dụng phụ của một số thành phần chính trong công thức có thể gặp phải đã được ghi nhận.
1. Tác dụng phụ của mật ong16
Một số trường hợp người dùng có thể dị ứng với các thành phần trong mật ong, đặc biệt là phấn ong. Các dấu hiệu và triệu chứng của phản ứng bao gồm:
- Chóng mặt.
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Đổ nhiều mồ hôi.
- Ngất xỉu.
- Loạn nhịp tim.
Cần đặc biệt lưu ý không cho trẻ dưới 1 tuổi sử dụng các sản phẩm có thành phần là mật ong. Mật ong có thể gây ra tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng về đường tiêu hóa (ngộ độc ở trẻ sơ sinh) do tiếp xúc với bào tử Clostridium botulinum. Vi khuẩn từ các bào tử có thể phát triển và nhân lên trong ruột của em bé, tạo ra một chất độc nguy hiểm cho đứa bé.
2. Tác dụng phụ của chiết xuất cỏ xạ hương17
Cỏ xạ hương thường được sử dụng trong nấu nướng và được đảm bảo an toàn nếu dùng với lượng bình thường. Nếu tiêu thụ quá nhiều có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, khó chịu cho dạ dày và chuột rút. Hạ huyết áp bất thường có thể xảy ra nếu lạm dụng quá mức.
Dị ứng với chiết xuất cỏ xạ hương cũng rất phổ biến, đặc biệt là ở những người nhạy cảm với các loại cây thuộc họ bạc hà (bao gồm oregano, oải hương và cây xô thơm). Dị ứng có thể biểu hiện bằng tiêu chảy, buồn nôn và nôn khi tiêu thụ.
3. Tác dụng phụ của nước ép quả cơm cháy18
Khi sử dụng nước ép quả cơm cháy, một số tác dụng phụ có thể gặp phải như:
- Buồn nôn và nôn.
- Co thắt dạ dày.
- Tiêu chảy.
- Sổ mũi.
Ngưng sử dụng nước ép quả cơm cháy hay các sản phẩm có thành phần này nếu bạn gặp phải một số tác dụng nghiêm trọng như:
- Nôn mửa hoặc tiêu chảy liên tục.
- Cơ thể tê tái.
- Suy nhược nghiêm trọng, dễ chóng mặt.
Lưu ý khi sử dụng Kinder Thymepect15
- Tuyệt đối không dùng sản phẩm cho trẻ dưới 1 tuổi.
- Không dùng Kinder Thymepect cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Không sử dụng Kinder Thymepect quá liều lượng đã được nhà sản xuất khuyến cáo.
- Doppelherz Kinder Thymepect không phải là thuốc nên không dùng với mục đích chữa bệnh.
- Sau khi mở nắp sản phẩm nên bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, nhiệt độ dưới 25 độ C.
Giá của sản phẩm
Giá bán của Kinder Thymepect được công bố trên website chính thức của Doppelherz Việt Nam là 220.000 VNĐ/lọ 100 ml.
Cần lưu ý rằng giá bán trên thị trường có thể thay đổi dựa vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi đi kèm.
7. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Iron Drops
Iron Drops là một sản phẩm giúp bổ sung một trong những khoáng chất quan trọng nhất của cơ thể – sắt. Iron Drops được bào chế và đóng gói dưới dạng chai thủy tinh 30 ml kèm theo ống pipet phân liều.
Thành phần của Doppelherz Kinder Iron Drops19
Trong 1 ml Iron Drops Kinder Doppelherz sẽ chứa 14 mg sắt, bao gồm:
- 7 mg sắt từ 70 mg sắt (II) gluconat.
- 7 mg sắt từ 36 mg sắt (II) sulfate heptahydrate.
Công dụng của Kinder Iron Drops
Sản phẩm giúp bổ sung nguyên tố sắt nhằm giảm tỉ lệ nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt ở tất cả các đối tượng từ trẻ em tới người lớn.19
Đối tượng sử dụng Kinder Iron Drops19
- Trẻ em có nguy cơ cao thiếu sắt. Một số biểu hiện như: da dẻ xanh xao, niêm mạc nhợt nhạt.
- Trẻ em bị suy dinh dưỡng vì biếng ăn. Điều này dẫn đến bệnh lý thiếu máu thiếu sắt.
- Người lớn đối diện nguy cơ bị thiếu máu do thiếu sắt.
Hướng dẫn sử dụng Kinder Iron Drops19
1. Liều dùng
Dưới đây là liều dùng theo hướng dẫn từ nhà sản xuất:
- Trẻ em dưới 4 tuổi cần tham khảo ý kiến từ chuyên gia y tế trước khi dùng.
- Trẻ em từ 4 – 6 tuổi dùng 0.5 ml/ngày.
- Trẻ em từ 7 – 12 tuổi dùng liều 0.75 ml/ngày.
- Đối tượng trên 12 tuổi sử dụng liều 1 ml/ngày.
Bên cạnh đó, bác sĩ có thể điều chỉnh liều dùng tùy thuộc theo tình trạng thiếu sắt của người sử dụng.
2. Cách dùng
- Sử dụng ống hút nhỏ giọt để lấy đúng liều lượng và cho ra thìa để uống.
- Bạn có thể pha sản phẩm chung với nước hoa quả để dễ uống hơn.
- Không dùng ống hút nhỏ giọt để đưa trực tiếp dung dịch vào miệng.
Tác dụng phụ của Kinder Iron Drops
Hiện tại vẫn chưa ghi nhận thông tin về tác dụng phụ của sản phẩm này. Nếu bạn ghi nhận bất kỳ phản ứng không mong muốn nào trong quá trình sử dụng sản phẩm thì hãy liên hệ ngay đến cở sở y tế hoặc chuyên gia để được hướng dẫn xử trí kịp thời.
Dưới đây là thông tin về tác dụng phụ của thành phần chính trong công thức (sắt) có thể gặp phải đã được ghi nhận.
Sắt có thể an toàn cho hầu hết mọi người khi sử dụng với liều lượng là 45 mg sắt nguyên tố mỗi ngày.20
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải có thể kể đến như:21
- Rối loạn nhịp tim.
- Phát ban da hoặc nổi mề đay.
- Đau bụng, đau dạ dày.
- Tiêu chảy.
- Sốt.
- Buồn nôn hoặc nôn.
- Miệng có vị kim loại.
Lưu ý khi sử dụng Kinder Iron Drops19
- Không sử dụng sản phẩm này khi đói.
- Không sử dụng sản phẩm để thay thế cho nguồn sắt tự nhiên từ bữa ăn.
- Không dùng Kinder Iron Drops cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
- Không sử dụng Kinder Iron Drops quá liều lượng đã được nhà sản xuất khuyến cáo.
- Kinder Iron Drops không phải là thuốc nên không dùng với mục đích chữa bệnh.
- Sau khi mở nắp sản phẩm nên bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, nhiệt độ dưới 25 độ C.
Giá của sản phẩm
Giá bán tham khảo của Kinder Iron Drops rơi vào khoảng 250.000 – 300.000 VNĐ/lọ 30 ml.
Cần lưu ý rằng giá bán trên thị trường có thể thay đổi dựa vào chính sách của nhà phân phối và các chương trình khuyến mãi đi kèm.
Các sản phẩm Doppelherz Kinder có tốt không?
Doppelherz là một thương hiệu toàn cầu và nổi tiếng ở Đức cũng như Châu Âu về các mặt hàng bổ sung vitamin và khoáng chất.
Ngoài việc chăm sóc sức khỏe phụ nữ và phát triển các sản phẩm cho thai phụ, Doppelherz rất chú trọng vào các dòng sản phẩm nâng cao sức khỏe của trẻ nhỏ. Tiêu biểu có dòng sản phẩm Doppelherz Kinder giúp tăng cường thể chất và trí não của trẻ. Các sản phẩm này được nhà sản xuất đảm bảo an toàn và đã được nhập khẩu và phân phối chính ngạch ở Việt Nam.
Vì những lý do đó, bạn có thể tin tưởng Doppelherz nói chung và dòng sản phẩm Kinder nói riêng để chăm sóc sức khỏe cho gia đình.
Bên cạnh đó, người dùng cũng cần lưu ý rằng, vì đây là các thực phẩm bổ sung; nên hiệu quả sản phẩm còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng, hay cơ địa của mỗi người, việc tuân thủ các hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất, hay chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng đi kèm,…
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng sản phẩm
- Các dòng sản phẩm Doppelherz Kinder đều không phải là thuốc nên không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Bạn cần đọc kỹ và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tối ưu hóa hiệu quả của sản phẩm.
- Không dùng sản phẩm cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức.
Cách bảo quản sản phẩm
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoát mát. Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh sau khi mở nắp nếu cần.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Cách nhận biết các sản phẩm Doppelherz Kinder chính hãng
Xu hướng sử dụng thực phẩm chức năng càng gia tăng thì đi đôi với đó tần suất gặp phải hàng giả mạo cũng tăng cao. Những sản phẩm của Doppelherz đều có những đặc điểm riêng biệt để phân biệt hàng giả và thật. Dưới đây là một số cách nhận biết có thể hỗ trợ bạn trong vấn đề này.
- Bao bì: bạn có thể tìm xem trước hình mẫu bao bì của sản phẩm trên website chính hãng của Doppelherz. Trên bao bì sản phẩm chính hãng sẽ có đầy đủ thông tin về tên sản phẩm, thành phần, cách dùng, liều lượng… để hỗ trợ người dùng trong quá trình sử dụng.
- Mã vạch và tem chống giả: các sản phẩm chính hãng đều có những yếu tố này kèm theo khi được phân phối đến tay người tiêu dùng. Nếu không có mã vạch hay tem chống giả trên nhãn hiệu hoặc bao bì ngoài, bạn có thể nhận ra đó là hàng kém chất lượng.
- Giá tiền: tuy rằng giá tiền sẽ có thay đổi tùy theo đơn vị phân phối và các chương trình khuyến mãi không cố định. Nhưng tất yếu chênh lệch giữa giá đã giảm và giá cố định của sản phẩm chính hãng sẽ không quá nhiều. Bạn có thể tìm hiểu về giá cả của sản phẩm chính hãng được phân phối tại Việt Nam trên website chính thức của thương hiệu.
Mua sản phẩm Doppelherz Kinder chính hãng ở đâu?
Hiện nay các sản phẩm của Doppelherz Kinder đã được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. Bạn có thể tìm mua trực tiếp tại website chính thức của Doppelherz tại Việt Nam để đảm bảo sẽ nhận được sản phẩm chính hãng.
Trên đây là toàn bộ thông tin về dòng sản phẩm Doppelherz Kinder do Dược sĩ Trần Việt Linh cung cấp. Mong rằng qua bài viết này bạn đã có được cho mình những thông tin cần thiết. Chúc bạn và gia đình sẽ có được những sự lựa chọn tốt nhất để bảo vệ và tăng cường sức khỏe cho bản thân!
Nguồn tham khảo / Source
Trang tin y tế YouMed chỉ sử dụng các nguồn tham khảo có độ uy tín cao, các tổ chức y dược, học thuật chính thống, tài liệu từ các cơ quan chính phủ để hỗ trợ các thông tin trong bài viết của chúng tôi. Tìm hiểu về Quy trình biên tập để hiểu rõ hơn cách chúng tôi đảm bảo nội dung luôn chính xác, minh bạch và tin cậy.
-
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Active D3 Drops
https://doppelherz.vn/san-pham/thuc-pham-bao-ve-suc-khoe-kinder-active-d3-drops/
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Vitamin D3 (Cholecalciferol)https://www.everydayhealth.com/drugs/vitamin-d3#drug-side-effects
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Omega - 3 Syrup
https://doppelherz.vn/san-pham/thuc-pham-bao-ve-suc-khoe-kinder-omega-3-syrup/
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Omega-3 Fish Oil Supplements for Heart Diseasehttps://www.webmd.com/hypertension-high-blood-pressure/guide/omega-3-fish-oil-supplements-for-high-blood-pressure
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Calciovin Liquid
https://doppelherz.vn/san-pham/thuc-pham-bao-ve-suc-khoe-kinder-calciovin-liquid/
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Calciumhttps://www.webmd.com/diet/supplement-guide-calcium#091e9c5e801b56bf-2-6
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Immune 250ml
https://doppelherz.vn/san-pham/kinder-immune-250ml/
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Immune 150ml
https://doppelherz.vn/san-pham/thuc-pham-bao-ve-suc-khoe-kinder-immune-150ml/
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Vitamin Chttps://www.mayoclinic.org/drugs-supplements-vitamin-c/art-20363932
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Vitamin Ahttps://www.mayoclinic.org/drugs-supplements-vitamin-a/art-20365945
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Optima
https://doppelherz.vn/san-pham/thuc-pham-bao-ve-suc-khoe-kinder-optima/
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Lysine - Uses, Side Effects, and Morehttps://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-237/lysine
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Lysine for Cold Sores: Everything You Need to Knowhttps://www.healthline.com/health/lysine-for-cold-sore
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Magnesium - Uses, Side Effects, and Morehttps://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-998/magnesium
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kinder Thymepect
https://doppelherz.vn/san-pham/thuc-pham-bao-ve-suc-khoe-kinder-thymepect/
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Honeyhttps://www.mayoclinic.org/drugs-supplements-honey/art-20363819
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
What Is Thymus Vulgaris?https://www.verywellhealth.com/the-benefits-of-thymus-vulgaris-88803#toc-possible-side-effects
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Elderberry (Sambucol)https://www.everydayhealth.com/drugs/elderberry#drug-side-effects
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Iron Drops
https://doppelherz.vn/san-pham/thuc-pham-bao-ve-suc-khoe-iron-drops/
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Iron - Uses, Side Effects, and Morehttps://www.webmd.com/vitamins/ai/ingredientmono-912/iron
Ngày tham khảo: 25/01/2023
-
Iron Supplement (Oral Route, Parenteral Route)https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/iron-supplement-oral-route-parenteral-route/side-effects/drg-20070148
Ngày tham khảo: 25/01/2023